VĐQG Bỉ
Vòng 10
23:30 ngày 26/05/2024 CN
Club Brugge
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Cercle Brugge
Địa điểmĐịa điểm: Jan Breydelstadion
thời tiết Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Club Brugge Club Brugge

Thông số kỹ thuật

Cercle Brugge Cercle Brugge
5
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
0
10
 
Sút ra ngoài
 
9
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
578
 
Số đường chuyền
 
265
79%
 
Chuyền chính xác
 
60%
9
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
33
 
Đánh đầu
 
57
18
 
Đánh đầu thành công
 
27
1
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
12
8
 
Đánh chặn
 
6
27
 
Ném biên
 
23
13
 
Cản phá thành công
 
12
15
 
Thử thách
 
8
90
 
Pha tấn công
 
104
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
35
Club Brugge Club Brugge

Sự kiện chính

Cercle Brugge Cercle Brugge
0
FT
0
Eder Fabian Alvarez Balanta
Ra sân: Hugo Vetlesen
match change
90'
Casper Nielsen
Ra sân: Michal Skoras
match change
90'
87'
match change Senna Miangue
Ra sân: Felix Lemarechal
84'
match var Leonardo Da Silva Lopes Goal awarded
75'
match change Flavio Nazinho
Ra sân: Abu Francis
75'
match change Hugo Siquet
Ra sân: Christiaan Ravych
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
Ra sân: Andreas Skov Olsen
match change
70'
65'
match change Alan Minda
Ra sân: Felipe Augusto
Denis Odoi match yellow.png
60'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
27
Casper Nielsen
39
Eder Fabian Alvarez Balanta
29
NORDIN JACKERS
21
Josef Bursik
58
Jorne Spileers
64
Kyriani Sabbe
28
Dedryck Boyata
68
Chemsdine Talbi
77
Philip Zinckernagel
62
Shion Homma
Club Brugge Club Brugge 4-2-3-1
4-2-3-1 Cercle Brugge Cercle Brugge
22
Mignolet
55
Cuyper
44
Mechele
4
Guerrero
6
Odoi
10
Vetlesen
15
Onyedika
8
Skoras
20
Vanaken
7
Olsen
9
Blanch
1
Oliveira
66
Ravych
5
Popovic
4
Daland
22
Lopes
17
Francis
28
Bruggen
34
Somers
6
Lemarech...
10
Augusto
9
Denkey

Substitutes

11
Alan Minda
41
Hugo Siquet
20
Flavio Nazinho
18
Senna Miangue
21
Maxime Delanghe
8
Erick
76
Jonas Lietaert
19
Kazeem Aderemi Olaigbe
99
Abdoul Ouattara
Đội hình dự bị
Club Brugge Club Brugge
Antonio Eromonsele Nordby Nusa 32
Casper Nielsen 27
Eder Fabian Alvarez Balanta 39
NORDIN JACKERS 29
Josef Bursik 21
Jorne Spileers 58
Kyriani Sabbe 64
Dedryck Boyata 28
Chemsdine Talbi 68
Philip Zinckernagel 77
Shion Homma 62
Club Brugge Cercle Brugge
11 Alan Minda
41 Hugo Siquet
20 Flavio Nazinho
18 Senna Miangue
21 Maxime Delanghe
8 Erick
76 Jonas Lietaert
19 Kazeem Aderemi Olaigbe
99 Abdoul Ouattara

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 3
1.67 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 2.67
57.67% Kiểm soát bóng 40.33%
8.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.3
0.8 Bàn thua 1.3
3.8 Phạt góc 3.4
2 Thẻ vàng 2.4
3.4 Sút trúng cầu môn 3.6
52.7% Kiểm soát bóng 42%
10.2 Phạm lỗi 13.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Club Brugge (63trận)
Chủ Khách
Cercle Brugge (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
6
6
5
HT-H/FT-T
3
3
3
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
2
1
1
HT-H/FT-H
5
2
3
3
HT-B/FT-H
4
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
3
4
4
HT-B/FT-B
0
15
3
3

Club Brugge Club Brugge
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Denis Odoi Hậu vệ 0 0 0 62 38 61.29% 1 3 88 6.6
22 Simon Mignolet Thủ môn 0 0 0 61 52 85.25% 0 0 70 7
20 Hans Vanaken Tiền vệ công 2 1 1 74 61 82.43% 0 3 84 7.1
44 Brandon Mechele Hậu vệ 1 0 0 79 69 87.34% 0 3 91 7.1
10 Hugo Vetlesen Tiền vệ 1 0 0 26 21 80.77% 0 2 39 6.8
7 Andreas Skov Olsen Tiền vệ 2 0 3 24 14 58.33% 1 1 46 6.9
8 Michal Skoras Tiền vệ 1 0 0 23 17 73.91% 2 0 41 6.9
55 Maxim de Cuyper Hậu vệ 1 1 1 81 65 80.25% 7 1 110 7.3
9 Ferran Jutgla Blanch Tiền đạo 1 1 0 17 12 70.59% 0 0 25 6.5
15 Raphael Onyedika Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 48 38 79.17% 0 2 58 6.7
32 Antonio Eromonsele Nordby Nusa Tiền vệ công 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 8 6.6
4 Joel Leandro Ordonez Guerrero Hậu vệ 0 0 0 76 62 81.58% 0 3 91 7

Cercle Brugge Cercle Brugge
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Hannes Van Der Bruggen Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 34 22 64.71% 4 1 47 6.9
22 Leonardo Da Silva Lopes Tiền vệ 0 0 0 26 12 46.15% 0 1 55 7.3
18 Senna Miangue Hậu vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.5
9 Ahoueke Steeve Kevin Denkey Tiền đạo 2 0 0 17 12 70.59% 0 5 33 7.1
1 Warleson Stellion Lisboa Oliveira Thủ môn 0 0 0 29 13 44.83% 0 0 33 7.2
4 Jesper Daland Hậu vệ 0 0 0 27 19 70.37% 0 2 41 7.4
17 Abu Francis Tiền vệ 1 0 0 24 22 91.67% 1 2 36 6.8
34 Thibo Somers Tiền vệ 1 0 0 14 9 64.29% 2 4 30 6.4
41 Hugo Siquet Hậu vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 4 6.5
20 Flavio Nazinho Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 3 60% 0 0 6 6.5
10 Felipe Augusto Tiền đạo cắm 0 0 0 13 6 46.15% 1 6 19 6.6
11 Alan Minda Tiền đạo 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 7 6.5
5 Boris Popovic Hậu vệ 1 0 1 27 16 59.26% 0 4 35 7.3
6 Felix Lemarechal Tiền vệ 1 0 0 20 10 50% 0 0 33 6.7
66 Christiaan Ravych Hậu vệ 0 0 1 21 11 52.38% 2 1 41 7.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ