VĐQG Romania
Vòng 9
01:30 ngày 13/05/2024 Thứ 2
Dinamo Bucuresti 1
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
UTA Arad 1
Địa điểmĐịa điểm: Dinamo Stadion
thời tiết Thời tiết: Giông bão, 13℃~14℃
Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti

Thông số kỹ thuật

UTA Arad UTA Arad
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
7
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
2
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
10
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
447
 
Số đường chuyền
 
397
15
 
Phạm lỗi
 
22
0
 
Việt vị
 
1
21
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
17
8
 
Đánh chặn
 
7
10
 
Thử thách
 
5
73
 
Pha tấn công
 
80
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
45
Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti

Sự kiện chính

UTA Arad UTA Arad
2
FT
0
Ricardo Grigore match yellow.png
90'
Nichita Patriche match yellow.pngmatch red
88'
Adnan Golubovic match yellow.png
87'
61'
match yellow.pngmatch red Imoh Ezekiel
60'
match yellow.png Marko Stolnik
Andrei Bani match yellow.png
53'
52'
match yellow.png Kevin Luckassen
Georgi Milanov match yellow.png
46'
Nichita Patriche match yellow.png
36'
25'
match yellow.png Imoh Ezekiel
23'
match yellow.png Catalin Vulturar
Nichita Patriche 2 - 0 match goal
21'
Abdel Hakim Abdallah 1 - 0
Kiến tạo: Ionut Amzar
match goal
15'
Eddy Gnahore match yellow.png
8'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 4.33
3.33 Thẻ vàng 3
4 Sút trúng cầu môn 5
54.67% Kiểm soát bóng 40.33%
13.33 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.5
1.2 Bàn thua 1.2
3.1 Phạt góc 4.5
2.4 Thẻ vàng 2.3
3.1 Sút trúng cầu môn 4.6
51.9% Kiểm soát bóng 45.2%
11.7 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dinamo Bucuresti (43trận)
Chủ Khách
UTA Arad (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
8
5
5
HT-H/FT-T
3
5
5
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
3
0
2
2
HT-H/FT-H
4
3
3
3
HT-B/FT-H
0
2
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
4
2
2
3
HT-B/FT-B
3
2
3
2