Hạng 2 Đức
Vòng 29
18:30 ngày 14/04/2024 CN
Eintracht Braunschweig
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Hannover 96
Địa điểmĐịa điểm: Eintracht-Stadion
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig

Thông số kỹ thuật

Hannover 96 Hannover 96
5
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
2
4
 
Sút Phạt
 
6
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
286
 
Số đường chuyền
 
359
62%
 
Chuyền chính xác
 
66%
8
 
Phạm lỗi
 
5
56
 
Đánh đầu
 
58
29
 
Đánh đầu thành công
 
28
6
 
Cứu thua
 
4
20
 
Rê bóng thành công
 
16
7
 
Đánh chặn
 
7
32
 
Ném biên
 
37
20
 
Cản phá thành công
 
16
11
 
Thử thách
 
4
113
 
Pha tấn công
 
100
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
39
Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig

Sự kiện chính

Hannover 96 Hannover 96
0
FT
0
Niklas Tauer
Ra sân: Fabio Kaufmann
match change
90'
Hampus Finndell
Ra sân: Thorir Helgason
match change
90'
86'
match change Havard Nielsen
Ra sân: Nicolo Tresoldi
76'
match change Lars Gindorf
Ra sân: Louis Schaub
Anthony Ujah
Ra sân: Johan Gomez
match change
74'
68'
match change Enzo Leopold
Ra sân: Max Christiansen
Robin Krausse match yellow.png
51'
Jannis Nikolaou match yellow.png
44'
Jannis Nikolaou
Ra sân: Robert Ivanov
match change
36'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Niklas Tauer
4
Jannis Nikolaou
14
Anthony Ujah
12
Hampus Finndell
13
Tino Casali
17
Youssef Amyn
33
Sebastian Griesbeck
7
Maurice Multhaup
15
Anderson Lucoqui
Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig 3-5-2
3-4-1-2 Hannover 96 Hannover 96
1
Hoffmann
29
Kurucay
6
Bicakcic
5
Ivanov
19
Donkor
20
Helgason
39
Krausse
37
Kaufmann
18
Rittmull...
44
Gomez
9
Philippe
1
Zieler
5
Neumann
23
Halstenb...
4
Arrey-Mb...
21
Muroya
13
Christia...
6
Kunze
20
Dehm
11
Schaub
9
Tresoldi
36
Teuchert

Substitutes

8
Enzo Leopold
25
Lars Gindorf
16
Havard Nielsen
30
Leo Weinkauf
40
Christopher Scott
34
Yannik Luhrs
29
Kolja Oudenne
17
Muhammed Damar
28
Montell Ndikom
Đội hình dự bị
Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
Niklas Tauer 8
Jannis Nikolaou 4
Anthony Ujah 14
Hampus Finndell 12
Tino Casali 13
Youssef Amyn 17
Sebastian Griesbeck 33
Maurice Multhaup 7
Anderson Lucoqui 15
Eintracht Braunschweig Hannover 96
8 Enzo Leopold
25 Lars Gindorf
16 Havard Nielsen
30 Leo Weinkauf
40 Christopher Scott
34 Yannik Luhrs
29 Kolja Oudenne
17 Muhammed Damar
28 Montell Ndikom

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
2.67 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 7
2.33 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 4.67
38% Kiểm soát bóng 47.33%
12.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.4
1.6 Bàn thua 1.1
3.6 Phạt góc 6.2
2.2 Thẻ vàng 1.6
4.6 Sút trúng cầu môn 4.8
40% Kiểm soát bóng 51.5%
11.4 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Eintracht Braunschweig (35trận)
Chủ Khách
Hannover 96 (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
10
6
2
HT-H/FT-T
2
2
1
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
2
0
1
2
HT-B/FT-H
1
1
5
4
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
2
2
1
HT-B/FT-B
5
1
1
4

Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Ermin Bicakcic 1 0 0 21 15 71.43% 0 4 33 7.21
14 Anthony Ujah Tiền đạo 0 0 0 0 0 0% 0 1 2 6.22
37 Fabio Kaufmann Tiền vệ 1 1 0 17 11 64.71% 0 0 35 6.97
4 Jannis Nikolaou Hậu vệ 0 0 1 22 11 50% 0 4 35 6.8
39 Robin Krausse Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 18 58.06% 1 2 50 6.69
19 Anton Donkor Hậu vệ 0 0 1 28 18 64.29% 0 5 57 7.21
29 Hasan Kurucay Hậu vệ 0 0 0 23 14 60.87% 1 4 41 7.88
5 Robert Ivanov Hậu vệ 0 0 0 16 10 62.5% 0 1 22 6.71
1 Ron Ron Hoffmann Thủ môn 0 0 0 22 11 50% 0 0 30 7.45
20 Thorir Helgason Tiền vệ 1 0 1 25 19 76% 3 1 40 6.87
9 Rayan Philippe Tiền đạo 1 0 1 19 14 73.68% 8 2 46 6.48
18 Marvin Rittmuller Hậu vệ 1 1 0 19 11 57.89% 4 2 38 6.61
44 Johan Gomez Tiền vệ công 1 0 0 13 9 69.23% 0 1 29 5.71

Hannover 96 Hannover 96
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Ron Robert Zieler Thủ môn 0 0 0 37 20 54.05% 0 0 44 6.98
23 Marcel Halstenberg Hậu vệ 0 0 0 30 22 73.33% 0 5 39 7.04
11 Louis Schaub Tiền vệ công 1 0 0 28 20 71.43% 0 1 38 5.94
13 Max Christiansen Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 34 22 64.71% 0 1 43 6.29
36 Cedric Teuchert Tiền vệ công 1 1 2 12 8 66.67% 0 1 28 6.25
20 Jannik Dehm Hậu vệ 1 0 1 14 6 42.86% 5 1 44 6.62
21 Sei Muroya Hậu vệ 0 0 0 26 18 69.23% 1 0 55 6.81
5 Phil Neumann Hậu vệ 0 0 0 40 28 70% 3 3 55 6.68
6 Fabian Kunze Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 48 36 75% 1 4 63 7.17
4 Bright Akwo Arrey-Mbi Hậu vệ 0 0 0 30 20 66.67% 0 1 39 6.85
8 Enzo Leopold Tiền vệ 1 0 0 5 5 100% 1 0 8 6.16
9 Nicolo Tresoldi Tiền đạo 1 0 2 14 9 64.29% 0 5 28 6.82
25 Lars Gindorf Tiền vệ 1 1 0 1 1 100% 0 0 2 6.05

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ