VĐQG Romania
Vòng 10
01:00 ngày 19/05/2024 CN
CS Universitatea Craiova
Đã kết thúc 3 - 2 (0 - 1)
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova

Thông số kỹ thuật

Sepsi OSK Sfantul Gheorghe Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
9
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
13
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
11
 
Sút ra ngoài
 
9
13
 
Sút Phạt
 
5
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
385
 
Số đường chuyền
 
421
6
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
13
14
 
Đánh chặn
 
11
0
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Thử thách
 
8
81
 
Pha tấn công
 
78
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
54
CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova

Sự kiện chính

Sepsi OSK Sfantul Gheorghe Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
3
FT
2
90'
match yellow.png Denis Ciobotariu
Basilio Ndong match yellow.png
89'
81'
match yellow.png Kevin Varga
Andrei Ivan 3 - 2
Kiến tạo: Alexandru Mitrita
match goal
79'
Alexandru Mitrita match yellow.png
75'
66'
match goal 2 - 2 Gabriel Debeljuh
Kiến tạo: Andres Dumitrescu
64'
match yellow.png Darius Oroian
Elvir Koljic 2 - 1 match goal
52'
Stefan Banau 1 - 1
Kiến tạo: Alexandru Mitrita
match goal
46'
21'
match goal 0 - 1 Marius Stefanescu
Kiến tạo: Florin Bogdan Stefan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 3
1.67 Bàn thua 2
6 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 6.67
47.67% Kiểm soát bóng 48%
11.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.7
1.3 Bàn thua 1.7
5.7 Phạt góc 4.4
3.2 Thẻ vàng 2.4
5 Sút trúng cầu môn 4.2
49.2% Kiểm soát bóng 47.5%
10.7 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CS Universitatea Craiova (44trận)
Chủ Khách
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
4
5
5
HT-H/FT-T
2
1
3
6
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
4
3
1
2
HT-H/FT-H
2
3
6
3
HT-B/FT-H
0
1
3
0
HT-T/FT-B
0
3
0
0
HT-H/FT-B
2
3
2
4
HT-B/FT-B
3
4
2
5