J league 1
Vòng 14
17:00 ngày 15/05/2024 Thứ 4
Consadole Sapporo
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Jubilo Iwata
Địa điểmĐịa điểm: Sapporo Dome
thời tiết Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Consadole Sapporo Consadole Sapporo

Thông số kỹ thuật

Jubilo Iwata Jubilo Iwata
9
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
9
8
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
2
18
 
Sút Phạt
 
21
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
411
 
Số đường chuyền
 
403
20
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
1
36
 
Đánh đầu thành công
 
30
5
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Thay người
 
5
7
 
Đánh chặn
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
16
8
 
Thử thách
 
15
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
111
 
Pha tấn công
 
110
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
35
Consadole Sapporo Consadole Sapporo

Sự kiện chính

Jubilo Iwata Jubilo Iwata
1
FT
0
Ryu Takao
Ra sân: Yuya Asano
match change
90'
Daiki Suga match yellow.png
90'
Rei Ieizumi
Ra sân: Takuma Arano
match change
86'
83'
match change Makito Ito
Ra sân: Ricardo Graca
78'
match change Masatoshi Ishida
Ra sân: Yosuke Furukawa
Kim Gun Hee
Ra sân: Supachok Sarachat
match change
69'
Toya Nakamura
Ra sân: Tomoki Kondo
match change
69'
Yoshiaki Komai match yellow.png
65'
62'
match change Bruno Jose de Souza
Ra sân: Matsumoto Masaya
62'
match change Kensuke Fujiwara
Ra sân: Leonardo da Silva Gomes
46'
match change Rei Hirakawa
Ra sân: Yamada Hiroki
Yuya Asano 1 - 0
Kiến tạo: Supachok Sarachat
match goal
25'
10'
match var Rikiya Uehara No penalty (VAR xác nhận)

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Toya Nakamura
13
Kim Gun Hee
15
Rei Ieizumi
2
Ryu Takao
17
Jun Kodama
35
Kosuke Hara
37
Katsuyuki Tanaka
Consadole Sapporo Consadole Sapporo 3-4-2-1
4-2-3-1 Jubilo Iwata Jubilo Iwata
1
Sugeno
4
Suga
50
Okamura
88
Baba
11
Aoki
27
Arano
10
MIYAZAWA
33
Kondo
19
Sarachat
18
Asano
14
Komai
20
Tsuboi
50
Uemura
15
Suzuki
36
Graca
4
Matsubar...
16
Gomes
7
Uehara
14
Masaya
10
Hiroki
31
Furukawa
99
Peixoto

Substitutes

37
Rei Hirakawa
77
Kensuke Fujiwara
19
Bruno Jose de Souza
41
Masatoshi Ishida
6
Makito Ito
24
Mitsuki Sugimoto
26
Shunsuke Nishikubo
Đội hình dự bị
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Toya Nakamura 6
Kim Gun Hee 13
Rei Ieizumi 15
Ryu Takao 2
Jun Kodama 17
Kosuke Hara 35
Katsuyuki Tanaka 37
Consadole Sapporo Jubilo Iwata
37 Rei Hirakawa
77 Kensuke Fujiwara
19 Bruno Jose de Souza
41 Masatoshi Ishida
6 Makito Ito
24 Mitsuki Sugimoto
26 Shunsuke Nishikubo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng
5.33 Sút trúng cầu môn 4
55.67% Kiểm soát bóng 42.67%
14.67 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.1
1.4 Bàn thua 1.3
4.7 Phạt góc 5.1
1.7 Thẻ vàng 1
4.1 Sút trúng cầu môn 3.4
52.2% Kiểm soát bóng 46.6%
12.8 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Consadole Sapporo (16trận)
Chủ Khách
Jubilo Iwata (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
0
4
HT-H/FT-T
1
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
1
1
4
2

Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Hiroki MIYAZAWA Tiền vệ trụ 2 2 1 45 31 68.89% 1 7 66 7.5
1 Takanori Sugeno Thủ môn 0 0 0 31 19 61.29% 0 0 42 7.6
14 Yoshiaki Komai Tiền vệ công 2 0 1 22 14 63.64% 0 3 41 6.8
27 Takuma Arano Tiền vệ trụ 2 0 0 50 41 82% 0 3 59 7
11 Ryota Aoki Tiền vệ công 3 1 1 39 33 84.62% 2 3 65 8.1
4 Daiki Suga Tiền vệ trái 0 0 1 56 40 71.43% 1 1 72 6.9
19 Supachok Sarachat Tiền vệ công 0 0 3 23 16 69.57% 2 0 32 7.1
18 Yuya Asano Tiền vệ công 3 1 4 26 19 73.08% 13 0 58 7.7
13 Kim Gun Hee Tiền đạo cắm 1 1 2 10 7 70% 0 4 17 6.7
50 Daihachi Okamura Trung vệ 0 0 0 43 31 72.09% 0 9 57 7.1
88 Seiya Baba Trung vệ 1 0 2 44 31 70.45% 0 5 56 7.1
6 Toya Nakamura Trung vệ 1 0 0 7 3 42.86% 0 0 10 6.7
33 Tomoki Kondo Tiền vệ phải 1 0 0 14 11 78.57% 2 1 40 7.2
15 Rei Ieizumi Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.5

Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Yamada Hiroki Tiền vệ công 2 1 0 8 7 87.5% 0 0 19 6.6
14 Matsumoto Masaya Tiền vệ phải 2 1 0 17 7 41.18% 1 3 29 6.8
41 Masatoshi Ishida Tiền đạo thứ 2 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.5
4 Ko Matsubara Hậu vệ cánh trái 0 0 1 45 36 80% 4 0 80 6.6
7 Rikiya Uehara Tiền vệ trụ 1 1 1 45 30 66.67% 3 3 59 6.8
6 Makito Ito Trung vệ 0 0 0 7 6 85.71% 0 1 7 6.5
99 Matheus Vieira Campos Peixoto Tiền đạo cắm 1 0 3 29 14 48.28% 0 11 44 7.2
15 Kaito Suzuki Trung vệ 0 0 0 52 43 82.69% 0 2 68 7.2
36 Ricardo Graca Trung vệ 0 0 0 51 38 74.51% 0 3 63 7
37 Rei Hirakawa Tiền vệ công 0 0 0 11 10 90.91% 0 1 19 6.8
19 Bruno Jose de Souza Cánh phải 0 0 0 9 4 44.44% 0 2 13 6.7
16 Leonardo da Silva Gomes Tiền vệ trụ 0 0 0 9 8 88.89% 0 1 24 7.1
77 Kensuke Fujiwara Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 20 19 95% 3 1 30 6.9
20 Yuya Tsuboi Thủ môn 0 0 0 31 21 67.74% 0 1 42 7.1
31 Yosuke Furukawa Cánh trái 0 0 0 27 24 88.89% 3 0 49 6.2
50 Hiroto Uemura Tiền vệ 0 0 0 41 31 75.61% 0 1 57 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ