VĐQG Bỉ
Vòng 3
18:30 ngày 14/04/2024 CN
Club Brugge
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Royal Antwerp
Địa điểmĐịa điểm: Jan Breydelstadion
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Club Brugge Club Brugge

Thông số kỹ thuật

Royal Antwerp Royal Antwerp
5
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
3
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
392
 
Số đường chuyền
 
545
10
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
2
10
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
10
7
 
Đánh chặn
 
6
12
 
Thử thách
 
11
92
 
Pha tấn công
 
108
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
46
Club Brugge Club Brugge

Sự kiện chính

Royal Antwerp Royal Antwerp
3
FT
0
Philip Zinckernagel 3 - 0
Kiến tạo: Ferran Jutgla Blanch
match goal
90'
Kyriani Sabbe
Ra sân: Maxim de Cuyper
match change
89'
82'
match change Anthony Valencia
Ra sân: Alhassan Yusuf
81'
match yellow.png Michel-Ange Balikwisha
Philip Zinckernagel
Ra sân: Antonio Eromonsele Nordby Nusa
match change
80'
68'
match change Jacob Ondrejka
Ra sân: Chidera Ejuke
Eder Fabian Alvarez Balanta
Ra sân: Hugo Vetlesen
match change
68'
68'
match change George Ilenikhena
Ra sân: Jurgen Ekkelenkamp
Ferran Jutgla Blanch
Ra sân: Michal Skoras
match change
68'
68'
match change Ritchie De Laet
Ra sân: Jelle Bataille
Michal Skoras 2 - 0
Kiến tạo: Bjorn Meijer
match goal
60'
60'
match yellow.png Zeno Van Den Bosch
Raphael Onyedika match yellow.png
51'
Igor Thiago Nascimento Rodrigues match yellow.png
49'
Raphael Onyedika 1 - 0
Kiến tạo: Joel Leandro Ordonez Guerrero
match goal
44'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

39
Eder Fabian Alvarez Balanta
9
Ferran Jutgla Blanch
77
Philip Zinckernagel
64
Kyriani Sabbe
33
Nick Shinton
21
Josef Bursik
28
Dedryck Boyata
62
Shion Homma
68
Chemsdine Talbi
Club Brugge Club Brugge 4-3-3
4-3-3 Royal Antwerp Royal Antwerp
29
JACKERS
14
Meijer
44
Mechele
4
Guerrero
55
Cuyper
20
Vanaken
15
Onyedika
10
Vetlesen
32
Nusa
99
Rodrigue...
8
Skoras
91
Lammens
34
Bataille
33
Bosch
23
Alderwei...
5
Wijndal
27
Keita
24
Ekkelenk...
8
Yusuf
10
Balikwis...
18
Janssen
19
Ejuke

Substitutes

2
Ritchie De Laet
17
Jacob Ondrejka
9
George Ilenikhena
55
Anthony Valencia
81
Niels Devalckeneer
44
Soumaila Coulibaly
84
Mahamadou Doumbia
7
Gyrano Kerk
6
Eliot Matazo
Đội hình dự bị
Club Brugge Club Brugge
Eder Fabian Alvarez Balanta 39
Ferran Jutgla Blanch 9
Philip Zinckernagel 77
Kyriani Sabbe 64
Nick Shinton 33
Josef Bursik 21
Dedryck Boyata 28
Shion Homma 62
Chemsdine Talbi 68
Club Brugge Royal Antwerp
2 Ritchie De Laet
17 Jacob Ondrejka
9 George Ilenikhena
55 Anthony Valencia
81 Niels Devalckeneer
44 Soumaila Coulibaly
84 Mahamadou Doumbia
7 Gyrano Kerk
6 Eliot Matazo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 3.67
3.33 Thẻ vàng 2.33
2.67 Sút trúng cầu môn 3.33
52.67% Kiểm soát bóng 52.33%
9.67 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 0.5
0.8 Bàn thua 1.8
3.8 Phạt góc 3.6
2.1 Thẻ vàng 2.7
3.9 Sút trúng cầu môn 3.1
50.1% Kiểm soát bóng 54.9%
10.3 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Club Brugge (62trận)
Chủ Khách
Royal Antwerp (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
6
9
10
HT-H/FT-T
3
3
3
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
2
2
1
2
HT-H/FT-H
4
2
3
2
HT-B/FT-H
4
0
1
2
HT-T/FT-B
1
0
2
0
HT-H/FT-B
0
3
3
3
HT-B/FT-B
0
15
2
6

Club Brugge Club Brugge
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Hans Vanaken Tiền vệ công 1 1 0 38 35 92.11% 1 1 50 7.3
39 Eder Fabian Alvarez Balanta Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 8 80% 0 0 14 6.9
77 Philip Zinckernagel Tiền vệ công 1 1 1 6 6 100% 0 0 7 7.6
44 Brandon Mechele Hậu vệ 0 0 0 48 39 81.25% 0 2 57 7.2
29 NORDIN JACKERS Thủ môn 0 0 0 26 21 80.77% 0 0 34 7.6
10 Hugo Vetlesen Tiền vệ 0 0 1 22 18 81.82% 1 0 29 6.8
8 Michal Skoras Tiền vệ 1 1 2 10 7 70% 6 0 28 7.6
55 Maxim de Cuyper Hậu vệ 1 0 2 51 42 82.35% 6 1 71 7.2
99 Igor Thiago Nascimento Rodrigues Tiền đạo 2 1 0 24 18 75% 0 2 49 7.5
9 Ferran Jutgla Blanch Tiền đạo 0 0 1 10 7 70% 0 0 14 7.1
14 Bjorn Meijer Hậu vệ 0 0 2 36 27 75% 0 1 57 8
15 Raphael Onyedika Tiền vệ phòng ngự 3 1 0 39 33 84.62% 0 0 53 7.9
64 Kyriani Sabbe Hậu vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 4 6.5
32 Antonio Eromonsele Nordby Nusa Tiền vệ công 3 1 1 28 20 71.43% 1 0 45 7
4 Joel Leandro Ordonez Guerrero Hậu vệ 1 0 1 42 35 83.33% 0 2 53 7.4

Royal Antwerp Royal Antwerp
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Ritchie De Laet Hậu vệ 1 1 0 15 13 86.67% 0 0 22 6.5
23 Toby Alderweireld Hậu vệ 1 0 0 63 51 80.95% 0 0 70 6.2
18 Vincent Janssen Tiền đạo 2 1 0 24 17 70.83% 1 1 37 6.7
5 Owen Wijndal Hậu vệ 0 0 0 51 47 92.16% 0 0 65 6.6
19 Chidera Ejuke Tiền vệ công 1 0 1 31 29 93.55% 1 0 43 7
24 Jurgen Ekkelenkamp Tiền vệ công 2 1 0 22 21 95.45% 0 2 31 6.9
8 Alhassan Yusuf Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 56 50 89.29% 3 1 69 6.9
34 Jelle Bataille Hậu vệ 0 0 0 43 35 81.4% 4 1 61 6.7
17 Jacob Ondrejka Tiền vệ 0 0 1 7 6 85.71% 2 0 16 6.7
91 Senne Lammens Thủ môn 0 0 0 37 23 62.16% 0 1 53 6.5
10 Michel-Ange Balikwisha Tiền vệ công 0 0 2 35 28 80% 2 0 51 6.8
33 Zeno Van Den Bosch Hậu vệ 0 0 0 77 64 83.12% 0 0 84 6
27 Mandela Keita Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 76 68 89.47% 0 1 89 6.4
55 Anthony Valencia Tiền đạo 0 0 0 2 2 100% 0 0 6 6.5
9 George Ilenikhena Tiền đạo 1 0 0 4 3 75% 0 1 7 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ