Ngoại hạng Ai Cập
Vòng 22
20:00 ngày 10/05/2024 Thứ 6
Ceramica Cleopatra FC
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 1)
Talaea EI-Gaish
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: ,
Ceramica Cleopatra FC Ceramica Cleopatra FC

Thông số kỹ thuật

Talaea EI-Gaish Talaea EI-Gaish
1
 
Phạt góc
 
11
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
22
6
 
Sút trúng cầu môn
 
9
4
 
Sút ra ngoài
 
13
1
 
Cản sút
 
6
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
354
 
Số đường chuyền
 
478
16
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
2
19
 
Đánh đầu thành công
 
31
8
 
Cứu thua
 
4
21
 
Rê bóng thành công
 
7
6
 
Đánh chặn
 
10
3
 
Thử thách
 
6
97
 
Pha tấn công
 
139
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
76
Ceramica Cleopatra FC Ceramica Cleopatra FC

Sự kiện chính

Talaea EI-Gaish Talaea EI-Gaish
2
FT
1
90'
match yellow.png Mostafa Khawaga
Mohamed Abo Al Ella match yellow.png
90'
65'
match var Youssry Wahid Penalty cancelled
Ahmed Ramadan Mohamed match yellow.png
45'
Yasser Rayan 2 - 1 match goal
40'
39'
match yellow.png Islam Mohareb
39'
match var Youssry Wahid Goal awarded
37'
match goal 1 - 1 Youssry Wahid
Kiến tạo: Godwin Okwara
Mohamed Tony match yellow.png
35'
Sodiq Ougola 1 - 0
Kiến tạo: Ahmed Ramadan Mohamed
match goal
4'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 5
50.33% Kiểm soát bóng 49.67%
12.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.7
1.2 Bàn thua 0.8
5.5 Phạt góc 3.7
1.5 Thẻ vàng 2.5
4.1 Sút trúng cầu môn 3.3
55.2% Kiểm soát bóng 45.8%
12.6 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ceramica Cleopatra FC (28trận)
Chủ Khách
Talaea EI-Gaish (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
1
2
HT-H/FT-T
0
0
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
2
1
HT-H/FT-H
5
2
5
4
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
4
HT-B/FT-B
1
3
1
1