VĐQG Bỉ
Vòng 7
01:45 ngày 05/05/2024 CN
Cercle Brugge
Đã kết thúc 4 - 1 (3 - 1)
Racing Genk
Địa điểmĐịa điểm: Jan Breydelstadion
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cercle Brugge Cercle Brugge

Thông số kỹ thuật

Racing Genk Racing Genk
4
 
Phạt góc
 
1
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
3
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
283
 
Số đường chuyền
 
507
58%
 
Chuyền chính xác
 
74%
16
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
0
37
 
Đánh đầu
 
27
13
 
Đánh đầu thành công
 
19
4
 
Cứu thua
 
2
25
 
Rê bóng thành công
 
22
7
 
Đánh chặn
 
10
34
 
Ném biên
 
22
25
 
Cản phá thành công
 
22
15
 
Thử thách
 
9
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
130
 
Pha tấn công
 
88
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
45
Cercle Brugge Cercle Brugge

Sự kiện chính

Racing Genk Racing Genk
4
FT
1
88'
match change Konstantinos Karetsas
Ra sân: Bilal El Khannouss
Abdoul Ouattara
Ra sân: Ahoueke Steeve Kevin Denkey
match change
85'
Boris Popovic
Ra sân: Jesper Daland
match change
84'
79'
match change Ibrahima Sory Bangoura
Ra sân: Patrik Hrosovsky
79'
match change Christopher Bonsu Baah
Ra sân: Tolu Arokodare
Jonas Lietaert
Ra sân: Hugo Siquet
match change
75'
Kazeem Aderemi Olaigbe
Ra sân: Abu Francis
match change
74'
65'
match yellow.png Mujaid Sadick
Ahoueke Steeve Kevin Denkey 4 - 1
Kiến tạo: Felix Lemarechal
match goal
61'
57'
match change Andi Zeqiri
Ra sân: Anouar Ait El Hadj
57'
match change Alieu Fadera
Ra sân: Zakaria El Ouahdi
55'
match yellow.png Zakaria El Ouahdi
Thibo Somers 3 - 1
Kiến tạo: Ahoueke Steeve Kevin Denkey
match goal
45'
Alan Minda
Ra sân: Malamine Efekele
match change
39'
30'
match yellow.png Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa
Malamine Efekele 2 - 1 match goal
24'
Hugo Siquet match yellow.png
16'
Felix Lemarechal Goal awarded match var
14'
Felix Lemarechal 1 - 1
Kiến tạo: Thibo Somers
match goal
12'
9'
match goal 0 - 1 Anouar Ait El Hadj

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Alan Minda
19
Kazeem Aderemi Olaigbe
76
Jonas Lietaert
5
Boris Popovic
99
Abdoul Ouattara
21
Maxime Delanghe
18
Senna Miangue
8
Erick
10
Felipe Augusto
Cercle Brugge Cercle Brugge 4-2-3-1
3-4-2-1 Racing Genk Racing Genk
1
Oliveira
22
Lopes
4
Daland
66
Ravych
41
Siquet
28
Bruggen
17
Francis
34
Somers
6
Lemarech...
7
Efekele
9
Denkey
26
Vandevoo...
3
Sadick
46
Figueroa
2
McKenzie
77
Ouahdi
5
Galarza
17
Hrosovsk...
18
Kayembe
19
Hadj
10
Khannous...
99
Arokodar...

Substitutes

7
Alieu Fadera
9
Andi Zeqiri
90
Christopher Bonsu Baah
70
Ibrahima Sory Bangoura
78
Konstantinos Karetsas
71
Matthias Pieklak
1
Hendrik Van Crombrugge
72
Josue Ndenge Kongolo
22
Eduard Sobol
27
Ken Nkuba
67
Noah Adedeji-Sternberg
Đội hình dự bị
Cercle Brugge Cercle Brugge
Alan Minda 11
Kazeem Aderemi Olaigbe 19
Jonas Lietaert 76
Boris Popovic 5
Abdoul Ouattara 99
Maxime Delanghe 21
Senna Miangue 18
Erick 8
Felipe Augusto 10
Cercle Brugge Racing Genk
7 Alieu Fadera
9 Andi Zeqiri
90 Christopher Bonsu Baah
70 Ibrahima Sory Bangoura
78 Konstantinos Karetsas
71 Matthias Pieklak
1 Hendrik Van Crombrugge
72 Josue Ndenge Kongolo
22 Eduard Sobol
27 Ken Nkuba
67 Noah Adedeji-Sternberg

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 3
3.67 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 4
42% Kiểm soát bóng 58%
15.33 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.9
1.3 Bàn thua 1.6
4.3 Phạt góc 4.4
2.5 Thẻ vàng 1.1
4.4 Sút trúng cầu môn 4.6
43.8% Kiểm soát bóng 53.9%
13.2 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cercle Brugge (40trận)
Chủ Khách
Racing Genk (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
8
6
HT-H/FT-T
3
2
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
3
0
HT-H/FT-H
3
2
5
5
HT-B/FT-H
1
1
3
3
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
4
4
1
3
HT-B/FT-B
3
3
3
6

Cercle Brugge Cercle Brugge
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Hannes Van Der Bruggen Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 31 19 61.29% 1 1 50 7
22 Leonardo Da Silva Lopes Tiền vệ 0 0 1 33 19 57.58% 1 0 62 6.9
9 Ahoueke Steeve Kevin Denkey Tiền đạo 4 1 2 15 10 66.67% 1 1 46 8.4
1 Warleson Stellion Lisboa Oliveira Thủ môn 0 0 0 19 7 36.84% 0 0 23 6.9
4 Jesper Daland Hậu vệ 1 1 1 31 20 64.52% 0 2 42 6.9
17 Abu Francis Tiền vệ 0 0 0 27 18 66.67% 0 0 40 6.8
34 Thibo Somers Tiền vệ 4 1 3 26 17 65.38% 2 4 51 8.9
41 Hugo Siquet Hậu vệ 1 0 1 18 9 50% 9 1 51 6.4
11 Alan Minda Tiền đạo 2 1 1 11 10 90.91% 0 1 22 7
5 Boris Popovic Hậu vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 6.6
6 Felix Lemarechal Tiền vệ 2 1 2 33 23 69.7% 0 0 52 8.7
66 Christiaan Ravych Hậu vệ 0 0 1 21 8 38.1% 1 2 41 7.6
19 Kazeem Aderemi Olaigbe Tiền vệ công 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 7 6.3
76 Jonas Lietaert 0 0 0 7 0 0% 0 1 12 6.5
7 Malamine Efekele 1 1 0 5 3 60% 1 0 12 7.1
99 Abdoul Ouattara Tiền đạo 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.5

Racing Genk Racing Genk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Patrik Hrosovsky Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 40 29 72.5% 1 0 57 6.1
18 Joris Kayembe Hậu vệ 1 0 4 60 41 68.33% 3 1 88 7.2
9 Andi Zeqiri 3 2 2 9 7 77.78% 0 0 15 7
70 Ibrahima Sory Bangoura Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 6 75% 0 1 11 6.8
46 Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa Hậu vệ 0 0 0 34 23 67.65% 0 3 45 6
2 Mark McKenzie Hậu vệ 1 0 0 62 53 85.48% 0 2 81 6.6
3 Mujaid Sadick Hậu vệ 0 0 0 45 30 66.67% 0 4 67 6.4
26 Maarten Vandevoordt Thủ môn 0 0 0 52 35 67.31% 0 0 58 6.3
19 Anouar Ait El Hadj Tiền vệ công 1 1 0 21 18 85.71% 2 0 31 7.2
7 Alieu Fadera Tiền vệ 1 0 2 19 15 78.95% 0 1 24 6.9
99 Tolu Arokodare Tiền đạo 1 1 0 14 11 78.57% 0 2 29 6.3
77 Zakaria El Ouahdi Hậu vệ 1 0 0 33 27 81.82% 1 1 56 6.9
5 Matias Galarza Tiền vệ 1 0 0 62 50 80.65% 0 2 82 6.3
10 Bilal El Khannouss Tiền vệ công 2 2 2 40 30 75% 3 2 59 7.3
90 Christopher Bonsu Baah Tiền đạo 0 0 0 6 2 33.33% 0 0 10 6.5
78 Konstantinos Karetsas Tiền vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ