VDQG Ba Lan
Vòng 31
22:59 ngày 03/05/2024 Thứ 6
Cracovia Krakow
Đã kết thúc 5 - 0 (2 - 0)
Gornik Zabrze 1
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cracovia Krakow Cracovia Krakow

Thông số kỹ thuật

Gornik Zabrze Gornik Zabrze
6
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
12
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
3
7
 
Sút Phạt
 
13
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
246
 
Số đường chuyền
 
553
14
 
Phạm lỗi
 
6
0
 
Việt vị
 
1
14
 
Đánh đầu thành công
 
4
2
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Đánh chặn
 
3
1
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Thử thách
 
7
61
 
Pha tấn công
 
96
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
66
Cracovia Krakow Cracovia Krakow

Sự kiện chính

Gornik Zabrze Gornik Zabrze
5
FT
0
Jani Atanasov 5 - 0 match goal
85'
Jani Atanasov match yellow.png
82'
80'
match yellow.pngmatch red Lawrence Ennali
78'
match yellow.png Lawrence Ennali
Filip Kucharczyk match yellow.png
78'
75'
match yellow.png Kamil Lukoszek
Kamil Glik 4 - 0 match goal
68'
Otar Kakabadze 3 - 0 match goal
53'
Michal Rakoczy match yellow.png
45'
Rafal Janicki(OW) 2 - 0 match phan luoi
42'
Patryk Makuch 1 - 0
Kiến tạo: Michal Rakoczy
match goal
4'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 2.33
4.33 Phạt góc 5.67
2.67 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 3.67
36.33% Kiểm soát bóng 56.33%
13 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.4
1.4 Bàn thua 1.3
5.1 Phạt góc 5
2.4 Thẻ vàng 1.7
4 Sút trúng cầu môn 3.8
39.7% Kiểm soát bóng 51.7%
13.1 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cracovia Krakow (36trận)
Chủ Khách
Gornik Zabrze (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
7
4
HT-H/FT-T
1
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
3
2
1
HT-H/FT-H
3
4
3
3
HT-B/FT-H
2
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
3
HT-B/FT-B
4
3
2
4