La liga
Vòng 36
03:00 ngày 16/05/2024 Thứ 5
Celta Vigo
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Athletic Bilbao
Địa điểmĐịa điểm: Estadio Municipal de Balaidos
thời tiết Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Celta Vigo Celta Vigo

Thông số kỹ thuật

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
18
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
522
 
Số đường chuyền
 
462
82%
 
Chuyền chính xác
 
77%
15
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
0
30
 
Đánh đầu
 
38
14
 
Đánh đầu thành công
 
20
1
 
Cứu thua
 
2
22
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Thay người
 
5
6
 
Đánh chặn
 
10
24
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
0
22
 
Cản phá thành công
 
16
6
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
104
 
Pha tấn công
 
118
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
32
Celta Vigo Celta Vigo

Sự kiện chính

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
2
FT
1
Franco Cervi match yellow.png
90'
Carl Starfelt match yellow.png
80'
Franco Cervi
Ra sân: Williot Swedberg
match change
77'
75'
match change Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
Ra sân: Benat Prados Diaz
75'
match change Mikel Vesga
Ra sân: Daniel García Carrillo
Anastasios Douvikas
Ra sân: Jorgen Strand Larsen
match change
73'
Hugo Alvarez Antunez 2 - 1
Kiến tạo: Damian Rodriguez Sousa
match goal
71'
Williot Swedberg 1 - 1
Kiến tạo: Hugo Alvarez Antunez
match goal
68'
62'
match change Julen Agirrezabala
Ra sân: Unai Simon
62'
match change Inaki Williams Dannis
Ra sân: Asier Villalibre
62'
match change Raul Garcia Escudero
Ra sân: Malcom Adu
Iago Aspas Juncal
Ra sân: Jonathan Bamba
match change
46'
Óscar Mingueza
Ra sân: Carles Pérez Sayol
match change
46'
Hugo Alvarez Antunez
Ra sân: Manuel Sanchez De La Pena
match change
46'
23'
match goal 0 - 1 Alejandro Berenguer Remiro

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Franco Cervi
12
Anastasios Douvikas
10
Iago Aspas Juncal
33
Hugo Alvarez Antunez
3
Óscar Mingueza
16
Jailson Marques Siqueira,Jaja
5
Renato Fabrizio Tapia Cortijo
25
Vicente Guaita Panadero
4
Unai Nunez Gestoso
24
Miguel Rodriguez Vidal
30
Hugo Sotelo
14
Luca De La Torre
Celta Vigo Celta Vigo 3-4-3
4-2-3-1 Athletic Bilbao Athletic Bilbao
13
Villar
28
Domingue...
2
Starfelt
22
Gaitan
23
Pena
8
Beltran
34
Sousa
7
Sayol
19
Swedberg
18
Larsen
17
Bamba
1
Simon
15
Lekue
5
Lopez
4
Paredes
19
Albeniz
14
Carrillo
24
Diaz
23
Adu
30
Gomez
7
Remiro
20
Villalib...

Substitutes

9
Inaki Williams Dannis
6
Mikel Vesga
13
Julen Agirrezabala
22
Raul Garcia Escudero
16
Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
3
Daniel Vivian Moreno
21
Ander Herrera Aguera
18
Oscar de Marcos Arana Oscar
27
Unai Egiluz
31
Mikel Jauregizar
32
Hugo Rincon
33
Aingeru Olabarrieta
Đội hình dự bị
Celta Vigo Celta Vigo
Franco Cervi 11
Anastasios Douvikas 12
Iago Aspas Juncal 10
Hugo Alvarez Antunez 33
Óscar Mingueza 3
Jailson Marques Siqueira,Jaja 16
Renato Fabrizio Tapia Cortijo 5
Vicente Guaita Panadero 25
Unai Nunez Gestoso 4
Miguel Rodriguez Vidal 24
Hugo Sotelo 30
Luca De La Torre 14
Celta Vigo Athletic Bilbao
9 Inaki Williams Dannis
6 Mikel Vesga
13 Julen Agirrezabala
22 Raul Garcia Escudero
16 Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
3 Daniel Vivian Moreno
21 Ander Herrera Aguera
18 Oscar de Marcos Arana Oscar
27 Unai Egiluz
31 Mikel Jauregizar
32 Hugo Rincon
33 Aingeru Olabarrieta

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 6.33
1.33 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
50% Kiểm soát bóng 55.67%
12 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.3
1.6 Bàn thua 1.2
4.1 Phạt góc 6
1.8 Thẻ vàng 1.7
4.2 Sút trúng cầu môn 4.3
51.4% Kiểm soát bóng 55.2%
10.7 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celta Vigo (42trận)
Chủ Khách
Athletic Bilbao (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
10
3
HT-H/FT-T
2
6
4
3
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
2
1
2
0
HT-H/FT-H
2
3
3
4
HT-B/FT-H
1
1
3
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
1
HT-B/FT-B
6
5
1
9

Celta Vigo Celta Vigo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Iago Aspas Juncal Tiền đạo cắm 0 0 0 6 6 100% 0 0 6 6
22 Javier Manquillo Gaitan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 57 51 89.47% 0 1 68 6.06
2 Carl Starfelt Trung vệ 0 0 0 51 48 94.12% 0 3 57 6.57
17 Jonathan Bamba Cánh trái 0 0 1 16 10 62.5% 1 0 25 6.08
8 Francisco Beltran Tiền vệ trụ 1 0 0 25 23 92% 0 1 35 6.21
13 Ivan Villar Thủ môn 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 19 5.86
18 Jorgen Strand Larsen Tiền đạo cắm 1 0 1 11 8 72.73% 0 0 16 6.09
7 Carles Pérez Sayol Cánh phải 2 1 0 22 14 63.64% 0 1 32 6.16
3 Óscar Mingueza Hậu vệ cánh phải 0 0 1 10 8 80% 1 0 13 6.45
23 Manuel Sanchez De La Pena Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 13 72.22% 1 0 28 6.08
28 Carlos Dominguez Trung vệ 1 0 0 56 44 78.57% 0 3 62 6.36
19 Williot Swedberg Tiền vệ công 0 0 0 13 9 69.23% 2 0 25 6.08
33 Hugo Alvarez Antunez Tiền đạo 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 14 6.02
34 Damian Rodriguez Sousa Hậu vệ 0 0 2 50 46 92% 2 0 55 6.06

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Daniel García Carrillo Tiền vệ trụ 0 0 0 32 26 81.25% 0 3 37 6.76
7 Alejandro Berenguer Remiro Cánh trái 2 1 1 20 17 85% 2 0 32 7.54
1 Unai Simon Thủ môn 0 0 0 30 13 43.33% 0 1 32 6.6
15 Inigo Lekue Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 26 89.66% 0 2 40 6.62
5 Yeray Alvarez Lopez Trung vệ 0 0 0 34 23 67.65% 0 2 39 6.53
20 Asier Villalibre Tiền đạo cắm 1 0 0 8 6 75% 0 1 15 6.5
24 Benat Prados Diaz Tiền vệ trụ 0 0 1 32 24 75% 1 0 38 6.66
4 Aitor Paredes Trung vệ 0 0 0 38 29 76.32% 0 2 47 6.86
19 Imanol Garcia de Albeniz Hậu vệ cánh trái 0 0 0 29 21 72.41% 1 2 41 6.83
23 Malcom Adu Cánh trái 1 0 0 19 18 94.74% 1 1 29 6.71
30 Unai Gomez Tiền vệ công 2 1 2 10 9 90% 1 1 19 6.73

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ