England League 1
Vòng 44
21:00 ngày 13/04/2024 Thứ 7
Derby County
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Leyton Orient
Địa điểmĐịa điểm: Pride Park Stadium
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Derby County Derby County

Thông số kỹ thuật

Leyton Orient Leyton Orient
11
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
0
6
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
3
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
266
 
Số đường chuyền
 
319
59%
 
Chuyền chính xác
 
65%
8
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
2
47
 
Đánh đầu
 
52
25
 
Đánh đầu thành công
 
25
0
 
Cứu thua
 
1
26
 
Rê bóng thành công
 
15
6
 
Đánh chặn
 
0
34
 
Ném biên
 
28
26
 
Cản phá thành công
 
15
6
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
103
 
Pha tấn công
 
88
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
26
Derby County Derby County

Sự kiện chính

Leyton Orient Leyton Orient
3
FT
0
Martyn Waghorn
Ra sân: Adams Ebrima
match change
89'
Tyrese Fornah
Ra sân: Korey Smith
match change
88'
Tom Barkhuizen
Ra sân: Nathaniel Mendez Laing
match change
88'
Conor Washington
Ra sân: James Collins
match change
88'
Sonny Bradley 3 - 0
Kiến tạo: Conor Hourihane
match goal
86'
Cashin match yellow.png
82'
Conor Hourihane
Ra sân: Liam Thompson
match change
78'
77'
match change Zech Obiero
Ra sân: Darren Pratley
77'
match change Max Sanders
Ra sân: Tom James
63'
match change Robert Hunt
Ra sân: George Moncur
53'
match yellow.png Ethan Galbraith
46'
match change Daniel Agyei
Ra sân: Khayon Edwards
Sonny Bradley 2 - 0
Kiến tạo: Louie Sibley
match goal
18'
George Moncur(OW) 1 - 0 match phan luoi
10'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Conor Hourihane
10
Martyn Waghorn
7
Tom Barkhuizen
22
Tyrese Fornah
14
Conor Washington
27
Corey Josiah Paul Blackett-Taylor
31
Josh Vickers
Derby County Derby County 3-4-1-2
4-2-3-1 Leyton Orient Leyton Orient
1
Wildsmit...
6
Cashin
5
2
Bradley
35
Nelson
17
Sibley
32
Ebrima
12
Smith
2
Wilson
16
Thompson
11
Laing
9
Collins
1
Brynn
22
Galbrait...
19
Beckles
4
Simpson
2
James
18
Pratley
8
Brown
17
Forde
14
Moncur
21
ONeill
47
Edwards

Substitutes

29
Zech Obiero
7
Daniel Agyei
32
Robert Hunt
23
Max Sanders
20
Daniel Adu Adjei
13
Sam Howes
40
Chinedu P.
Đội hình dự bị
Derby County Derby County
Conor Hourihane 4
Martyn Waghorn 10
Tom Barkhuizen 7
Tyrese Fornah 22
Conor Washington 14
Corey Josiah Paul Blackett-Taylor 27
Josh Vickers 31
Derby County Leyton Orient
29 Zech Obiero
7 Daniel Agyei
32 Robert Hunt
23 Max Sanders
20 Daniel Adu Adjei
13 Sam Howes
40 Chinedu P.

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
0 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 0.33
3.33 Sút trúng cầu môn 3
46.67% Kiểm soát bóng 54.67%
10 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1
0.4 Bàn thua 1.2
5.9 Phạt góc 4.7
1.4 Thẻ vàng 1.3
3.5 Sút trúng cầu môn 2.9
47.9% Kiểm soát bóng 50.3%
10.3 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Derby County (54trận)
Chủ Khách
Leyton Orient (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
2
5
5
HT-H/FT-T
7
4
5
4
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
4
3
4
4
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
1
1
1
1
HT-H/FT-B
2
3
2
4
HT-B/FT-B
4
10
7
4

Derby County Derby County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Martyn Waghorn Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 5.99
4 Conor Hourihane Tiền vệ 0 0 1 1 1 100% 1 0 5 7
12 Korey Smith Hậu vệ 0 0 1 32 20 62.5% 0 1 38 6.95
35 Curtis Nelson Hậu vệ 0 0 0 19 14 73.68% 0 1 38 7.12
7 Tom Barkhuizen Tiền vệ 0 0 1 4 3 75% 2 2 6 6.34
5 Sonny Bradley Hậu vệ 4 2 0 30 17 56.67% 0 8 44 9.35
11 Nathaniel Mendez Laing Tiền vệ 3 1 1 16 14 87.5% 11 0 44 7.31
9 James Collins Tiền vệ công 1 0 1 22 13 59.09% 0 5 32 6.94
14 Conor Washington Tiền vệ công 1 0 0 0 0 0% 0 0 1 6
1 Joe Wildsmith Thủ môn 0 0 0 20 5 25% 0 0 22 6.53
2 Kane Wilson Hậu vệ 0 0 0 22 15 68.18% 10 2 53 7.3
17 Louie Sibley Hậu vệ 3 0 4 19 10 52.63% 7 1 41 8.43
22 Tyrese Fornah Tiền vệ 0 0 0 4 0 0% 0 0 7 6.26
16 Liam Thompson Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 14 77.78% 1 0 27 6.68
6 Cashin Hậu vệ 0 0 2 39 19 48.72% 0 4 66 7.56
32 Adams Ebrima Tiền vệ trụ 1 0 0 19 11 57.89% 1 1 32 6.79

Leyton Orient Leyton Orient
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Darren Pratley Hậu vệ 0 0 1 18 16 88.89% 0 1 33 6.55
7 Daniel Agyei Tiền đạo cắm 1 0 0 11 4 36.36% 0 3 20 5.95
14 George Moncur Tiền vệ công 0 0 0 15 9 60% 0 0 21 5.44
22 Ethan Galbraith Tiền vệ 2 0 1 37 29 78.38% 0 2 69 6.16
2 Tom James Hậu vệ 0 0 2 41 27 65.85% 2 4 59 6.32
19 Omar Beckles Hậu vệ 0 0 0 39 30 76.92% 0 1 49 6.22
32 Robert Hunt Hậu vệ 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 15 5.94
4 Jack Simpson Trung vệ 1 0 0 42 31 73.81% 0 3 54 6.1
23 Max Sanders Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 5 71.43% 1 0 11 5.83
1 Solomon Brynn Thủ môn 0 0 0 27 12 44.44% 0 0 36 5.6
8 Jordan Brown Hậu vệ 0 0 0 30 15 50% 0 7 40 6.09
21 Oliver ONeill Tiền vệ 0 0 1 22 17 77.27% 2 2 36 5.89
17 Shaqai Forde Tiền đạo 3 0 0 6 1 16.67% 0 0 28 5.37
29 Zech Obiero Tiền vệ trụ 0 0 1 8 5 62.5% 1 0 12 6.18
47 Khayon Edwards 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 8 6.04

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ