Ngoại hạng Scotland
Vòng 3
18:30 ngày 11/05/2024 Thứ 7
Celtic FC
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 1)
Glasgow Rangers 1
Địa điểmĐịa điểm: Celtic Park
thời tiết Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Celtic FC Celtic FC

Thông số kỹ thuật

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
10
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
0
0
 
Thẻ đỏ
 
1
22
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
3
8
 
Cản sút
 
4
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
553
 
Số đường chuyền
 
255
87%
 
Chuyền chính xác
 
67%
14
 
Phạm lỗi
 
17
3
 
Việt vị
 
0
30
 
Đánh đầu
 
40
21
 
Đánh đầu thành công
 
14
0
 
Cứu thua
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
9
9
 
Đánh chặn
 
5
20
 
Ném biên
 
22
10
 
Cản phá thành công
 
10
8
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
113
 
Pha tấn công
 
80
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
43
Celtic FC Celtic FC

Sự kiện chính

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
2
FT
1
83'
match change Kemar Roofe
Ra sân: Cyriel Dessers
Tomoki Iwata
Ra sân: Reo Hatate
match change
80'
75'
match change Scott Wright
Ra sân: Fabio Silva
Anthony Ralston
Ra sân: Alistair Johnston
match change
74'
Nicolas Kuhn
Ra sân: James Forrest
match change
72'
Callum McGregor match yellow.png
71'
Adam Idah
Ra sân: Kyogo Furuhashi
match change
71'
60'
match change Nicolas Raskin
Ra sân: Tom Lawrence
60'
match change Ridvan Yilmaz
Ra sân: Borna Barisic
Matthew ORiley match hong pen
55'
Matthew ORiley Penalty (VAR xác nhận) match var
52'
46'
match change Ross McCausland
Ra sân: John Souttar
Reo Hatate match yellow.png
45'
45'
match var John Lundstram Card changed
45'
match red John Lundstram
40'
match goal 2 - 1 Cyriel Dessers
Kiến tạo: Dujon Sterling
Daizen Maeda match yellow.png
39'
John Lundstram(OW) 2 - 0 match phan luoi
38'
Matthew ORiley 1 - 0
Kiến tạo: Callum McGregor
match goal
35'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Adam Idah
24
Tomoki Iwata
56
Anthony Ralston
10
Nicolas Kuhn
7
Luis Enrique Palma Oseguera
17
Maik Nawrocki
28
Paulo Bernardo
29
Scott Bain
57
Stephen Welsh
Celtic FC Celtic FC 4-3-3
4-2-3-1 Glasgow Rangers Glasgow Rangers
1
Hart
3
Taylor
5
Scales
20
Carter-V...
2
Johnston
41
Hatate
42
McGregor
33
ORiley
38
Maeda
8
Furuhash...
49
Forrest
1
Butland
2
Tavernie...
5
Souttar
26
Davies
31
Barisic
42
Mohammed
4
Lundstra...
21
Sterling
11
Lawrence
7
Silva
9
Dessers

Substitutes

43
Nicolas Raskin
25
Kemar Roofe
3
Ridvan Yilmaz
23
Scott Wright
45
Ross McCausland
20
Kieran Dowell
13
Todd Cantwell
28
Robbie McCrorie
38
Leon Thomson King
Đội hình dự bị
Celtic FC Celtic FC
Adam Idah 9
Tomoki Iwata 24
Anthony Ralston 56
Nicolas Kuhn 10
Luis Enrique Palma Oseguera 7
Maik Nawrocki 17
Paulo Bernardo 28
Scott Bain 29
Stephen Welsh 57
Celtic FC Glasgow Rangers
43 Nicolas Raskin
25 Kemar Roofe
3 Ridvan Yilmaz
23 Scott Wright
45 Ross McCausland
20 Kieran Dowell
13 Todd Cantwell
28 Robbie McCrorie
38 Leon Thomson King

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 3
1 Bàn thua 2.33
10 Phạt góc 5.67
7.33 Sút trúng cầu môn 8
71.33% Kiểm soát bóng 49.33%
11 Phạm lỗi 11.33
1 Thẻ vàng 0.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.9 Bàn thắng 2.5
1 Bàn thua 1.6
9.4 Phạt góc 8.5
7.9 Sút trúng cầu môn 7.9
67.1% Kiểm soát bóng 59.7%
10.9 Phạm lỗi 11.8
0.9 Thẻ vàng 0.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celtic FC (49trận)
Chủ Khách
Glasgow Rangers (58trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
3
16
4
HT-H/FT-T
5
2
5
1
HT-B/FT-T
0
1
2
1
HT-T/FT-H
2
0
1
3
HT-H/FT-H
2
3
0
2
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
1
3
1
3
HT-B/FT-B
1
10
3
12

Celtic FC Celtic FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Joe Hart Thủ môn 0 0 0 28 25 89.29% 0 0 33 5.99
3 Greg Taylor Hậu vệ 0 0 2 56 50 89.29% 3 6 76 6.81
49 James Forrest Tiền vệ 4 1 2 35 30 85.71% 0 1 46 7
42 Callum McGregor Tiền vệ 5 1 4 68 64 94.12% 0 0 85 7.55
24 Tomoki Iwata Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
20 Cameron Carter-Vickers Hậu vệ 0 0 0 82 76 92.68% 0 2 88 6.64
38 Daizen Maeda Tiền vệ công 0 0 0 13 10 76.92% 2 0 27 6.34
56 Anthony Ralston Hậu vệ 0 0 0 5 5 100% 0 0 8 6.01
5 Liam Scales Hậu vệ 0 0 1 81 69 85.19% 0 2 87 6.51
8 Kyogo Furuhashi Tiền đạo 3 1 0 8 6 75% 0 0 19 6.81
10 Nicolas Kuhn Cánh phải 1 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.16
41 Reo Hatate Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 38 31 81.58% 2 0 52 6.16
9 Adam Idah Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.02
33 Matthew ORiley Tiền vệ 5 2 2 37 33 89.19% 5 1 57 7.97
2 Alistair Johnston Hậu vệ 0 0 5 39 33 84.62% 1 2 56 7.22

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 James Tavernier Hậu vệ 0 0 0 20 9 45% 4 1 44 6.17
1 Jack Butland Thủ môn 0 0 0 25 11 44% 0 1 35 7.86
31 Borna Barisic Hậu vệ 0 0 0 18 11 61.11% 2 0 27 6.02
4 John Lundstram Hậu vệ 0 0 0 20 16 80% 0 1 30 4.49
11 Tom Lawrence Tiền vệ công 0 0 0 13 10 76.92% 1 1 20 6.22
23 Scott Wright Cánh phải 1 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.01
26 Ben Davies Trung vệ 0 0 1 24 18 75% 0 1 36 6.55
9 Cyriel Dessers Tiền đạo 1 1 0 6 3 50% 0 2 11 6.99
5 John Souttar Hậu vệ 0 0 0 22 19 86.36% 0 1 27 6.1
43 Nicolas Raskin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 4 80% 0 0 9 6.03
21 Dujon Sterling Hậu vệ 1 0 2 12 10 83.33% 2 1 28 7.74
3 Ridvan Yilmaz Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 9 6.19
7 Fabio Silva Tiền đạo cắm 3 0 0 13 7 53.85% 1 2 27 5.82
42 Diomande Mohammed Tiền vệ trụ 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 18 5.36
45 Ross McCausland Tiền vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ