VĐQG Slovakia
Vòng 4
22:30 ngày 07/04/2024 CN
Dunajska Streda
Đã kết thúc 3 - 1 (3 - 1)
Sport Podbrezova
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Dunajska Streda Dunajska Streda

Thông số kỹ thuật

Sport Podbrezova Sport Podbrezova
1
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
5
13
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
11
1
 
Cản sút
 
8
11
 
Sút Phạt
 
6
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
299
 
Số đường chuyền
 
504
11
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
3
15
 
Đánh đầu thành công
 
22
1
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
10
7
 
Đánh chặn
 
6
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Thử thách
 
2
68
 
Pha tấn công
 
97
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
61
Dunajska Streda Dunajska Streda

Sự kiện chính

Sport Podbrezova Sport Podbrezova
3
FT
1
90'
match yellow.png Vincent Chyla
89'
match yellow.png Martin Talakov
83'
match var Mark Assinor penaltyAwarded.false
54'
match yellow.png Marek Kristian Bartos
48'
match yellow.png Mikulas Bakala
45'
match goal 3 - 1 Ridwan Sanusi
Kiến tạo: Marek Kristian Bartos
30'
match yellow.png Rene Paraj
Milan Vitalis match yellow.png
29'
Moussa Kone 3 - 0
Kiến tạo: Matej Trusa
match goal
16'
Matej Trusa 2 - 0
Kiến tạo: Yhoan Andzouana
match goal
8'
Moussa Kone 1 - 0
Kiến tạo: Alejandro Mendez Garcia
match goal
2'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 3
4 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 3
41% Kiểm soát bóng 47%
11.33 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.7
1.1 Bàn thua 2.2
4.3 Phạt góc 5.7
2 Thẻ vàng 1.9
4.8 Sút trúng cầu môn 4.3
43% Kiểm soát bóng 53.9%
11.3 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dunajska Streda (39trận)
Chủ Khách
Sport Podbrezova (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
5
11
HT-H/FT-T
4
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
4
3
1
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
3
2
2
2
HT-B/FT-B
0
7
3
7