VĐQG Serbia
Vòng 30
00:15 ngày 15/04/2024 Thứ 2
Cukaricki Stankom
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 0)
Partizan Belgrade
Địa điểmĐịa điểm: FK Cukaricki
thời tiết Thời tiết: Trong lành, 26℃~27℃
Cukaricki Stankom Cukaricki Stankom

Thông số kỹ thuật

Partizan Belgrade Partizan Belgrade
1
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
7
0
 
Cản sút
 
3
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
216
 
Số đường chuyền
 
355
7
 
Phạm lỗi
 
6
4
 
Việt vị
 
0
6
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
1
9
 
Rê bóng thành công
 
6
3
 
Đánh chặn
 
5
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Thử thách
 
2
31
 
Pha tấn công
 
49
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
26
Cukaricki Stankom Cukaricki Stankom

Sự kiện chính

Partizan Belgrade Partizan Belgrade
3
FT
2
Bojica Nikcevic 3 - 2
Kiến tạo: Djordje Ivanovic
match goal
90'
90'
match goal 2 - 2 Samed Bazdar
Kiến tạo: Nemanja Nikolic
90'
match goal 2 - 1 Xander Severina
Bojica Nikcevic match yellow.png
73'
Djordje Ivanovic 2 - 0
Kiến tạo: Luka Adzic
match goal
51'
46'
match yellow.png Nikola Antic
Djordje Ivanovic match yellow.png
45'
Vinicius Mello 1 - 0
Kiến tạo: Marko Docic
match goal
28'
Marko Docic match yellow.png
25'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 1
7 Phạt góc 6.33
3.67 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 8.33
50% Kiểm soát bóng 50%
15 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.7
1.4 Bàn thua 1.7
5 Phạt góc 5.6
2.8 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 5
49.8% Kiểm soát bóng 51%
11.4 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cukaricki Stankom (47trận)
Chủ Khách
Partizan Belgrade (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
10
9
3
HT-H/FT-T
2
1
3
3
HT-B/FT-T
2
1
2
0
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
3
3
2
2
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
1
7
HT-B/FT-B
5
4
4
4