VĐQG Úc
Vòng 25
16:00 ngày 01/05/2024 Thứ 4
Central Coast Mariners
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Adelaide United
Địa điểmĐịa điểm: Central Coast Stadium
thời tiết Thời tiết: Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Central Coast Mariners Central Coast Mariners

Thông số kỹ thuật

Adelaide United Adelaide United
5
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
17
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
10
0
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
7
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
328
 
Số đường chuyền
 
554
6
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
0
13
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
5
28
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
0
28
 
Cản phá thành công
 
16
19
 
Thử thách
 
15
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
65
 
Pha tấn công
 
152
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
66
Central Coast Mariners Central Coast Mariners

Sự kiện chính

Adelaide United Adelaide United
2
FT
0
Harrison Steele
Ra sân: Brad Tapp
match change
85'
83'
match change Yaya Dukuly
Ra sân: Harry Van der Saag
Ronald
Ra sân: Storm Roux
match change
80'
78'
match change Panashe Madanha
Ra sân: Sanchez Cortes Isaias
78'
match change Luka Jovanovic
Ra sân: Ibusuki Hiroshi
78'
match change Ryan Tunnicliffe
Ra sân: Stefan Mauk
Maximilien Balard 2 - 0 match goal
76'
74'
match yellow.png Nestory Irankunda
Storm Roux match yellow.png
72'
Miguel Di Pizio
Ra sân: Christian Theoharous
match change
70'
Mikael Doka match yellow.png
64'
59'
match change Luke Duzel
Ra sân: Zach Clough
57'
match yellow.png Zach Clough
Ryan Edmondson
Ra sân: Alou Kuol
match change
46'
Jacob Farrell 1 - 0
Kiến tạo: Mikael Doka
match goal
36'
Brian Kaltak Goal Disallowed match var
4'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

99
Ryan Edmondson
39
Miguel Di Pizio
22
Ronald
16
Harrison Steele
30
Jack Warshawsky
33
Nathan Paull
17
Jing Reec
Central Coast Mariners Central Coast Mariners 4-4-2
4-2-3-1 Adelaide United Adelaide United
20
Vukovic
18
Farrell
3
Kaltak
23
Hall
15
Roux
7
Theoharo...
26
Tapp
6
Balard
2
Doka
4
Nisbet
9
Kuol
40
Cox
2
Saag
21
Rodrigue...
4
Ansell
7
Kitto
8
Isaias
55
Alagich
66
Irankund...
6
Mauk
10
Clough
9
Hiroshi

Substitutes

23
Luke Duzel
36
Panashe Madanha
22
Ryan Tunnicliffe
17
Luka Jovanovic
19
Yaya Dukuly
1
James Delianov
3
Ben Warland
Đội hình dự bị
Central Coast Mariners Central Coast Mariners
Ryan Edmondson 99
Miguel Di Pizio 39
Ronald 22
Harrison Steele 16
Jack Warshawsky 30
Nathan Paull 33
Jing Reec 17
Central Coast Mariners Adelaide United
23 Luke Duzel
36 Panashe Madanha
22 Ryan Tunnicliffe
17 Luka Jovanovic
19 Yaya Dukuly
1 James Delianov
3 Ben Warland

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
0.33 Bàn thua 2.67
5.67 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 6.33
48.67% Kiểm soát bóng 53%
10.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 2.1
0.5 Bàn thua 2
4.2 Phạt góc 7.8
1.3 Thẻ vàng 2.3
4.9 Sút trúng cầu môn 6.6
46.4% Kiểm soát bóng 50.8%
7.9 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Central Coast Mariners (42trận)
Chủ Khách
Adelaide United (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
2
5
5
HT-H/FT-T
5
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
3
4
2
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
6
1
2
HT-B/FT-B
2
6
4
2

Central Coast Mariners Central Coast Mariners
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Danny Vukovic Thủ môn 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.8
15 Storm Roux Hậu vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.4
7 Christian Theoharous Tiền đạo 0 0 0 1 0 0% 0 0 4 6.7
4 Joshua Nisbet Tiền vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.2
3 Brian Kaltak Hậu vệ 1 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.6
9 Alou Kuol Tiền đạo 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.5
2 Mikael Doka Hậu vệ 0 0 1 1 1 100% 1 0 3 7
23 Daniel Hall Hậu vệ 0 0 0 6 3 50% 0 0 7 6.6
6 Maximilien Balard Tiền vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 6.6
18 Jacob Farrell Hậu vệ 0 0 0 4 1 25% 0 0 9 6.6
26 Brad Tapp Tiền vệ 0 0 0 4 1 25% 0 0 9 6.6

Adelaide United Adelaide United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Javier Lopez Rodriguez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 14 6.7
4 Nicholas Ansell Trung vệ 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 11 6.5
8 Sanchez Cortes Isaias Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 9 6.6
9 Ibusuki Hiroshi Tiền đạo cắm 1 0 1 2 2 100% 0 1 4 7
6 Stefan Mauk Tiền vệ trụ 1 1 0 5 4 80% 0 0 6 6.3
7 Ryan Kitto Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 10 6.8
10 Zach Clough Tiền vệ công 0 0 1 6 5 83.33% 3 0 11 6.8
2 Harry Van der Saag Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 9 90% 0 0 14 6.5
40 Ethan Cox Thủ môn 0 0 0 2 0 0% 0 0 4 6.6
66 Nestory Irankunda Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 7 6.4
55 Ethan Alagich Tiền vệ công 0 0 0 5 5 100% 0 0 10 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ