VĐQG Bỉ
Vòng 9
18:30 ngày 19/05/2024 CN
Cercle Brugge
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Saint Gilloise
Địa điểmĐịa điểm: Jan Breydelstadion
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cercle Brugge Cercle Brugge

Thông số kỹ thuật

Saint Gilloise Saint Gilloise
5
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
2
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
281
 
Số đường chuyền
 
329
54%
 
Chuyền chính xác
 
65%
17
 
Phạm lỗi
 
18
0
 
Việt vị
 
5
64
 
Đánh đầu
 
55
28
 
Đánh đầu thành công
 
32
3
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
17
9
 
Đánh chặn
 
11
21
 
Ném biên
 
27
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
13
7
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
93
 
Pha tấn công
 
73
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
44
Cercle Brugge Cercle Brugge

Sự kiện chính

Saint Gilloise Saint Gilloise
1
FT
2
90'
match change Dennis Eckert
Ra sân: Gustaf Nilsson
90'
match yellow.png Cameron Puertas
Senna Miangue match yellow.png
84'
Boris Popovic
Ra sân: Jesper Daland
match change
83'
83'
match change Noah Sadiki
Ra sân: Matias Rasmussen
Senna Miangue
Ra sân: Hannes Van Der Bruggen
match change
83'
Flavio Nazinho
Ra sân: Abu Francis
match change
78'
73'
match yellow.png Gustaf Nilsson
Kazeem Aderemi Olaigbe
Ra sân: Felipe Augusto
match change
72'
Alan Minda
Ra sân: Thibo Somers
match change
72'
Jesper Daland match yellow.png
64'
50'
match goal 1 - 2 Alessio Castro Montes
Kiến tạo: Cameron Puertas
Hugo Siquet match yellow.png
45'
Felix Lemarechal Goal awarded match var
34'
Felipe Augusto 1 - 1 match goal
32'
28'
match goal 0 - 1 Gustaf Nilsson
Kiến tạo: Mohamed Amoura

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Kazeem Aderemi Olaigbe
18
Senna Miangue
11
Alan Minda
20
Flavio Nazinho
5
Boris Popovic
21
Maxime Delanghe
77
Jordan Varela
76
Jonas Lietaert
8
Erick
Cercle Brugge Cercle Brugge 4-2-3-1
3-5-2 Saint Gilloise Saint Gilloise
1
Oliveira
22
Lopes
4
Daland
66
Ravych
41
Siquet
17
Francis
28
Bruggen
10
Augusto
6
Lemarech...
34
Somers
9
Denkey
49
Moris
5
Allister
16
Burgess
26
Sykes
21
Montes
4
Rasmusse...
24
Vanhoutt...
23
Puertas
11
Teklab
47
Amoura
29
Nilsson

Substitutes

27
Noah Sadiki
9
Dennis Eckert
12
Heinz Lindner
19
Guillaume Francois
48
Fedde Leysen
7
Elton Kabangu
17
Casper Terho
10
Loic Lapoussin
35
Nathan Huygevelde
Đội hình dự bị
Cercle Brugge Cercle Brugge
Kazeem Aderemi Olaigbe 19
Senna Miangue 18
Alan Minda 11
Flavio Nazinho 20
Boris Popovic 5
Maxime Delanghe 21
Jordan Varela 77
Jonas Lietaert 76
Erick 8
Cercle Brugge Saint Gilloise
27 Noah Sadiki
9 Dennis Eckert
12 Heinz Lindner
19 Guillaume Francois
48 Fedde Leysen
7 Elton Kabangu
17 Casper Terho
10 Loic Lapoussin
35 Nathan Huygevelde

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 2.67
4.67 Sút trúng cầu môn 4.33
42% Kiểm soát bóng 47.33%
15.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.6
1.3 Bàn thua 1.2
4.3 Phạt góc 5.6
2.5 Thẻ vàng 2.5
4.4 Sút trúng cầu môn 6.3
43.8% Kiểm soát bóng 48.9%
13.2 Phạm lỗi 14.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cercle Brugge (40trận)
Chủ Khách
Saint Gilloise (57trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
15
6
HT-H/FT-T
3
2
3
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
3
2
3
3
HT-B/FT-H
1
1
3
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
4
4
1
8
HT-B/FT-B
3
3
3
8

Cercle Brugge Cercle Brugge
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Hannes Van Der Bruggen Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 22 11 50% 0 0 32 6.65
22 Leonardo Da Silva Lopes Tiền vệ 1 0 0 25 15 60% 1 1 45 6.17
9 Ahoueke Steeve Kevin Denkey Tiền đạo 0 0 2 14 8 57.14% 2 1 23 6.63
1 Warleson Stellion Lisboa Oliveira Thủ môn 0 0 0 28 8 28.57% 0 0 29 5.5
4 Jesper Daland Hậu vệ 0 0 0 25 18 72% 0 2 35 6.01
17 Abu Francis Tiền vệ 3 0 0 26 18 69.23% 0 2 39 6.12
34 Thibo Somers Tiền vệ 1 1 0 10 4 40% 0 2 21 6.14
41 Hugo Siquet Hậu vệ 0 0 1 25 11 44% 5 2 58 6.57
10 Felipe Augusto Tiền đạo cắm 1 1 0 12 8 66.67% 2 0 22 6.74
11 Alan Minda Tiền đạo 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
6 Felix Lemarechal Tiền vệ 1 0 1 19 14 73.68% 2 2 34 6.44
66 Christiaan Ravych Hậu vệ 0 0 0 16 12 75% 0 1 23 6.17
19 Kazeem Aderemi Olaigbe Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6

Saint Gilloise Saint Gilloise
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
49 Anthony Moris Thủ môn 0 0 0 27 18 66.67% 0 0 34 6.78
16 Christian Burgess Hậu vệ 0 0 0 37 28 75.68% 0 4 42 6.31
4 Matias Rasmussen Tiền vệ công 0 0 1 18 12 66.67% 0 1 29 6.49
29 Gustaf Nilsson Tiền đạo 1 1 2 20 14 70% 0 6 33 7.4
21 Alessio Castro Montes Hậu vệ 1 1 0 24 14 58.33% 2 2 40 7.53
5 Kevin Mac Allister Hậu vệ 0 0 0 26 16 61.54% 0 1 46 6.33
26 Ross Sykes Trung vệ 0 0 0 31 17 54.84% 0 3 54 6.91
23 Cameron Puertas Tiền vệ công 2 0 3 26 17 65.38% 4 0 45 7.38
24 Charles Vanhoutte Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 20 95.24% 0 1 30 6.73
47 Mohamed Amoura Tiền đạo 4 1 1 14 11 78.57% 5 2 30 7.57
11 Henok Teklab Tiền vệ 1 0 1 26 16 61.54% 0 2 39 6.75

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ