VĐQG Serbia
Vòng 1
22:59 ngày 20/04/2024 Thứ 7
Crvena Zvezda
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 1)
Partizan Belgrade
Địa điểmĐịa điểm: Red Star Stadium
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Crvena Zvezda Crvena Zvezda

Thông số kỹ thuật

Partizan Belgrade Partizan Belgrade
1
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
4
26
 
Tổng cú sút
 
8
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
17
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
1
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
451
 
Số đường chuyền
 
241
13
 
Phạm lỗi
 
16
7
 
Việt vị
 
0
25
 
Đánh đầu thành công
 
16
0
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
10
18
 
Đánh chặn
 
2
0
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Thử thách
 
9
116
 
Pha tấn công
 
87
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
45
Crvena Zvezda Crvena Zvezda

Sự kiện chính

Partizan Belgrade Partizan Belgrade
3
FT
2
Omri Glazer match yellow.png
105'
Jean-Philippe Krasso match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Svetozar Markovic
Aleksandar Katai 3 - 2 match pen
90'
90'
match yellow.png Aldo Kalulu Kyatengwa
Cherif Ndiaye 2 - 2
Kiến tạo: Osman Bukari
match goal
90'
82'
match yellow.png Bojan Kovacevic
Aleksandar Katai Goal Disallowed match var
69'
57'
match goal 1 - 2 Xander Severina
Kiến tạo: Ghayas Zahid
40'
match yellow.png Leonard Owusu
Guelor Kanga Kaku 1 - 1 match pen
16'
11'
match goal 0 - 1 Samed Bazdar
Kiến tạo: Arandjel Stojkovic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 1
8.67 Phạt góc 6.33
0.67 Thẻ vàng 1.67
8 Sút trúng cầu môn 8.33
50% Kiểm soát bóng 50%
17.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.7
0.5 Bàn thua 1.7
7 Phạt góc 5.6
1.4 Thẻ vàng 2
7.2 Sút trúng cầu môn 5
51.7% Kiểm soát bóng 51%
12.7 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Crvena Zvezda (46trận)
Chủ Khách
Partizan Belgrade (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
5
9
3
HT-H/FT-T
3
0
3
3
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
2
1
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
2
1
7
HT-B/FT-B
2
12
4
4