Nhà nghề Mỹ MLS
Vòng 5
07:40 ngày 16/05/2024 Thứ 5
Chicago Fire
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Charlotte FC
Địa điểmĐịa điểm: Soldier Field
thời tiết Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Chicago Fire Chicago Fire

Thông số kỹ thuật

Charlotte FC Charlotte FC
10
 
Phạt góc
 
7
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
2
16
 
Sút Phạt
 
15
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
469
 
Số đường chuyền
 
289
78%
 
Chuyền chính xác
 
70%
13
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
0
33
 
Đánh đầu
 
23
13
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
12
2
 
Đánh chặn
 
1
28
 
Ném biên
 
23
13
 
Cản phá thành công
 
12
10
 
Thử thách
 
11
80
 
Pha tấn công
 
67
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
31
Chicago Fire Chicago Fire

Sự kiện chính

Charlotte FC Charlotte FC
0
FT
1
90'
match var Brecht Dejaegere No penalty (VAR xác nhận)
87'
match change Jaylin Lindsey
Ra sân: Joan Pedro
Mauricio Pineda
Ra sân: Andrew Gutman
match change
78'
Georgios Koutsias
Ra sân: Arnaud Souquet
match change
78'
Fabian Herbers
Ra sân: Federico Navarro
match change
78'
73'
match yellow.png Brecht Dejaegere
70'
match change Iuri Tavares
Ra sân: Patrick Agyemang
70'
match change Scott Arfield
Ra sân: Nikola Petkovic
69'
match change Brecht Dejaegere
Ra sân: Tyger Smalls
Gaston Claudio Gimenez
Ra sân: Kellyn Acosta
match change
67'
Omari Glasgow
Ra sân: Xherdan Shaqiri
match change
67'
64'
match yellow.png Patrick Agyemang
61'
match change Brandt Bronico
Ra sân: Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso
60'
match goal 0 - 1 Ashley Westwood
Rafael Czichos match yellow.png
50'
Carlos Teran match yellow.png
34'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Fabian Herbers
19
Georgios Koutsias
30
Gaston Claudio Gimenez
22
Mauricio Pineda
55
Omari Glasgow
27
Allan Arigoni
24
Jonathan Dean
18
Spencer Richey
16
Wyatt Omsberg
12
Tom Barlow
Chicago Fire Chicago Fire 4-2-3-1
4-2-3-1 Charlotte FC Charlotte FC
34
Brady
15
Gutman
5
Czichos
4
Teran
2
Souquet
31
Navarro
23
Acosta
17
Gutierre...
10
Shaqiri
8
Mueller
9
Cuypers
1
Kahlina
14
Byrne
29
Malanda
34
Privett
20
Pedro
8
Westwood
30
Urso
25
Smalls
23
Petkovic
18
Vargas
33
Agyemang

Substitutes

10
Brecht Dejaegere
37
Scott Arfield
38
Iuri Tavares
13
Brandt Bronico
24
Jaylin Lindsey
28
Djibril Diani
6
Bill Tuiloma
32
Hamady Diop
22
David Bingham
Đội hình dự bị
Chicago Fire Chicago Fire
Fabian Herbers 21
Georgios Koutsias 19
Gaston Claudio Gimenez 30
Mauricio Pineda 22
Omari Glasgow 55
Allan Arigoni 27
Jonathan Dean 24
Spencer Richey 18
Wyatt Omsberg 16
Tom Barlow 12
Chicago Fire Charlotte FC
10 Brecht Dejaegere
37 Scott Arfield
38 Iuri Tavares
13 Brandt Bronico
24 Jaylin Lindsey
28 Djibril Diani
6 Bill Tuiloma
32 Hamady Diop
22 David Bingham

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua
7.33 Phạt góc 2.67
2.67 Thẻ vàng 0.67
3.67 Sút trúng cầu môn 1
51.33% Kiểm soát bóng 44.33%
14.67 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 1.1
1.7 Bàn thua 0.9
5 Phạt góc 2.2
1.7 Thẻ vàng 0.4
2.8 Sút trúng cầu môn 1
45.1% Kiểm soát bóng 46.5%
10.6 Phạm lỗi 3.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Chicago Fire (20trận)
Chủ Khách
Charlotte FC (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
3
2
HT-H/FT-T
1
1
3
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
3
3
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
0
2
HT-B/FT-B
2
1
1
0

Chicago Fire Chicago Fire
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Xherdan Shaqiri Tiền vệ công 1 0 0 22 18 81.82% 3 0 30 6.5
2 Arnaud Souquet Hậu vệ cánh phải 1 0 1 52 39 75% 5 1 73 6.7
5 Rafael Czichos Trung vệ 0 0 1 75 65 86.67% 1 2 88 7.1
23 Kellyn Acosta Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 28 22 78.57% 3 2 39 6.7
30 Gaston Claudio Gimenez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 16 72.73% 1 1 28 7
21 Fabian Herbers Cánh phải 1 0 0 8 6 75% 0 0 11 6.6
9 Hugo Cuypers Tiền đạo cắm 2 2 0 9 4 44.44% 1 1 19 6.9
8 Chris Mueller Cánh phải 1 0 2 41 33 80.49% 4 0 52 7
31 Federico Navarro Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 31 88.57% 0 1 43 6.9
4 Carlos Teran Trung vệ 2 1 0 64 51 79.69% 0 3 85 7.3
15 Andrew Gutman Hậu vệ cánh trái 0 0 0 39 24 61.54% 2 2 69 6.8
22 Mauricio Pineda Trung vệ 1 0 0 11 8 72.73% 1 0 17 6.9
34 Chris Brady Thủ môn 0 0 0 20 12 60% 0 0 29 6.3
17 Brian Gutierrez Tiền vệ công 3 0 1 31 25 80.65% 6 0 50 7.2
19 Georgios Koutsias Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.5
55 Omari Glasgow Hậu vệ 0 0 0 10 6 60% 3 0 19 6.7

Charlotte FC Charlotte FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Ashley Westwood Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 39 29 74.36% 4 0 53 7.3
37 Scott Arfield Tiền vệ trụ 0 0 1 2 2 100% 0 0 4 6.7
14 Nathan Byrne Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 20 71.43% 0 1 51 7.2
30 Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso Tiền vệ 0 0 1 20 13 65% 1 2 25 7
10 Brecht Dejaegere Tiền vệ trụ 0 0 0 5 3 60% 1 0 13 6.6
13 Brandt Bronico Tiền vệ trụ 0 0 0 13 6 46.15% 0 1 15 6.6
24 Jaylin Lindsey Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 6.7
1 Kristijan Kahlina Thủ môn 0 0 0 28 21 75% 0 1 38 7.9
29 Adilson Malanda Trung vệ 1 1 0 48 37 77.08% 1 4 62 7.4
23 Nikola Petkovic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 8 61.54% 0 0 19 6.4
18 Kerwin Vargas Tiền đạo cắm 4 0 0 14 9 64.29% 1 0 34 7.1
38 Iuri Tavares 1 0 0 5 4 80% 0 0 10 6.5
20 Joan Pedro Trung vệ 1 0 1 19 9 47.37% 5 0 47 7
33 Patrick Agyemang Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 17 6.5
34 Andrew Privett Trung vệ 1 0 0 44 34 77.27% 0 2 62 7.2
25 Tyger Smalls Tiền đạo 0 0 1 8 6 75% 1 2 24 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ