VĐQG Úc
Vòng
16:50 ngày 25/05/2024 Thứ 7
Central Coast Mariners
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Melbourne Victory

90phút [1-1], 120phút [3-1], Central Coast Mariners

Địa điểmĐịa điểm: Central Coast Stadium
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Central Coast Mariners Central Coast Mariners

Thông số kỹ thuật

Melbourne Victory Melbourne Victory
4
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
4
 
Tổng cú sút
 
7
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
8
16
 
Sút Phạt
 
15
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
783
 
Số đường chuyền
 
567
18
 
Phạm lỗi
 
17
0
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
0
24
 
Rê bóng thành công
 
27
10
 
Đánh chặn
 
16
0
 
Corners (Overtime)
 
3
24
 
Cản phá thành công
 
27
18
 
Thử thách
 
12
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
198
 
Pha tấn công
 
126
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
56
Central Coast Mariners Central Coast Mariners

Sự kiện chính

Melbourne Victory Melbourne Victory
1
FT
1
Ryan Edmondson 1 - 1
Kiến tạo: Jacob Farrell
match goal
120'
115'
match change Connor Chapman
Ra sân: Adama Traore
107'
match yellow.png Damien Da Silva
Miguel Di Pizio 0 - 1
Kiến tạo: Ronald
match goal
97'
90'
match change Jake Brimmer
Ra sân: Jordi Valadon
90'
match change Christopher Oikonomidis
Ra sân: Bruno Fornaroli
Ryan Edmondson -1 - 1
Kiến tạo: Joshua Nisbet
match goal
90'
Jacob Farrell match yellow.png
83'
75'
match change Ben Folami
Ra sân: Daniel Arzani
75'
match change Roly Bonevacia
Ra sân: Zinedine Machach
Harrison Steele
Ra sân: Brad Tapp
match change
70'
Ronald
Ra sân: Storm Roux
match change
70'
70'
match yellow.png Daniel Arzani
58'
match change Nishan Velupillay
Ra sân: Salim Khelifi
Miguel Di Pizio
Ra sân: Christian Theoharous
match change
57'
50'
match goal -2 - 1 Jason Geria
Kiến tạo: Jordi Valadon
Ryan Edmondson
Ra sân: Alou Kuol
match change
46'
21'
match yellow.png Adama Traore

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

99
Ryan Edmondson
39
Miguel Di Pizio
16
Harrison Steele
22
Ronald
30
Jack Warshawsky
33
Nathan Paull
17
Jing Reec
Central Coast Mariners Central Coast Mariners 4-4-2
4-2-3-1 Melbourne Victory Melbourne Victory
20
Vukovic
18
Farrell
3
Kaltak
23
Hall
15
Roux
7
Theoharo...
6
Balard
26
Tapp
2
Doka
4
Nisbet
9
Kuol
20
Izzo
2
Geria
5
Silva
21
Miranda
3
Traore
27
Valadon
25
Teague
19
Arzani
8
Machach
23
Khelifi
10
Fornarol...

Substitutes

17
Nishan Velupillay
28
Roly Bonevacia
11
Ben Folami
22
Jake Brimmer
7
Christopher Oikonomidis
14
Connor Chapman
40
Christian Siciliano
Đội hình dự bị
Central Coast Mariners Central Coast Mariners
2 Ryan Edmondson 99
Miguel Di Pizio 39
Harrison Steele 16
Ronald 22
Jack Warshawsky 30
Nathan Paull 33
Jing Reec 17
Central Coast Mariners Melbourne Victory
17 Nishan Velupillay
28 Roly Bonevacia
11 Ben Folami
22 Jake Brimmer
7 Christopher Oikonomidis
14 Connor Chapman
40 Christian Siciliano

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 2
2.33 Sút trúng cầu môn 4.33
47% Kiểm soát bóng 43.33%
13 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.2
0.5 Bàn thua 1.2
4.2 Phạt góc 5.6
1.3 Thẻ vàng 2.2
4.6 Sút trúng cầu môn 4.5
48.3% Kiểm soát bóng 45.3%
9 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Central Coast Mariners (43trận)
Chủ Khách
Melbourne Victory (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
2
3
0
HT-H/FT-T
5
2
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
4
4
4
6
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
6
2
2
HT-B/FT-B
2
6
1
2

Central Coast Mariners Central Coast Mariners
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Danny Vukovic Thủ môn 0 0 0 33 23 69.7% 0 1 45 6.7
15 Storm Roux Hậu vệ 0 0 0 37 25 67.57% 3 0 64 6.9
7 Christian Theoharous Tiền đạo 1 0 0 16 11 68.75% 3 1 32 6.9
4 Joshua Nisbet Tiền vệ 1 0 2 68 61 89.71% 1 1 80 7.3
99 Ryan Edmondson Tiền đạo 2 2 1 12 10 83.33% 2 3 22 8.5
3 Brian Kaltak Hậu vệ 0 0 0 150 137 91.33% 0 2 165 7.6
9 Alou Kuol Tiền đạo 0 0 0 6 4 66.67% 0 4 12 6.7
2 Mikael Doka Hậu vệ 1 0 0 81 66 81.48% 10 1 121 6.7
23 Daniel Hall Hậu vệ 0 0 0 117 104 88.89% 0 1 132 7.3
6 Maximilien Balard Tiền vệ 0 0 1 72 68 94.44% 1 0 98 6.8
18 Jacob Farrell Hậu vệ 0 0 1 85 76 89.41% 4 4 114 7.6
16 Harrison Steele Tiền vệ 0 0 0 35 30 85.71% 0 1 44 7
26 Brad Tapp Tiền vệ 0 0 0 39 32 82.05% 0 3 45 6.6
39 Miguel Di Pizio Tiền vệ 1 1 0 18 13 72.22% 0 1 43 7.4
22 Ronald Tiền đạo 1 0 2 14 11 78.57% 3 1 36 7.4

Melbourne Victory Melbourne Victory
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Bruno Fornaroli Tiền đạo 0 0 1 18 11 61.11% 0 2 40 6.6
5 Damien Da Silva Hậu vệ 1 0 1 68 57 83.82% 2 3 88 6.9
21 Roderick Jefferson Goncalves Miranda Hậu vệ 0 0 0 62 50 80.65% 0 4 77 6.6
28 Roly Bonevacia Tiền vệ 1 0 1 13 11 84.62% 2 2 25 6.3
23 Salim Khelifi Tiền vệ 1 0 0 15 14 93.33% 1 0 29 6.7
20 Paul Izzo Thủ môn 0 0 0 42 29 69.05% 0 1 48 6.3
14 Connor Chapman Tiền vệ 0 0 0 3 1 33.33% 0 2 8 6.5
2 Jason Geria Hậu vệ 1 1 1 54 35 64.81% 1 2 84 7.4
3 Adama Traore Hậu vệ 1 1 0 63 47 74.6% 5 2 92 6.5
7 Christopher Oikonomidis Tiền đạo 1 0 0 9 8 88.89% 1 1 12 6.4
8 Zinedine Machach Tiền vệ 1 0 1 22 18 81.82% 2 1 43 6.9
19 Daniel Arzani Tiền đạo 2 1 1 26 23 88.46% 5 0 45 6.8
11 Ben Folami Tiền đạo 2 1 0 16 10 62.5% 0 0 30 6.9
22 Jake Brimmer Tiền vệ 2 0 3 23 16 69.57% 0 0 29 6.6
25 Ryan Teague Tiền vệ 2 0 0 75 66 88% 5 4 93 7
17 Nishan Velupillay Tiền đạo 1 0 0 24 18 75% 1 0 40 7.1
27 Jordi Valadon Tiền vệ 0 0 1 34 26 76.47% 0 2 44 7.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ