VĐQG Slovakia
Vòng 3
21:00 ngày 30/03/2024 Thứ 7
Dukla Banska Bystrica
Đã kết thúc 4 - 2 (2 - 1)
Trencin
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Dukla Banska Bystrica Dukla Banska Bystrica

Thông số kỹ thuật

Trencin Trencin
3
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
15
7
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
2
18
 
Sút Phạt
 
21
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
296
 
Số đường chuyền
 
450
19
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu thành công
 
12
5
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
12
10
 
Đánh chặn
 
12
12
 
Thử thách
 
5
71
 
Pha tấn công
 
109
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
89
Dukla Banska Bystrica Dukla Banska Bystrica

Sự kiện chính

Trencin Trencin
4
FT
2
Martin Rymarenko 4 - 2
Kiến tạo: Marcos Paulo
match goal
85'
Marian Pisoja match yellow.png
83'
82'
match goal 3 - 2 Chinonso Emeka
Kiến tạo: Sunday Jude
David Depetris 3 - 1 match goal
66'
65'
match yellow.png Taras Bondarenko
Tibor Slebodnik 2 - 1
Kiến tạo: Timotej Zahumensky
match goal
45'
Martin Rymarenko 1 - 1 match pen
39'
38'
match yellow.png Josimar Dias,Vozinha
16'
match goal 0 - 1 Gajdos Artur
Kiến tạo: Damian Baris

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 5.33
1 Thẻ vàng 1.67
6 Sút trúng cầu môn 7.33
49.67% Kiểm soát bóng 66%
9 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.7
1.1 Bàn thua 1.1
4.1 Phạt góc 5.4
1.3 Thẻ vàng 1.4
4.1 Sút trúng cầu môn 5.9
52.2% Kiểm soát bóng 67%
11.8 Phạm lỗi 13.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dukla Banska Bystrica (35trận)
Chủ Khách
Trencin (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
7
4
HT-H/FT-T
3
2
2
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
3
0
0
1
HT-H/FT-H
3
1
2
8
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
4
3
0
HT-B/FT-B
2
6
2
6