VĐQG Romania
Vòng 8
01:00 ngày 07/05/2024 Thứ 3
CS Universitatea Craiova
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
FC Steaua Bucuresti
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: ,
CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova

Thông số kỹ thuật

FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
4
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
8
5
 
Sút Phạt
 
18
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
362
 
Số đường chuyền
 
504
19
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
1
5
 
Đánh đầu thành công
 
5
2
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
15
9
 
Đánh chặn
 
7
2
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Thử thách
 
14
67
 
Pha tấn công
 
99
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
56
CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova

Sự kiện chính

FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
2
FT
0
Alexandru Mateiu match yellow.png
90'
81'
match yellow.png Alexandru Baluta
77'
match hong pen Darius Dumitru Olaru
75'
match var Darius Dumitru Olaru Penalty awarded
Andrei Ivan 2 - 0
Kiến tạo: Stefan Vladoiu
match goal
71'
67'
match yellow.png Octavian George Popescu
Alexandru Cretu match yellow.png
62'
Raul Michel Melo da Silva match yellow.png
45'
Raul Michel Melo da Silva 1 - 0 match goal
4'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng
1.67 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 7.33
2.33 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 3.33
47.67% Kiểm soát bóng 61.67%
11.67 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.3
1.3 Bàn thua 1.2
5.7 Phạt góc 5.3
3.2 Thẻ vàng 2.8
5 Sút trúng cầu môn 4.4
49.2% Kiểm soát bóng 51.5%
10.7 Phạm lỗi 8.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CS Universitatea Craiova (44trận)
Chủ Khách
FC Steaua Bucuresti (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
4
12
5
HT-H/FT-T
2
1
2
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
4
3
1
0
HT-H/FT-H
2
3
3
4
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
0
3
0
1
HT-H/FT-B
2
3
1
3
HT-B/FT-B
3
4
2
9