VĐQG Úc
Vòng 23
13:30 ngày 06/04/2024 Thứ 7
Central Coast Mariners
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Wellington Phoenix
Địa điểmĐịa điểm: Central Coast Stadium
thời tiết Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Central Coast Mariners Central Coast Mariners

Thông số kỹ thuật

Wellington Phoenix Wellington Phoenix
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
23
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
3
7
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
10
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
618
 
Số đường chuyền
 
371
7
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
1
11
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
4
21
 
Rê bóng thành công
 
19
11
 
Đánh chặn
 
9
1
 
Dội cột/xà
 
1
21
 
Cản phá thành công
 
19
10
 
Thử thách
 
12
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
143
 
Pha tấn công
 
70
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
33
Central Coast Mariners Central Coast Mariners

Sự kiện chính

Wellington Phoenix Wellington Phoenix
2
FT
1
Mikael Doka 2 - 1
Kiến tạo: Brian Kaltak
match goal
90'
Miguel Di Pizio
Ra sân: Brad Tapp
match change
84'
78'
match goal 1 - 1 Benjamin Old
Kiến tạo: Oskar van Hattum
Jing Reec
Ra sân: Alou Kuol
match change
76'
Christian Theoharous
Ra sân: Storm Roux
match change
76'
Brian Kaltak match yellow.png
72'
71'
match change Oskar van Hattum
Ra sân: Lukas Kelly-Heald
71'
match change Fin Conchie
Ra sân: Nicholas Pennington
Angel Yesid Torres Quinones 1 - 0
Kiến tạo: Storm Roux
match goal
61'
60'
match change Timothy Payne
Ra sân: Matt Sheridan
60'
match change Mohamed Al-Taay
Ra sân: Youstin Salas
24'
match yellow.png Youstin Salas

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Christian Theoharous
17
Jing Reec
39
Miguel Di Pizio
30
Jack Warshawsky
33
Nathan Paull
16
Harrison Steele
99
Ryan Edmondson
Central Coast Mariners Central Coast Mariners 4-4-2
5-3-2 Wellington Phoenix Wellington Phoenix
20
Vukovic
18
Farrell
3
Kaltak
23
Hall
15
Roux
11
Quinones
6
Balard
26
Tapp
2
Doka
4
Nisbet
9
Kuol
40
Paulsen
43
Sheridan
3
Surman
4
Wootton
18
Kelly-He...
19
Sutton
17
Salas
15
Penningt...
8
Old
7
Barbarou...
11
Kraev

Substitutes

6
Timothy Payne
12
Mohamed Al-Taay
5
Fin Conchie
24
Oskar van Hattum
25
Jack Duncan
10
David Michael Ball
51
Gabriel Sloane-Rodrigues
Đội hình dự bị
Central Coast Mariners Central Coast Mariners
Christian Theoharous 7
Jing Reec 17
Miguel Di Pizio 39
Jack Warshawsky 30
Nathan Paull 33
Harrison Steele 16
Ryan Edmondson 99
Central Coast Mariners Wellington Phoenix
6 Timothy Payne
12 Mohamed Al-Taay
5 Fin Conchie
24 Oskar van Hattum
25 Jack Duncan
10 David Michael Ball
51 Gabriel Sloane-Rodrigues

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 0.33
5.67 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 4.33
48.67% Kiểm soát bóng 54.33%
10.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.3
0.5 Bàn thua 0.8
4.2 Phạt góc 5.3
1.3 Thẻ vàng 1.7
4.9 Sút trúng cầu môn 4.6
46.4% Kiểm soát bóng 50.6%
7.9 Phạm lỗi 8.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Central Coast Mariners (42trận)
Chủ Khách
Wellington Phoenix (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
2
6
1
HT-H/FT-T
5
2
3
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
3
4
3
6
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
6
0
1
HT-B/FT-B
2
6
1
4

Central Coast Mariners Central Coast Mariners
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Danny Vukovic Thủ môn 0 0 0 19 12 63.16% 0 1 29 6.8
15 Storm Roux Hậu vệ 0 0 2 53 48 90.57% 4 1 72 7.3
7 Christian Theoharous Tiền đạo 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 10 7
4 Joshua Nisbet Tiền vệ 3 1 2 55 49 89.09% 0 1 72 7.5
3 Brian Kaltak Hậu vệ 2 0 1 94 80 85.11% 0 5 103 7.1
9 Alou Kuol Tiền đạo 3 1 0 7 5 71.43% 0 1 20 7.2
11 Angel Yesid Torres Quinones Tiền đạo 3 2 5 46 37 80.43% 3 0 67 9.2
2 Mikael Doka Hậu vệ 8 1 2 57 51 89.47% 3 0 85 8.6
23 Daniel Hall Hậu vệ 0 0 0 60 57 95% 0 0 68 7
6 Maximilien Balard Tiền vệ 2 1 3 69 67 97.1% 2 0 93 7.3
18 Jacob Farrell Hậu vệ 1 0 1 87 78 89.66% 2 0 107 7.5
26 Brad Tapp Tiền vệ 1 0 2 59 54 91.53% 0 0 70 7.4
17 Jing Reec Tiền đạo 0 0 0 6 5 83.33% 0 2 6 6.6
39 Miguel Di Pizio Tiền vệ 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 6.3

Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Scott Wootton Trung vệ 1 0 0 47 42 89.36% 0 3 57 7
6 Timothy Payne Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 12 92.31% 3 0 22 6.5
7 Kosta Barbarouses Tiền đạo cắm 3 2 0 21 18 85.71% 0 0 32 7.2
11 Bozhidar Kraev Tiền vệ công 1 1 1 21 16 76.19% 0 3 39 6.8
17 Youstin Salas Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 16 76.19% 0 0 36 6.5
15 Nicholas Pennington Tiền vệ trụ 0 0 0 24 20 83.33% 0 0 29 6.3
19 Sam Sutton Hậu vệ cánh trái 0 0 1 46 38 82.61% 2 0 66 6.8
24 Oskar van Hattum Cánh phải 0 0 1 7 5 71.43% 2 0 12 7.1
12 Mohamed Al-Taay Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 8 100% 0 0 14 6.7
3 Finn Surman Trung vệ 0 0 0 44 42 95.45% 0 1 54 6.7
8 Benjamin Old Cánh phải 3 1 1 29 21 72.41% 2 3 55 7.1
40 Alex Paulsen Thủ môn 0 0 0 22 17 77.27% 0 0 33 6.9
5 Fin Conchie 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 15 6.5
18 Lukas Kelly-Heald Hậu vệ cánh trái 0 0 1 36 29 80.56% 0 0 49 6.9
43 Matt Sheridan Tiền vệ 1 0 0 21 12 57.14% 4 0 39 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ