Ngoại hạng Scotland
Vòng 5
18:30 ngày 18/05/2024 Thứ 7
Celtic FC
Đã kết thúc 3 - 2 (2 - 2)
Saint Mirren
Địa điểmĐịa điểm: Celtic Park
thời tiết Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Celtic FC Celtic FC

Thông số kỹ thuật

Saint Mirren Saint Mirren
11
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
3
72%
 
Kiểm soát bóng
 
28%
74%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
26%
570
 
Số đường chuyền
 
218
87%
 
Chuyền chính xác
 
61%
7
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
0
31
 
Đánh đầu
 
37
21
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
9
4
 
Đánh chặn
 
4
18
 
Ném biên
 
12
11
 
Cản phá thành công
 
11
2
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
99
 
Pha tấn công
 
63
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
23
Celtic FC Celtic FC

Sự kiện chính

Saint Mirren Saint Mirren
3
FT
2
Scott Bain
Ra sân: Joe Hart
match change
88'
Luis Enrique Palma Oseguera 3 - 2
Kiến tạo: Anthony Ralston
match goal
86'
80'
match change Ryan Flynn
Ra sân: Caolan Stephen Boyd-Munce
80'
match change Lewis Jamieson
Ra sân: Conor McMenamin
Paulo Bernardo
Ra sân: Callum McGregor
match change
77'
75'
match change Mikael Mandron
Ra sân: Olutoyosi Tajudeen Olusanya
66'
match change Charles Dunne
Ra sân: Richard Taylor
66'
match change Ryan Strain
Ra sân: Elvis Bwomono
Tomoki Iwata
Ra sân: Reo Hatate
match change
65'
Adam Idah
Ra sân: Kyogo Furuhashi
match change
65'
Liam Scales
Ra sân: Stephen Welsh
match change
65'
Kyogo Furuhashi 2 - 2
Kiến tạo: Reo Hatate
match goal
37'
26'
match pen 1 - 2 Mark OHara
Matthew ORiley 1 - 1 match goal
21'
7'
match goal 0 - 1 Mark OHara

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Adam Idah
5
Liam Scales
24
Tomoki Iwata
28
Paulo Bernardo
29
Scott Bain
2
Alistair Johnston
38
Daizen Maeda
20
Cameron Carter-Vickers
49
James Forrest
Celtic FC Celtic FC 4-3-3
3-5-2 Saint Mirren Saint Mirren
1
Hart
3
Taylor
17
Nawrocki
57
Welsh
56
Ralston
41
Hatate
42
McGregor
33
ORiley
7
Oseguera
8
Furuhash...
10
Kuhn
1
Hemming
22
Fraser
13
Gogic
5
Taylor
42
Bwomono
17
Baccus
6
OHara
15
Boyd-Mun...
3
Tanser
20
Olusanya
10
McMenami...

Substitutes

9
Mikael Mandron
18
Charles Dunne
23
Ryan Strain
24
Lewis Jamieson
8
Ryan Flynn
27
Peter Urminsky
2
James Bolton
21
Jaden Brown
14
James Scott
Đội hình dự bị
Celtic FC Celtic FC
Adam Idah 9
Liam Scales 5
Tomoki Iwata 24
Paulo Bernardo 28
Scott Bain 29
Alistair Johnston 2
Daizen Maeda 38
Cameron Carter-Vickers 20
James Forrest 49
Celtic FC Saint Mirren
9 Mikael Mandron
18 Charles Dunne
23 Ryan Strain
24 Lewis Jamieson
8 Ryan Flynn
27 Peter Urminsky
2 James Bolton
21 Jaden Brown
14 James Scott

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 2
10 Phạt góc 5
7.33 Sút trúng cầu môn 3.67
71.33% Kiểm soát bóng 44%
11 Phạm lỗi 8.67
1 Thẻ vàng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.9 Bàn thắng 1.4
1 Bàn thua 2.1
9.4 Phạt góc 4.6
7.9 Sút trúng cầu môn 3.5
67.1% Kiểm soát bóng 45.1%
10.9 Phạm lỗi 11
0.9 Thẻ vàng 0.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celtic FC (49trận)
Chủ Khách
Saint Mirren (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
3
8
4
HT-H/FT-T
5
2
3
6
HT-B/FT-T
0
1
1
2
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
2
3
2
2
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
2
HT-B/FT-B
1
10
7
4

Celtic FC Celtic FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Joe Hart Thủ môn 0 0 0 29 29 100% 0 0 31 5.64
3 Greg Taylor Hậu vệ 0 0 3 65 54 83.08% 6 1 84 6.79
42 Callum McGregor Tiền vệ 0 0 0 44 42 95.45% 1 1 52 6.45
24 Tomoki Iwata Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 12 100% 0 0 12 6.02
56 Anthony Ralston Hậu vệ 2 0 1 78 66 84.62% 2 5 94 6.51
5 Liam Scales Hậu vệ 0 0 0 20 19 95% 0 1 24 6.32
8 Kyogo Furuhashi Tiền đạo 2 2 1 4 2 50% 1 0 15 7.46
10 Nicolas Kuhn Cánh phải 1 0 0 24 15 62.5% 2 0 43 6.66
41 Reo Hatate Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 24 20 83.33% 2 1 33 6.88
7 Luis Enrique Palma Oseguera Cánh trái 2 0 1 38 32 84.21% 15 1 67 6.71
9 Adam Idah Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 5.93
33 Matthew ORiley Tiền vệ 2 1 0 38 31 81.58% 2 0 50 6.9
57 Stephen Welsh Hậu vệ 1 0 0 63 53 84.13% 0 6 72 5.94
28 Paulo Bernardo Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6
17 Maik Nawrocki Hậu vệ 0 0 0 90 85 94.44% 0 4 99 6.7

Saint Mirren Saint Mirren
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Ryan Flynn Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.99
22 Marcus Fraser Hậu vệ 0 0 0 17 11 64.71% 0 1 27 5.97
6 Mark OHara Hậu vệ 2 2 1 17 12 70.59% 0 1 21 7.79
18 Charles Dunne Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 1 25% 0 0 4 5.96
9 Mikael Mandron Tiền đạo 0 0 0 2 1 50% 0 1 2 6.08
13 Alexandros Gogic Hậu vệ 0 0 0 17 7 41.18% 0 3 36 7
3 Scott Tanser Hậu vệ 0 0 0 11 6 54.55% 1 3 20 6.25
17 Keanu Baccus Tiền vệ 1 0 0 15 12 80% 1 0 27 5.86
42 Elvis Bwomono Trung vệ 0 0 0 16 10 62.5% 1 1 27 6.37
23 Ryan Strain Hậu vệ 0 0 0 5 3 60% 1 0 8 5.94
10 Conor McMenamin Tiền vệ 0 0 0 16 12 75% 0 0 24 6.66
5 Richard Taylor Hậu vệ 1 0 0 14 8 57.14% 0 1 28 6.33
24 Lewis Jamieson Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.98
15 Caolan Stephen Boyd-Munce Tiền vệ 0 0 0 25 23 92% 3 0 40 6.71
1 Zach Hemming Thủ môn 0 0 0 33 10 30.3% 0 0 37 5.8
20 Olutoyosi Tajudeen Olusanya Tiền đạo 3 0 1 8 5 62.5% 0 2 23 6.56

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ