Peru Primera Division
Vòng 11
07:30 ngày 16/04/2024 Thứ 3
Deportivo Garcilaso
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 3)
Sporting Cristal
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: ,
Deportivo Garcilaso Deportivo Garcilaso

Thông số kỹ thuật

Sporting Cristal Sporting Cristal
4
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
20
 
Tổng cú sút
 
16
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
14
 
Sút ra ngoài
 
10
20
 
Sút Phạt
 
14
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
344
 
Số đường chuyền
 
259
12
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
6
8
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Đánh chặn
 
5
6
 
Thử thách
 
2
95
 
Pha tấn công
 
67
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
40
Deportivo Garcilaso Deportivo Garcilaso

Sự kiện chính

Sporting Cristal Sporting Cristal
2
FT
3
Erick Canales match yellow.png
90'
82'
match yellow.png Nicolas Pasquini
Luis Andres Chicaiza Morales 2 - 3 match pen
72'
69'
match yellow.png Gustavo Cazonatti
59'
match yellow.png Irven Beybe Avila Acero
55'
match var Yoshimar Yotun Goal Disallowed
45'
match goal 1 - 3 Santiago Emanuel Gonzalez
Gaspar Gentile match yellow.png
43'
Gaspar Gentile 1 - 2
Kiến tạo: Hector Aldair Salazar Tejada
match goal
36'
Carlos Diez match yellow.png
34'
27'
match goal 0 - 2 Joao Grimaldo
22'
match goal 0 - 1 Joao Grimaldo
Kiến tạo: Jesus Pretell

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng
4.67 Sút trúng cầu môn 5.33
42% Kiểm soát bóng 48.33%
11.67 Phạm lỗi 4.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2.3
1.4 Bàn thua 1.4
5.6 Phạt góc 5.8
2.4 Thẻ vàng 1.8
4.3 Sút trúng cầu môn 5.6
45.3% Kiểm soát bóng 48.8%
10.2 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Deportivo Garcilaso (23trận)
Chủ Khách
Sporting Cristal (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
5
1
HT-H/FT-T
1
3
4
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
4
0
0
0
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
3
1
2
4