England Johnstone
Vòng Second Circle
02:00 ngày 06/12/2023 Thứ 4
Doncaster Rovers
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Nottingham Forest U21
Địa điểmĐịa điểm: Keepmoat Stadium
thời tiết Thời tiết: Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Doncaster Rovers Doncaster Rovers

Thông số kỹ thuật

Nottingham Forest U21 Nottingham Forest U21
3
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
9
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
2
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
483
 
Số đường chuyền
 
336
11
 
Phạm lỗi
 
11
17
 
Đánh đầu thành công
 
18
1
 
Cứu thua
 
1
25
 
Rê bóng thành công
 
25
3
 
Đánh chặn
 
9
13
 
Thử thách
 
15
96
 
Pha tấn công
 
85
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
28
Doncaster Rovers Doncaster Rovers

Sự kiện chính

Nottingham Forest U21 Nottingham Forest U21
3
FT
0
Joe Ironside 3 - 0
Kiến tạo: Ben Close
match goal
85'
82'
match yellow.png Manni Norkett
75'
match yellow.png Josh Powell
Kyle Hurst 2 - 0
Kiến tạo: Joe Ironside
match goal
74'
57'
match yellow.png Jamie McDonnell
Luke James Molyneux 1 - 0
Kiến tạo: Harrison Biggins
match goal
43'
Harrison Biggins match yellow.png
30'
Owen Bailey match yellow.png
28'
24'
match yellow.png Julian Larsson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 2.33
5.33 Phạt góc 3.67
0.33 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 3.33
52% Kiểm soát bóng 16.67%
10 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 2
0.8 Bàn thua 1.2
4.7 Phạt góc 4.6
1.8 Thẻ vàng 1.6
6.4 Sút trúng cầu môn 4.1
50.8% Kiểm soát bóng 30%
10.8 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Doncaster Rovers (0trận)
Chủ Khách
Nottingham Forest U21 (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0