Ligue 1
Vòng 33
02:00 ngày 13/05/2024 Thứ 2
Clermont
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Lyon
Địa điểmĐịa điểm: Gabriel Montpied Stadium
thời tiết Thời tiết: Giông bão, 17℃~18℃
Clermont Clermont

Thông số kỹ thuật

Lyon Lyon
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
10
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
463
 
Số đường chuyền
 
454
85%
 
Chuyền chính xác
 
85%
8
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
14
 
Đánh đầu
 
12
6
 
Đánh đầu thành công
 
7
1
 
Cứu thua
 
5
10
 
Rê bóng thành công
 
15
4
 
Thay người
 
4
12
 
Đánh chặn
 
12
29
 
Ném biên
 
15
0
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Cản phá thành công
 
15
8
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
129
 
Pha tấn công
 
82
81
 
Tấn công nguy hiểm
 
31
Clermont Clermont

Sự kiện chính

Lyon Lyon
0
FT
1
89'
match yellow.png Clinton Mata Pedro Lourenco
Bilal Boutobba
Ra sân: Muhammed Saracevi
match change
84'
Ilhan Fakili
Ra sân: Alan Virginius
match change
84'
80'
match change Mahamadou Diawara
Ra sân: Nemanja Matic
76'
match change Ainsley Maitland-Niles
Ra sân: Henrique Silva Milagres
75'
match change Alexandre Lacazette
Ra sân: Mathis Ryan Cherki
Jim Allevinah
Ra sân: Elbasan Rashani
match change
73'
Habib Keita
Ra sân: Johan Gastien
match change
73'
67'
match change Ernest Nuamah
Ra sân: Gift Emmanuel Orban
62'
match yellow.png Gift Emmanuel Orban
Yohann Magnin Penalty cancelled match var
60'
53'
match goal 0 - 1 Orel Mangala
Kiến tạo: Mathis Ryan Cherki

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Habib Keita
8
Bilal Boutobba
11
Jim Allevinah
29
Ilhan Fakili
2
Medhi Zeffane
91
Jeremie Bela
21
Florent Ogier
1
Massamba Ndiaye
28
Ivan M'Bahia
Clermont Clermont 4-2-3-1
4-3-3 Lyon Lyon
99
Diaw
3
Borges
17
Pelmard
4
Matsima
97
Jacquet
25
Gastien
7
Magnin
18
Rashani
10
Saracevi
26
Virginiu...
95
Kiey
1
Lopes
22
Lourenco
12
O'Brien
55
Caleta-C...
21
Milagres
6
Caqueret
31
Matic
25
Mangala
18
Cherki
9
Orban
11
Fofana

Substitutes

10
Alexandre Lacazette
34
Mahamadou Diawara
98
Ainsley Maitland-Niles
37
Ernest Nuamah
17
Mohamed Said Benrahma
14
Adryelson Rodrigues
23
Lucas Estella Perri
8
Corentin Tolisso
20
Sael Kumbedi
Đội hình dự bị
Clermont Clermont
Habib Keita 6
Bilal Boutobba 8
Jim Allevinah 11
Ilhan Fakili 29
Medhi Zeffane 2
Jeremie Bela 91
Florent Ogier 21
Massamba Ndiaye 1
Ivan M'Bahia 28
Clermont Lyon
10 Alexandre Lacazette
34 Mahamadou Diawara
98 Ainsley Maitland-Niles
37 Ernest Nuamah
17 Mohamed Said Benrahma
14 Adryelson Rodrigues
23 Lucas Estella Perri
8 Corentin Tolisso
20 Sael Kumbedi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.33
3.33 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 5
48% Kiểm soát bóng 56.67%
9.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2.5
1.9 Bàn thua 1.7
4.8 Phạt góc 5.4
1.8 Thẻ vàng 1.8
4.1 Sút trúng cầu môn 5.6
48.6% Kiểm soát bóng 53%
11.1 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Clermont (36trận)
Chủ Khách
Lyon (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
10
7
4
HT-H/FT-T
2
0
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
3
2
4
1
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
3
HT-H/FT-B
4
0
0
6
HT-B/FT-B
5
2
6
2

Clermont Clermont
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Johan Gastien Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 55 45 81.82% 1 0 65 6.45
18 Elbasan Rashani Cánh trái 1 1 1 18 16 88.89% 5 0 36 6.44
99 Mory Diaw Thủ môn 0 0 0 28 25 89.29% 0 0 33 6.1
8 Bilal Boutobba Cánh phải 1 0 0 3 2 66.67% 1 0 7 6.13
95 Grejohn Kiey Tiền đạo cắm 4 1 0 20 18 90% 0 3 30 6.21
17 Andy Pelmard Trung vệ 0 0 0 63 51 80.95% 0 0 69 6.15
3 Neto Borges Hậu vệ cánh trái 2 0 3 40 32 80% 4 1 75 7.79
7 Yohann Magnin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 56 52 92.86% 1 1 66 6.48
11 Jim Allevinah Tiền vệ phải 1 0 0 4 3 75% 3 0 11 6.24
10 Muhammed Saracevi Tiền vệ công 5 2 1 46 41 89.13% 7 0 67 6.34
4 Chrislain Matsima Trung vệ 2 0 0 53 49 92.45% 0 0 64 6.07
26 Alan Virginius Cánh trái 1 1 2 16 12 75% 4 0 32 6.49
6 Habib Keita Tiền vệ trụ 0 0 2 13 13 100% 1 0 17 6.39
97 Jeremy Jacquet 0 0 1 39 30 76.92% 0 1 61 6.05
29 Ilhan Fakili Hậu vệ 1 0 1 3 3 100% 1 0 8 6.17

Lyon Lyon
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Alexandre Lacazette Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.14
31 Nemanja Matic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 47 39 82.98% 1 0 53 6.36
34 Mahamadou Diawara Hậu vệ 0 0 0 6 6 100% 0 0 7 6.18
1 Anthony Lopes Thủ môn 0 0 0 34 24 70.59% 0 0 56 8.36
22 Clinton Mata Pedro Lourenco Hậu vệ cánh phải 1 0 2 37 35 94.59% 3 0 64 6.94
55 Duje Caleta-Car Trung vệ 0 0 0 54 47 87.04% 0 3 69 7.33
98 Ainsley Maitland-Niles Tiền vệ phải 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 10 6.21
21 Henrique Silva Milagres Hậu vệ cánh trái 1 0 0 39 33 84.62% 1 1 52 6.63
25 Orel Mangala Tiền vệ trụ 1 1 2 35 29 82.86% 0 1 44 7.44
6 Maxence Caqueret Tiền vệ trụ 0 0 0 48 40 83.33% 0 0 62 7.24
18 Mathis Ryan Cherki Tiền vệ công 2 0 1 37 31 83.78% 2 0 55 7.96
12 Jake O'Brien Trung vệ 0 0 0 59 51 86.44% 0 1 70 7.11
37 Ernest Nuamah Cánh phải 1 1 0 12 12 100% 0 0 17 6.6
11 Malick Fofana Tiền vệ trái 0 0 1 26 21 80.77% 2 0 40 6.74
9 Gift Emmanuel Orban Tiền đạo cắm 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 16 6.12

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ