Thông số kỹ thuật
Sự kiện chính
Ra sân: Leonardo de Sousa Pereira
Ra sân: Hijiri Kato
Ra sân: Jose Elber Pimentel da Silva
Ra sân: Hiroaki Okuno
Ra sân: Shinji Kagawa
Kiến tạo: Lucas Fernandes
Ra sân: Asahi Uenaka
Ra sân: Amano Jun
Ra sân: Nam Tae-Hee
Ra sân: Capixaba
Kiến tạo: Shunta Tanaka
Kiến tạo: Jose Elber Pimentel da Silva
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cerezo Osaka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Shinji Kagawa | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 40 | 36 | 90% | 0 | 0 | 46 | 7.1 | |
21 | Kim Jin Hyeon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 0 | 39 | 6.6 | |
6 | Kyohei Noborizato | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 0 | 61 | 7 | |
19 | Hirotaka Tameda | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 1 | 5 | 6.4 | |
25 | Hiroaki Okuno | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 1 | 0 | 31 | 6.5 | |
9 | Leonardo de Sousa Pereira | Tiền đạo cắm | 8 | 5 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 2 | 31 | 8.5 | |
55 | Vitor Frezarin Bueno | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 14 | 8 | 57.14% | 2 | 0 | 18 | 7 | |
77 | Lucas Fernandes | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 3 | 38 | 31 | 81.58% | 11 | 0 | 67 | 7.7 | |
27 | Capixaba | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 3 | 1 | 21 | 6.8 | |
14 | Kakeru Funaki | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 43 | 34 | 79.07% | 0 | 1 | 54 | 5.8 | |
24 | Koji Toriumi | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 44 | 34 | 77.27% | 0 | 4 | 52 | 6.1 | |
34 | Hiroto Yamada | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
7 | Satoki Uejo | Tiền vệ trái | 3 | 1 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 2 | 0 | 34 | 6.9 | |
10 | Shunta Tanaka | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 0 | 40 | 7.2 | |
2 | Seiya Maikuma | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 43 | 33 | 76.74% | 4 | 0 | 64 | 6.9 |
Yokohama Marinos
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Kota Mizunuma | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 10 | 1 | 58 | 7.7 | |
29 | Nam Tae-Hee | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 28 | 25 | 89.29% | 1 | 2 | 35 | 7 | |
7 | Jose Elber Pimentel da Silva | Tiền đạo | 0 | 0 | 2 | 32 | 28 | 87.5% | 1 | 0 | 42 | 7.5 | |
1 | William Popp | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 48 | 44 | 91.67% | 0 | 1 | 62 | 7.3 | |
20 | Amano Jun | Tiền vệ | 2 | 1 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 5 | 1 | 47 | 7.1 | |
10 | Anderson Jose Lopes de Souza | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 7 | 6.6 | |
17 | Kenta Inoue | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 8 | 8 | 100% | 2 | 0 | 12 | 6.8 | |
11 | Yan Matheus Santos Souza | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 19 | 6.4 | |
39 | Taiki Watanabe | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 55 | 90.16% | 0 | 1 | 72 | 6.5 | |
15 | Takumi Kamijima | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 78 | 69 | 88.46% | 0 | 2 | 93 | 7.1 | |
24 | Hijiri Kato | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 4 | 0 | 49 | 6.5 | |
14 | Asahi Uenaka | Tiền đạo | 0 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 19 | 6.8 | |
35 | Keigo Sakakibara | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 0 | 39 | 7.4 | |
16 | Ren Kato | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 50 | 46 | 92% | 2 | 1 | 80 | 6.6 | |
28 | Riku Yamane | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 65 | 94.2% | 1 | 0 | 80 | 7 | |
44 | Manato Yoshida | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 2 | 16 | 6.7 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ