VĐQG Romania
Vòng 4
00:30 ngày 13/04/2024 Thứ 7
CS Universitatea Craiova
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 2)
Farul Constanta
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: ,
CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova

Thông số kỹ thuật

Farul Constanta Farul Constanta
7
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
4
14
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
9
9
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
9
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
221
 
Số đường chuyền
 
293
9
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
3
6
 
Đánh đầu thành công
 
5
7
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
12
8
 
Đánh chặn
 
8
6
 
Thử thách
 
4
117
 
Pha tấn công
 
99
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
47
CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova

Sự kiện chính

Farul Constanta Farul Constanta
1
FT
2
Elvir Koljic match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Dan Sirbu
86'
match yellow.png Diogo Lucas Queiros
84'
match var Goal Disallowed
69'
match yellow.png Mihai Popescu
Mihai Capatina match yellow.png
68'
45'
match goal 1 - 2 Ionut Sebastian Cojocaru
Kiến tạo: Narek Grigoryan
Jovan Markovici match yellow.png
45'
Nicusor Bancu match yellow.png
31'
21'
match goal 1 - 1 Ionut Sebastian Cojocaru
Kiến tạo: Narek Grigoryan
12'
match yellow.png Cristian Ganea
Stefan Baiaram 1 - 0 match goal
4'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 4
6 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 5.67
47.67% Kiểm soát bóng 55.67%
11.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.9
1.3 Bàn thua 2
5.7 Phạt góc 3.8
3.2 Thẻ vàng 2.3
5 Sút trúng cầu môn 5.2
49.2% Kiểm soát bóng 52.7%
10.7 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CS Universitatea Craiova (44trận)
Chủ Khách
Farul Constanta (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
4
4
10
HT-H/FT-T
2
1
7
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
4
3
3
0
HT-H/FT-H
2
3
3
4
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
3
0
1
HT-H/FT-B
2
3
2
3
HT-B/FT-B
3
4
3
6