Cup C3
Vòng Quarterfinals
02:00 ngày 12/04/2024 Thứ 6
Club Brugge
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
PAOK Saloniki
Địa điểmĐịa điểm: Jan Breydelstadion
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Club Brugge Club Brugge

Thông số kỹ thuật

PAOK Saloniki PAOK Saloniki
3
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
5
9
 
Sút Phạt
 
13
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
553
 
Số đường chuyền
 
347
12
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
0
11
 
Đánh đầu thành công
 
7
1
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
17
16
 
Đánh chặn
 
7
10
 
Thử thách
 
4
104
 
Pha tấn công
 
72
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
42
Club Brugge Club Brugge

Sự kiện chính

PAOK Saloniki PAOK Saloniki
1
FT
0
Brandon Mechele match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Brandon Thomas Llamas
Michal Skoras match yellow.png
90'
Maxim de Cuyper match yellow.png
83'
81'
match change Jonathan Castro Otto, Jonny
Ra sân: Vieirinha Adelino Andre Vieira de Freita
Igor Thiago Nascimento Rodrigues match hong pen
78'
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
Ra sân: Ferran Jutgla Blanch
match change
73'
Eder Fabian Alvarez Balanta
Ra sân: Hugo Vetlesen
match change
73'
72'
match change Brandon Thomas Llamas
Ra sân: Mbwana Samatta
72'
match change Stefan Schwab
Ra sân: Magomed Ozdoev
62'
match change Kiril Despodov
Ra sân: Giannis Konstantelias
Joel Leandro Ordonez Guerrero
Ra sân: Jorne Spileers
match change
56'
49'
match yellow.png Mbwana Samatta
Igor Thiago Nascimento Rodrigues match yellow.png
25'
Hugo Vetlesen 1 - 0
Kiến tạo: Ferran Jutgla Blanch
match goal
6'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

39
Eder Fabian Alvarez Balanta
28
Dedryck Boyata
21
Josef Bursik
62
Shion Homma
14
Bjorn Meijer
32
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
4
Joel Leandro Ordonez Guerrero
68
Chemsdine Talbi
77
Philip Zinckernagel
Club Brugge Club Brugge 3-5-2
4-2-3-1 PAOK Saloniki PAOK Saloniki
29
JACKERS
55
Cuyper
44
Mechele
58
Spileers
8
Skoras
10
Vetlesen
20
Vanaken
15
Onyedika
64
Sabbe
9
Blanch
99
Rodrigue...
42
Kotarski
20
Freita
16
Kedziora
4
Kouliera...
21
Baba
27
Ozdoev
8
Meite
14
Zivkovic
7
Konstant...
11
Taison
33
Samatta

Substitutes

77
Kiril Despodov
19
Jonathan Castro Otto, Jonny
88
Marcos Antonio Silva San
5
Giannis Michailidis
22
Stefan Schwab
64
Christos Talichmanidis
71
Brandon Thomas Llamas
6
Theocharis Tsingaras
95
Stefanos Tzimas
18
Zivko Zivkovic
Đội hình dự bị
Club Brugge Club Brugge
Eder Fabian Alvarez Balanta 39
Dedryck Boyata 28
Josef Bursik 21
Shion Homma 62
Bjorn Meijer 14
Antonio Eromonsele Nordby Nusa 32
Joel Leandro Ordonez Guerrero 4
Chemsdine Talbi 68
Philip Zinckernagel 77
Club Brugge PAOK Saloniki
77 Kiril Despodov
19 Jonathan Castro Otto, Jonny
88 Marcos Antonio Silva San
5 Giannis Michailidis
22 Stefan Schwab
64 Christos Talichmanidis
71 Brandon Thomas Llamas
6 Theocharis Tsingaras
95 Stefanos Tzimas
18 Zivko Zivkovic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 3
3.33 Thẻ vàng 3
2.67 Sút trúng cầu môn 3.67
52.67% Kiểm soát bóng 38%
9.67 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.8
0.8 Bàn thua 1.3
3.8 Phạt góc 5.7
2.1 Thẻ vàng 2.4
3.9 Sút trúng cầu môn 3.3
50.1% Kiểm soát bóng 47.5%
10.3 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Club Brugge (62trận)
Chủ Khách
PAOK Saloniki (58trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
6
18
4
HT-H/FT-T
3
3
3
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
2
0
2
HT-H/FT-H
4
2
4
2
HT-B/FT-H
4
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
0
3
2
6
HT-B/FT-B
0
15
2
11