VĐQG Ả-Rập Xê-Út
Vòng 32
23:15 ngày 17/05/2024 Thứ 6
Dhamk
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Al-Feiha
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: Trong lành, 31℃~32℃
Dhamk Dhamk

Thông số kỹ thuật

Al-Feiha Al-Feiha
4
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
12
 
Sút ra ngoài
 
3
15
 
Sút Phạt
 
15
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
583
 
Số đường chuyền
 
264
13
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
4
3
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
24
7
 
Đánh chặn
 
13
13
 
Cản phá thành công
 
24
13
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
128
 
Pha tấn công
 
68
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
24
Dhamk Dhamk

Sự kiện chính

Al-Feiha Al-Feiha
1
FT
1
Dhari Sayyar Al-Anazi No penalty (VAR xác nhận) match var
89'
Ramzi Solan match yellow.png
80'
Ramzi Solan 1 - 1
Kiến tạo: Abdulaziz Al Sarhani
match goal
79'
78'
match change Gojko Cimirot
Ra sân: Mohammed Al Baqawi
71'
match yellow.png Vladimir Stojkovic
70'
match change Osama Al Khalaf
Ra sân: Mohanad Al-Qaydhi
Abdulaziz Majrashi
Ra sân: Fahad Al-Johani
match change
69'
Ahmed Harisi
Ra sân: Bader Mohammed Munshi
match change
69'
Abdulaziz Makeen match yellow.png
62'
Dhari Sayyar Al-Anazi
Ra sân: Abdulrahman Al Obaid
match change
59'
Abdulaziz Al Sarhani
Ra sân: Nicolae Stanciu
match change
58'
Abdulaziz Makeen
Ra sân: Abdullah Al Qahtani
match change
46'
42'
match pen 0 - 1 Fashion Sakala
40'
match var Sultan Mandash Penalty awarded
Alhwsawi Sanousi Mohammed match yellow.png
35'
Noor Al-Rashidi match yellow.png
24'
10'
match change Mohanad Al-Qaydhi
Ra sân: Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Abdulaziz Makeen
14
Abdulaziz Al Sarhani
20
Dhari Sayyar Al-Anazi
23
Abdulaziz Majrashi
18
Ahmed Harisi
22
Abdulbasit Abdullah
41
Sultan Faqihi
40
Hassan Ahmad Al Shammrani
19
Abdullah Al-Hawsawi
Dhamk Dhamk 4-1-4-1
3-4-3 Al-Feiha Al-Feiha
30
Zeghba
2
Obaid
15
Chafai
4
Al-Rashi...
21
Mohammed
16
Munshi
7
Qahtani
31
Stanciu
8
Hamed
51
Solan
99
Al-Johan...
88
Stojkovi...
2
Al-Rashi...
4
Khaibari
33
Shuwaish
22
Baqawi
8
Safari
37
Silva
29
Al-Harth...
27
Mandash
17
Sakala
3
Konan

Substitutes

98
Mohanad Al-Qaydhi
80
Osama Al Khalaf
13
Gojko Cimirot
1
Abdulraoof Al-Deqeel
12
Yousef Haqawi
66
Rakan Al-Kaabi
11
Khalid Al-Kabi
45
Satam Hilal Ahmed Al Lehiyani
70
Abdulrhman Al Anzi
Đội hình dự bị
Dhamk Dhamk
Abdulaziz Makeen 12
Abdulaziz Al Sarhani 14
Dhari Sayyar Al-Anazi 20
Abdulaziz Majrashi 23
Ahmed Harisi 18
Abdulbasit Abdullah 22
Sultan Faqihi 41
Hassan Ahmad Al Shammrani 40
Abdullah Al-Hawsawi 19
Dhamk Al-Feiha
98 Mohanad Al-Qaydhi
80 Osama Al Khalaf
13 Gojko Cimirot
1 Abdulraoof Al-Deqeel
12 Yousef Haqawi
66 Rakan Al-Kaabi
11 Khalid Al-Kabi
45 Satam Hilal Ahmed Al Lehiyani
70 Abdulrhman Al Anzi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 2.67
3 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 5.33
60% Kiểm soát bóng 39.33%
14 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.6
1.1 Bàn thua 1.5
3.6 Phạt góc 2.5
2.3 Thẻ vàng 1.9
2.5 Sút trúng cầu môn 4.9
53.7% Kiểm soát bóng 41.4%
13.4 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dhamk (34trận)
Chủ Khách
Al-Feiha (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
4
6
HT-H/FT-T
2
3
2
1
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
0
6
4
1
HT-B/FT-H
4
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
5
6
HT-B/FT-B
2
4
4
3

Dhamk Dhamk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Nicolae Stanciu Tiền vệ công 1 0 0 26 18 69.23% 3 0 35 6.5
2 Abdulrahman Al Obaid Hậu vệ cánh trái 1 0 0 37 31 83.78% 2 0 46 6.2
8 Tarek Hamed Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 62 54 87.1% 0 0 66 6.7
15 Farouk Chafai Trung vệ 0 0 0 51 47 92.16% 0 1 54 6.5
30 Moustapha Zeghba Thủ môn 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 18 7
99 Fahad Al-Johani Tiền đạo cắm 1 0 0 3 2 66.67% 2 0 8 6.5
16 Bader Mohammed Munshi Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 30 29 96.67% 0 0 33 6.6
21 Alhwsawi Sanousi Mohammed Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 15 71.43% 0 1 36 6.5
7 Abdullah Al Qahtani Tiền vệ công 0 0 1 14 12 85.71% 1 1 23 6.3
4 Noor Al-Rashidi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 28 93.33% 0 0 33 6.4
51 Ramzi Solan Tiền đạo cắm 1 0 0 6 3 50% 0 3 17 6.4

Al-Feiha Al-Feiha
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
88 Vladimir Stojkovic Thủ môn 0 0 0 19 11 57.89% 0 0 22 6.5
37 Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva Tiền vệ 0 0 0 1 0 0% 0 1 2 6.5
17 Fashion Sakala Tiền đạo 3 3 0 7 6 85.71% 0 0 15 7.1
3 NClomande Ghislain Konan Hậu vệ 0 0 0 7 7 100% 0 1 14 6.7
22 Mohammed Al Baqawi Hậu vệ 0 0 2 11 7 63.64% 1 0 24 7.4
27 Sultan Mandash Tiền vệ 0 0 2 6 5 83.33% 3 1 22 7.7
8 Abdulrahman Al Safari Tiền vệ 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 16 6.5
4 Sami Al Khaibari Hậu vệ 1 0 0 20 15 75% 0 2 24 6.7
33 Husein Al Shuwaish Hậu vệ 1 0 1 17 12 70.59% 0 1 20 6.7
2 Mokher Al-Rashidi Hậu vệ 1 0 0 19 15 78.95% 0 0 23 6.7
98 Mohanad Al-Qaydhi Hậu vệ 0 0 0 12 9 75% 0 1 20 6.7
29 Nawaf Al-Harthi Tiền vệ 0 0 0 8 6 75% 0 1 19 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ