Hạng nhất Croatia
Vòng 26
23:30 ngày 10/03/2024 CN
Dinamo Zagreb
Đã kết thúc 5 - 2 (2 - 1)
Slaven Koprivnica
Địa điểmĐịa điểm: Maksimir
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Dinamo Zagreb Dinamo Zagreb

Thông số kỹ thuật

Slaven Koprivnica Slaven Koprivnica
5
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
21
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
14
 
Sút ra ngoài
 
6
19
 
Sút Phạt
 
6
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
520
 
Số đường chuyền
 
351
6
 
Phạm lỗi
 
19
0
 
Việt vị
 
3
13
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
21
15
 
Đánh chặn
 
4
4
 
Thử thách
 
7
134
 
Pha tấn công
 
107
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
65
Dinamo Zagreb Dinamo Zagreb

Sự kiện chính

Slaven Koprivnica Slaven Koprivnica
5
FT
2
Martin Baturina 5 - 2 match pen
90'
Mauro Perkovic match yellow.png
90'
Martin Baturina 4 - 2 match goal
82'
74'
match yellow.png Samuel Nongoh
Sandro Kulenovic 3 - 2 match pen
70'
60'
match goal 2 - 2 Matej Sakota
Kiến tạo: Michael Agbekpornu
30'
match yellow.png Ivan Lepinjica
29'
match var Goal Disallowed
22'
match goal 2 - 1 Ivan Lepinjica
Kiến tạo: Tomislav Strkalj
Gabriel Vidovic 2 - 0
Kiến tạo: Moreno Zivkovic
match goal
19'
Tibor Halilovic 1 - 0
Kiến tạo: Gabriel Vidovic
match goal
7'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 2
3 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 3
4 Sút trúng cầu môn 3.67
58% Kiểm soát bóng 39%
8.33 Phạm lỗi 18.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.2
0.6 Bàn thua 1.9
4.8 Phạt góc 4.2
1.5 Thẻ vàng 3
4.2 Sút trúng cầu môn 3.2
54.2% Kiểm soát bóng 44.5%
7.7 Phạm lỗi 16.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dinamo Zagreb (56trận)
Chủ Khách
Slaven Koprivnica (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
4
1
7
HT-H/FT-T
5
2
4
3
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
3
2
1
1
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
2
2
1
1
HT-H/FT-B
1
6
3
1
HT-B/FT-B
1
10
6
3