Primera Division de Venezuela
Vòng 1
03:00 ngày 28/04/2024 CN
Deportivo La Guaira
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Universidad Central de Venezuela
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: ,
Deportivo La Guaira Deportivo La Guaira

Thông số kỹ thuật

Universidad Central de Venezuela Universidad Central de Venezuela
1
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
4
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
404
 
Số đường chuyền
 
339
11
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
2
11
 
Đánh đầu thành công
 
18
2
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
14
6
 
Đánh chặn
 
6
8
 
Thử thách
 
16
93
 
Pha tấn công
 
89
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
65
Deportivo La Guaira Deportivo La Guaira

Sự kiện chính

Universidad Central de Venezuela Universidad Central de Venezuela
0
FT
2
90'
match yellow.png Pablo Bonilla
90'
match goal 0 - 2 Jesus Armando Vargas Rojas
89'
match yellow.png Aquiles Ocanto
88'
match var Aquiles Ocanto Red card cancelled
Almir de Jesus Soto Maldonado match yellow.png
83'
Luis Pena match yellow.png
77'
40'
match goal 0 - 1 Brayan Alcocer
Kiến tạo: Francisco Sole

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 0.33
3.33 Phạt góc 3.33
3 Thẻ vàng 0.67
2.67 Sút trúng cầu môn 1.33
50% Kiểm soát bóng 50%
14.33 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.2
1.2 Bàn thua 0.6
3.5 Phạt góc 4.2
2.2 Thẻ vàng 1.6
2.9 Sút trúng cầu môn 3.1
50% Kiểm soát bóng 50%
8.5 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Deportivo La Guaira (20trận)
Chủ Khách
Universidad Central de Venezuela (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
3
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
2
2
4
2
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
3
HT-B/FT-B
4
2
0
1