Ngoại hạng Scotland
Vòng 30
22:00 ngày 16/03/2024 Thứ 7
Celtic FC
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
Saint Johnstone
Địa điểmĐịa điểm: Celtic Park
thời tiết Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Celtic FC Celtic FC

Thông số kỹ thuật

Saint Johnstone Saint Johnstone
10
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
3
28
 
Tổng cú sút
 
8
12
 
Sút trúng cầu môn
 
1
16
 
Sút ra ngoài
 
7
73%
 
Kiểm soát bóng
 
27%
73%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
27%
743
 
Số đường chuyền
 
266
88%
 
Chuyền chính xác
 
65%
6
 
Phạm lỗi
 
13
5
 
Việt vị
 
2
33
 
Đánh đầu
 
41
21
 
Đánh đầu thành công
 
16
1
 
Cứu thua
 
6
16
 
Rê bóng thành công
 
23
4
 
Đánh chặn
 
4
19
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
23
3
 
Thử thách
 
6
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
168
 
Pha tấn công
 
62
120
 
Tấn công nguy hiểm
 
22
Celtic FC Celtic FC

Sự kiện chính

Saint Johnstone Saint Johnstone
3
FT
1
90'
match yellow.png Daniel Philips
90'
match yellow.png Ryan McGowan
Gustaf Lagerbielke
Ra sân: Matthew ORiley
match change
86'
81'
match goal 3 - 1 Connor Smith
Adam Idah
Ra sân: Kyogo Furuhashi
match change
75'
Odin Thiago Holm
Ra sân: Cameron Carter-Vickers
match change
75'
74'
match change Steve May
Ra sân: Graham Carey
74'
match change Connor Smith
Ra sân: Matthew Smith
James Forrest 3 - 0
Kiến tạo: Matthew ORiley
match goal
68'
64'
match change Benjamin Mbunga Kimpioka
Ra sân: Adama Sidibeh
64'
match change Tony Gallacher
Ra sân: Luke Robinson
Daniel Kelly
Ra sân: Paulo Bernardo
match change
63'
James Forrest
Ra sân: Nicolas Kuhn
match change
63'
Nicolas Kuhn 2 - 0
Kiến tạo: Kyogo Furuhashi
match goal
46'
45'
match yellow.png Adama Sidibeh
Kyogo Furuhashi 1 - 0
Kiến tạo: Nicolas Kuhn
match goal
40'
25'
match change Maksym Kucheriavyi
Ra sân: Sven Sprangler

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Adam Idah
15
Odin Thiago Holm
4
Gustaf Lagerbielke
49
James Forrest
48
Daniel Kelly
39
Rocco Vata
29
Scott Bain
56
Anthony Ralston
19
Oh Hyun Gyu
Celtic FC Celtic FC 4-3-3
3-5-1-1 Saint Johnstone Saint Johnstone
1
Hart
3
Taylor
57
Welsh
20
Carter-V...
2
Johnston
28
Bernardo
24
Iwata
33
ORiley
38
Maeda
8
Furuhash...
10
Kuhn
1
Mitov
5
McGowan
6
Gordon
4
Considin...
33
Keltjens
23
Sprangle...
34
Philips
22
Smith
19
Robinson
11
Carey
16
Sidibeh

Substitutes

29
Benjamin Mbunga Kimpioka
15
Maksym Kucheriavyi
3
Tony Gallacher
50
Connor Smith
7
Steve May
10
Nicky Clark
31
Dave Richards
46
Filip Franczak
Đội hình dự bị
Celtic FC Celtic FC
Adam Idah 9
Odin Thiago Holm 15
Gustaf Lagerbielke 4
James Forrest 49
Daniel Kelly 48
Rocco Vata 39
Scott Bain 29
Anthony Ralston 56
Oh Hyun Gyu 19
Celtic FC Saint Johnstone
29 Benjamin Mbunga Kimpioka
15 Maksym Kucheriavyi
3 Tony Gallacher
50 Connor Smith
7 Steve May
10 Nicky Clark
31 Dave Richards
46 Filip Franczak

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.33
10 Phạt góc 5
7.33 Sút trúng cầu môn 4.67
71.33% Kiểm soát bóng 43.67%
11 Phạm lỗi 8
1 Thẻ vàng 1
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.9 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.7
9.4 Phạt góc 4
7.9 Sút trúng cầu môn 3.4
67.1% Kiểm soát bóng 43.8%
10.9 Phạm lỗi 10
0.9 Thẻ vàng 1.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celtic FC (49trận)
Chủ Khách
Saint Johnstone (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
3
1
7
HT-H/FT-T
5
2
3
4
HT-B/FT-T
0
1
0
2
HT-T/FT-H
2
0
2
0
HT-H/FT-H
2
3
2
4
HT-B/FT-H
0
1
3
0
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
1
3
3
1
HT-B/FT-B
1
10
6
4

Celtic FC Celtic FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Joe Hart Thủ môn 0 0 0 25 24 96% 0 0 31 6.42
3 Greg Taylor Hậu vệ 0 0 0 105 94 89.52% 2 1 123 7.05
49 James Forrest Tiền vệ 2 1 0 24 22 91.67% 2 0 28 7.1
24 Tomoki Iwata Tiền vệ phòng ngự 3 2 0 117 111 94.87% 0 0 129 6.49
20 Cameron Carter-Vickers Hậu vệ 2 0 2 66 60 90.91% 1 8 74 7.66
38 Daizen Maeda Tiền vệ công 2 2 0 27 19 70.37% 1 1 47 7
8 Kyogo Furuhashi Tiền đạo 5 1 1 7 5 71.43% 1 1 18 7.99
10 Nicolas Kuhn Cánh phải 1 1 3 40 31 77.5% 2 0 62 8.6
15 Odin Thiago Holm Tiền vệ 0 0 2 10 8 80% 1 0 15 6.16
9 Adam Idah Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 1 5 5.96
33 Matthew ORiley Tiền vệ 2 1 4 62 53 85.48% 12 1 88 7.75
57 Stephen Welsh Hậu vệ 2 0 1 95 83 87.37% 0 3 105 6.89
2 Alistair Johnston Hậu vệ 0 0 0 107 93 86.92% 5 2 139 6.54
28 Paulo Bernardo Tiền vệ trụ 1 0 0 27 24 88.89% 0 2 44 6.85
4 Gustaf Lagerbielke Hậu vệ 0 0 0 14 12 85.71% 0 1 14 6.09
48 Daniel Kelly 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 19 6.04

Saint Johnstone Saint Johnstone
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Ryan McGowan Hậu vệ 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 31 5.89
4 Andrew Considine Hậu vệ 1 0 0 25 20 80% 0 1 50 6.48
11 Graham Carey Tiền vệ công 0 0 0 22 19 86.36% 2 0 37 6.31
7 Steve May Tiền đạo 2 1 0 3 2 66.67% 0 1 9 6.26
23 Sven Sprangler Tiền vệ trụ 0 0 1 8 8 100% 0 0 11 6.54
6 Liam Gordon Hậu vệ 0 0 0 26 15 57.69% 0 5 40 6.74
1 Dimitar Mitov Thủ môn 0 0 0 38 5 13.16% 0 0 46 6.13
33 David Keltjens Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 9 64.29% 1 3 29 6.34
3 Tony Gallacher Hậu vệ 0 0 1 16 12 75% 1 0 23 6.67
29 Benjamin Mbunga Kimpioka Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 5.92
22 Matthew Smith Tiền vệ 0 0 0 23 15 65.22% 2 0 35 5.77
50 Connor Smith Tiền vệ công 1 1 0 4 2 50% 0 0 8 6.94
34 Daniel Philips Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 34 25 73.53% 0 0 60 6.65
19 Luke Robinson Hậu vệ 0 0 0 9 6 66.67% 2 1 27 8.03
15 Maksym Kucheriavyi Tiền vệ 0 0 0 19 17 89.47% 0 1 28 6.13
16 Adama Sidibeh Tiền vệ 1 0 0 5 2 40% 0 3 17 5.72

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ