VĐQG Bỉ
Vòng 5
01:30 ngày 25/04/2024 Thứ 5
Club Brugge
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
Racing Genk
Địa điểmĐịa điểm: Jan Breydelstadion
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Club Brugge Club Brugge

Thông số kỹ thuật

Racing Genk Racing Genk
0
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
3
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
522
 
Số đường chuyền
 
447
84%
 
Chuyền chính xác
 
83%
12
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
1
29
 
Đánh đầu
 
21
17
 
Đánh đầu thành công
 
9
4
 
Cứu thua
 
2
28
 
Rê bóng thành công
 
28
11
 
Đánh chặn
 
8
21
 
Ném biên
 
11
28
 
Cản phá thành công
 
28
10
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
91
 
Pha tấn công
 
87
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
79
Club Brugge Club Brugge

Sự kiện chính

Racing Genk Racing Genk
4
FT
0
Jorne Spileers
Ra sân: Joel Leandro Ordonez Guerrero
match change
85'
Shion Homma
Ra sân: Igor Thiago Nascimento Rodrigues
match change
85'
71'
match change Christopher Bonsu Baah
Ra sân: Tolu Arokodare
71'
match change Ibrahima Sory Bangoura
Ra sân: Bilal El Khannouss
Bjorn Meijer
Ra sân: Kyriani Sabbe
match change
71'
Philip Zinckernagel
Ra sân: Ferran Jutgla Blanch
match change
71'
Maxim de Cuyper 4 - 0
Kiến tạo: Ferran Jutgla Blanch
match goal
67'
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
Ra sân: Michal Skoras
match change
66'
61'
match change Eduard Sobol
Ra sân: Alieu Fadera
61'
match change Ken Nkuba
Ra sân: Zakaria El Ouahdi
61'
match change Andi Zeqiri
Ra sân: Anouar Ait El Hadj
Igor Thiago Nascimento Rodrigues 3 - 0 match goal
57'
Michal Skoras 2 - 0
Kiến tạo: Hans Vanaken
match goal
51'
43'
match yellow.png Tolu Arokodare
Ferran Jutgla Blanch 1 - 0 match goal
6'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
14
Bjorn Meijer
77
Philip Zinckernagel
58
Jorne Spileers
62
Shion Homma
33
Nick Shinton
21
Josef Bursik
28
Dedryck Boyata
39
Eder Fabian Alvarez Balanta
68
Chemsdine Talbi
Club Brugge Club Brugge 4-3-3
3-4-2-1 Racing Genk Racing Genk
29
JACKERS
55
Cuyper
44
Mechele
4
Guerrero
64
Sabbe
20
Vanaken
15
Onyedika
6
Odoi
9
Blanch
99
Rodrigue...
8
Skoras
26
Vandevoo...
3
Sadick
46
Figueroa
2
McKenzie
77
Ouahdi
17
Hrosovsk...
5
Galarza
7
Fadera
10
Khannous...
19
Hadj
99
Arokodar...

Substitutes

22
Eduard Sobol
27
Ken Nkuba
9
Andi Zeqiri
70
Ibrahima Sory Bangoura
90
Christopher Bonsu Baah
21
Hendrik Van Crombrugge
71
Matthias Pieklak
72
Josue Ndenge Kongolo
65
Christian Akpan
68
Thomas Claes
67
Noah Adedeji-Sternberg
Đội hình dự bị
Club Brugge Club Brugge
Antonio Eromonsele Nordby Nusa 32
Bjorn Meijer 14
Philip Zinckernagel 77
Jorne Spileers 58
Shion Homma 62
Nick Shinton 33
Josef Bursik 21
Dedryck Boyata 28
Eder Fabian Alvarez Balanta 39
Chemsdine Talbi 68
Club Brugge Racing Genk
22 Eduard Sobol
27 Ken Nkuba
9 Andi Zeqiri
70 Ibrahima Sory Bangoura
90 Christopher Bonsu Baah
21 Hendrik Van Crombrugge
71 Matthias Pieklak
72 Josue Ndenge Kongolo
65 Christian Akpan
68 Thomas Claes
67 Noah Adedeji-Sternberg

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 3
5 Phạt góc 3.33
3.33 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 4
52.67% Kiểm soát bóng 58%
9.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 0.9
0.8 Bàn thua 1.6
3.8 Phạt góc 4.4
2.1 Thẻ vàng 1.1
3.9 Sút trúng cầu môn 4.6
50.1% Kiểm soát bóng 53.9%
10.3 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Club Brugge (62trận)
Chủ Khách
Racing Genk (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
6
8
6
HT-H/FT-T
3
3
2
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
2
3
0
HT-H/FT-H
4
2
5
5
HT-B/FT-H
4
0
3
3
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
3
HT-B/FT-B
0
15
3
6

Club Brugge Club Brugge
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Denis Odoi Hậu vệ 1 0 0 42 35 83.33% 2 1 60 7.1
20 Hans Vanaken Tiền vệ công 3 1 2 71 63 88.73% 1 6 88 8.2
77 Philip Zinckernagel Tiền vệ công 1 0 0 3 3 100% 0 0 11 6.7
44 Brandon Mechele Hậu vệ 0 0 0 40 37 92.5% 0 0 49 7.6
29 NORDIN JACKERS Thủ môn 0 0 0 51 38 74.51% 0 1 61 8.1
62 Shion Homma Tiền vệ trái 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 10 6.5
8 Michal Skoras Tiền vệ 3 2 2 27 19 70.37% 1 0 49 7.9
55 Maxim de Cuyper Hậu vệ 1 1 2 53 41 77.36% 3 0 74 7.9
99 Igor Thiago Nascimento Rodrigues Tiền đạo 4 1 3 26 18 69.23% 2 4 58 7.8
9 Ferran Jutgla Blanch Tiền đạo 2 2 3 27 24 88.89% 3 1 40 8.3
14 Bjorn Meijer Hậu vệ 0 0 0 11 8 72.73% 0 1 20 7
15 Raphael Onyedika Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 65 60 92.31% 0 1 82 7.4
64 Kyriani Sabbe Hậu vệ 0 0 1 40 33 82.5% 1 1 61 6.9
32 Antonio Eromonsele Nordby Nusa Tiền vệ công 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 16 6.5
4 Joel Leandro Ordonez Guerrero Hậu vệ 0 0 0 47 43 91.49% 0 0 55 6.9
58 Jorne Spileers Hậu vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 6.5

Racing Genk Racing Genk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Patrik Hrosovsky Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 48 43 89.58% 1 1 60 6.5
22 Eduard Sobol Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 5 100% 2 0 14 6.4
9 Andi Zeqiri 5 1 0 6 5 83.33% 1 0 16 6.8
70 Ibrahima Sory Bangoura Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 9 69.23% 0 1 16 6.6
46 Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa Hậu vệ 0 0 0 26 20 76.92% 0 3 34 6.4
2 Mark McKenzie Hậu vệ 0 0 1 55 48 87.27% 0 0 71 7
3 Mujaid Sadick Hậu vệ 0 0 0 36 31 86.11% 0 1 60 6.9
26 Maarten Vandevoordt Thủ môn 0 0 0 36 25 69.44% 0 0 45 6.2
19 Anouar Ait El Hadj Tiền vệ công 1 1 1 31 27 87.1% 1 0 39 7.2
27 Ken Nkuba Cánh phải 0 0 1 9 8 88.89% 3 0 18 6.6
7 Alieu Fadera Tiền vệ 1 1 0 29 22 75.86% 2 0 55 6.6
99 Tolu Arokodare Tiền đạo 2 1 2 17 9 52.94% 0 1 30 6.3
77 Zakaria El Ouahdi Hậu vệ 0 0 1 28 26 92.86% 1 0 42 6.2
5 Matias Galarza Tiền vệ 2 0 0 60 53 88.33% 0 0 76 6.9
10 Bilal El Khannouss Tiền vệ công 0 0 0 40 33 82.5% 7 1 58 6.7
90 Christopher Bonsu Baah Tiền đạo 0 0 1 8 6 75% 0 1 12 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ