VĐQG Bỉ
Vòng 6
23:15 ngày 11/05/2024 Thứ 7
Charleroi
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
Kortrijk
Địa điểmĐịa điểm: Stade du Pays de Charleroi
thời tiết Thời tiết: Trong lành, 19℃~20℃
Charleroi Charleroi

Thông số kỹ thuật

Kortrijk Kortrijk
5
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
8
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
1
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
1
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
556
 
Số đường chuyền
 
352
84%
 
Chuyền chính xác
 
77%
11
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
2
27
 
Đánh đầu
 
33
17
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cứu thua
 
5
27
 
Rê bóng thành công
 
29
8
 
Đánh chặn
 
12
17
 
Ném biên
 
32
27
 
Cản phá thành công
 
30
10
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
103
 
Pha tấn công
 
107
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
50
Charleroi Charleroi

Sự kiện chính

Kortrijk Kortrijk
3
FT
1
90'
match yellow.png Abdelkahar Kadri
89'
match change Sheyi Ojo
Ra sân: Isaak James Davies
Marco Ilaimaharitra
Ra sân: Adem Zorgane
match change
86'
Martin Delavallee
Ra sân: Herve Kouakou Koffi
match change
86'
79'
match change Iver Fossum
Ra sân: Kings Kangwa
Youssuf Sylla 3 - 1 match goal
70'
67'
match change Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus
Ra sân: Thierry Ambrose
67'
match change Mounaim El Idrissy
Ra sân: Dion De Neve
Youssuf Sylla
Ra sân: Oday Dabbagh
match change
64'
Isaac Mbenza
Ra sân: Parfait Guiagon
match change
59'
58'
match goal 2 - 1 Isaak James Davies
Kiến tạo: Kings Kangwa
Mehdi Boukamir
Ra sân: Jonas Bager
match change
46'
46'
match change Massimo Bruno
Ra sân: Abdoulaye Sissako
Antoine Bernier 2 - 0 match goal
38'
Daan Heymans 1 - 0 match pen
24'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

80
Youssuf Sylla
7
Isaac Mbenza
32
Mehdi Boukamir
55
Martin Delavallee
26
Marco Ilaimaharitra
4
Jules van Cleemput
44
Ryota Morioka
10
Youssouph Mamadou Badji
56
Amine Boukamir
Charleroi Charleroi 4-2-3-1
3-4-1-2 Kortrijk Kortrijk
16
Koffi
15
Dragsnes
21
Andreou
2
Bager
29
Rogelj
6
Zorgane
5
Camara
8
Guiagon
18
Heymans
17
Bernier
9
Dabbagh
95
Pirard
4
Mampasi
44
Silva
24
Fujii
6
Mehssato...
17
Kangwa
27
Sissako
11
Neve
10
Kadri
68
Ambrose
39
Davies

Substitutes

70
Massimo Bruno
7
Mounaim El Idrissy
14
Iver Fossum
20
Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus
54
Sheyi Ojo
89
Lynnt Audoor
1
Tom Vandenberghe
15
Kristiyan Malinov
9
Jonathan Afolabi
Đội hình dự bị
Charleroi Charleroi
Youssuf Sylla 80
Isaac Mbenza 7
Mehdi Boukamir 32
Martin Delavallee 55
Marco Ilaimaharitra 26
Jules van Cleemput 4
Ryota Morioka 44
Youssouph Mamadou Badji 10
Amine Boukamir 56
Charleroi Kortrijk
70 Massimo Bruno
7 Mounaim El Idrissy
14 Iver Fossum
20 Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus
54 Sheyi Ojo
89 Lynnt Audoor
1 Tom Vandenberghe
15 Kristiyan Malinov
9 Jonathan Afolabi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 4.33
0.67 Thẻ vàng 3.33
6 Sút trúng cầu môn 3.67
57.33% Kiểm soát bóng 44.33%
11.67 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.2
1 Bàn thua 1.3
4.6 Phạt góc 5.4
1.4 Thẻ vàng 1.9
4.5 Sút trúng cầu môn 3.9
52% Kiểm soát bóng 43.9%
12.4 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Charleroi (38trận)
Chủ Khách
Kortrijk (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
3
11
HT-H/FT-T
3
3
2
0
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
3
4
2
4
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
1
4
1
HT-B/FT-B
4
3
6
3

Charleroi Charleroi
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Vetle Dragsnes Hậu vệ 0 0 0 24 20 83.33% 0 1 28 6.46
2 Jonas Bager Hậu vệ 1 0 0 33 30 90.91% 0 3 41 7.07
18 Daan Heymans Tiền vệ công 2 1 1 32 27 84.38% 1 1 43 7.18
16 Herve Kouakou Koffi Thủ môn 0 0 0 20 12 60% 0 0 25 6.56
9 Oday Dabbagh Tiền đạo 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 15 6.54
29 Zan Rogelj Tiền vệ 0 0 0 24 20 83.33% 1 0 39 6.56
17 Antoine Bernier Tiền vệ 1 1 3 12 10 83.33% 0 0 20 7.83
8 Parfait Guiagon Tiền vệ 2 0 0 22 19 86.36% 0 0 32 6.41
21 Stelios Andreou Hậu vệ 0 0 0 33 30 90.91% 0 1 42 6.9
5 Etienne Camara Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 39 34 87.18% 0 1 50 7.4
6 Adem Zorgane Tiền vệ 0 0 0 54 48 88.89% 2 1 67 7.05

Kortrijk Kortrijk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
68 Thierry Ambrose Tiền vệ công 0 0 0 9 5 55.56% 1 1 23 6.15
95 Lucas Pirard Thủ môn 0 0 0 14 4 28.57% 0 0 19 5.79
27 Abdoulaye Sissako Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 19 17 89.47% 0 2 25 6.39
17 Kings Kangwa Tiền vệ trụ 1 1 1 15 14 93.33% 1 0 28 6.36
24 Haruya Fujii Trung vệ 0 0 0 18 14 77.78% 0 3 27 6.31
4 Mark Mampasi Hậu vệ 0 0 1 25 21 84% 0 0 32 6.29
44 Joao Silva Hậu vệ 0 0 0 20 18 90% 0 1 21 5.72
39 Isaak James Davies Tiền đạo 2 0 0 6 4 66.67% 0 0 21 6.28
6 Nayel Mehssatou Hậu vệ 0 0 1 16 11 68.75% 2 0 27 5.97
11 Dion De Neve Tiền vệ 0 0 1 16 13 81.25% 1 0 35 5.77
10 Abdelkahar Kadri Tiền vệ công 1 0 0 19 13 68.42% 2 0 36 6.33

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ