VĐQG Úc
Vòng
16:45 ngày 18/05/2024 Thứ 7
Central Coast Mariners
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Sydney FC 1
Địa điểmĐịa điểm: Central Coast Stadium
thời tiết Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Central Coast Mariners Central Coast Mariners

Thông số kỹ thuật

Sydney FC Sydney FC
5
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
18
0
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
13
5
 
Sút Phạt
 
11
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
283
 
Số đường chuyền
 
674
12
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
2
4
 
Cứu thua
 
1
28
 
Rê bóng thành công
 
24
4
 
Đánh chặn
 
11
28
 
Cản phá thành công
 
24
19
 
Thử thách
 
10
69
 
Pha tấn công
 
166
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
92
Central Coast Mariners Central Coast Mariners

Sự kiện chính

Sydney FC Sydney FC
0
FT
0
Mikael Doka match yellow.png
90'
90'
match change Jaiden Kucharski
Ra sân: Max Burgess
Jacob Farrell match yellow.png
90'
Harrison Steele
Ra sân: Brad Tapp
match change
76'
70'
match change Patrick Wood
Ra sân: Jordan Courtney-Perkins
66'
match var Robert Mak No goal (VAR xác nhận)
Ryan Edmondson
Ra sân: Alou Kuol
match change
58'
Miguel Di Pizio
Ra sân: Christian Theoharous
match change
58'
45'
match yellow.png Anthony Caceres
Storm Roux match yellow.png
41'
Christian Theoharous match yellow.png
25'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

39
Miguel Di Pizio
99
Ryan Edmondson
16
Harrison Steele
30
Jack Warshawsky
33
Nathan Paull
17
Jing Reec
22
Ronald
Central Coast Mariners Central Coast Mariners 4-4-2
4-2-3-1 Sydney FC Sydney FC
20
Vukovic
18
Farrell
3
Kaltak
23
Hall
15
Roux
7
Theoharo...
26
Tapp
6
Balard
2
Doka
9
Kuol
4
Nisbet
1
Redmayne
23
Grant
27
Matthews
15
Lacerda
16
King
17
Caceres
26
Brattan
22
Burgess
11
Mak
4
Courtney...
9
Netto

Substitutes

13
Patrick Wood
25
Jaiden Kucharski
20
Adam Pavlesic
8
Jake Girdwood Reich
3
Aaron Gurd
18
Matthew Scarcella
19
Mitchell Glasson
Đội hình dự bị
Central Coast Mariners Central Coast Mariners
Miguel Di Pizio 39
Ryan Edmondson 99
Harrison Steele 16
Jack Warshawsky 30
Nathan Paull 33
Jing Reec 17
Ronald 22
Central Coast Mariners Sydney FC
13 Patrick Wood
25 Jaiden Kucharski
20 Adam Pavlesic
8 Jake Girdwood Reich
3 Aaron Gurd
18 Matthew Scarcella
19 Mitchell Glasson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1.33
2.33 Sút trúng cầu môn 6.33
47% Kiểm soát bóng 60.67%
13 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.9
0.5 Bàn thua 1.1
4.2 Phạt góc 5.7
1.3 Thẻ vàng 1.3
4.6 Sút trúng cầu môn 8
48.3% Kiểm soát bóng 58.3%
9 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Central Coast Mariners (43trận)
Chủ Khách
Sydney FC (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
2
7
6
HT-H/FT-T
5
2
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
4
4
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
6
3
0
HT-B/FT-B
2
6
1
4

Central Coast Mariners Central Coast Mariners
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Danny Vukovic Thủ môn 0 0 0 27 11 40.74% 0 1 38 7.5
15 Storm Roux Hậu vệ 0 0 2 31 20 64.52% 2 1 56 6.8
7 Christian Theoharous Tiền đạo 1 0 0 16 10 62.5% 0 2 30 6.8
4 Joshua Nisbet Tiền vệ 1 0 0 27 18 66.67% 1 2 37 6.1
99 Ryan Edmondson Tiền đạo 1 0 0 11 3 27.27% 0 1 19 6.5
3 Brian Kaltak Hậu vệ 0 0 0 38 28 73.68% 0 8 53 7.5
9 Alou Kuol Tiền đạo 1 0 0 9 4 44.44% 0 7 23 7
2 Mikael Doka Hậu vệ 0 0 1 20 14 70% 7 1 44 6.3
23 Daniel Hall Hậu vệ 0 0 0 25 23 92% 0 1 41 7.3
6 Maximilien Balard Tiền vệ 0 0 0 24 19 79.17% 0 0 47 7
18 Jacob Farrell Hậu vệ 1 0 0 29 16 55.17% 0 1 66 7
16 Harrison Steele Tiền vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 6.6
26 Brad Tapp Tiền vệ 1 1 0 23 16 69.57% 1 1 42 7
39 Miguel Di Pizio Tiền vệ 1 0 1 1 1 100% 0 0 13 6.6

Sydney FC Sydney FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Rhyan Grant Hậu vệ 0 0 1 78 70 89.74% 1 0 109 7.3
1 Andrew Redmayne Thủ môn 0 0 0 14 8 57.14% 0 0 15 6.7
26 Luke Brattan Tiền vệ 2 0 1 89 77 86.52% 1 0 108 7.9
11 Robert Mak Tiền đạo 3 0 1 46 38 82.61% 10 0 71 6.9
17 Anthony Caceres Tiền vệ 1 1 0 61 48 78.69% 3 0 90 7.3
22 Max Burgess Tiền vệ 3 0 2 54 44 81.48% 10 0 99 7.9
16 Joel King Hậu vệ 1 0 2 69 60 86.96% 3 0 99 7.4
9 Fabio Roberto Gomes Netto Tiền đạo 3 2 3 18 12 66.67% 0 3 31 7.1
4 Jordan Courtney-Perkins Hậu vệ 0 0 1 30 23 76.67% 1 0 48 7.2
15 Gabriel Santos Cordeiro Lacerda Hậu vệ 1 0 0 98 88 89.8% 0 2 111 7.7
13 Patrick Wood Tiền đạo 0 0 1 8 4 50% 0 0 10 6.6
25 Jaiden Kucharski Tiền đạo 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.4
27 Hayden Matthews Hậu vệ 2 1 0 109 97 88.99% 0 4 121 7.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ