Bundesliga
Vòng 34
20:30 ngày 18/05/2024 Thứ 7
Eintracht Frankfurt
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
RB Leipzig
Địa điểmĐịa điểm: Deutsche Bank Park
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt

Thông số kỹ thuật

RB Leipzig RB Leipzig
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
22
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
3
8
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
8
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
424
 
Số đường chuyền
 
506
79%
 
Chuyền chính xác
 
82%
10
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
3
34
 
Đánh đầu
 
20
16
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Thay người
 
5
7
 
Đánh chặn
 
9
23
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
15
12
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
107
 
Pha tấn công
 
86
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
28
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt

Sự kiện chính

RB Leipzig RB Leipzig
2
FT
2
90'
match change Jonathan Norbye
Ra sân: Xavi Quentin Shay Simons
90'
match yellow.png Xavi Quentin Shay Simons
90'
match change Nuha Jatta
Ra sân: Benjamin Sesko
90'
match change Kevin Kampl
Ra sân: Amadou Haidara
Makoto HASEBE
Ra sân: Fares Chaibi
match change
90'
Niels Nkounkou
Ra sân: Hugo Ekitike
match change
90'
Ansgar Knauff match yellow.png
90'
90'
match change Bitshiabu El Chadaille
Ra sân: Benjamin Henrichs
Sebastian Rode
Ra sân: Mario Gotze
match change
90'
Eric Junior Dina Ebimbe
Ra sân: Aurelio Buta
match change
78'
Hugo Emanuel Larsson
Ra sân: Ellyes Skhiri
match change
78'
Omar Marmoush 2 - 2 match pen
77'
Omar Marmoush Penalty awarded match var
76'
74'
match change Christoph Baumgartner
Ra sân: Elif Elmas
Robin Koch match yellow.png
61'
Hugo Ekitike 1 - 2
Kiến tạo: Ansgar Knauff
match goal
60'
51'
match yellow.png Benjamin Henrichs
46'
match goal 0 - 2 Benjamin Sesko
Kiến tạo: Nicolas Seiwald
42'
match pen 0 - 1 Xavi Quentin Shay Simons

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Eric Junior Dina Ebimbe
29
Niels Nkounkou
17
Sebastian Rode
20
Makoto HASEBE
16
Hugo Emanuel Larsson
5
Hrvoje Smolcic
33
Jens Grahl
31
Philipp Max
22
Timothy Chandler
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 3-4-2-1
4-2-2-2 RB Leipzig RB Leipzig
1
Trapp
3
Tenorio
4
Koch
35
Melo,Tut...
36
Knauff
15
Skhiri
27
Gotze
24
Buta
7
Marmoush
8
Chaibi
11
Ekitike
21
Blaswich
16
Klosterm...
4
Orban
23
Lukeba
39
Henrichs
8
Haidara
13
Seiwald
6
Elmas
20
Simons
17
Openda
30
Sesko

Substitutes

14
Christoph Baumgartner
5
Bitshiabu El Chadaille
44
Kevin Kampl
38
Nuha Jatta
45
Jonathan Norbye
9
Yussuf Yurary Poulsen
22
David Raum
25
Leopold Zingerle
1
Peter Gulacsi
Đội hình dự bị
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Eric Junior Dina Ebimbe 26
Niels Nkounkou 29
Sebastian Rode 17
Makoto HASEBE 20
Hugo Emanuel Larsson 16
Hrvoje Smolcic 5
Jens Grahl 33
Philipp Max 31
Timothy Chandler 22
Eintracht Frankfurt RB Leipzig
14 Christoph Baumgartner
5 Bitshiabu El Chadaille
44 Kevin Kampl
38 Nuha Jatta
45 Jonathan Norbye
9 Yussuf Yurary Poulsen
22 David Raum
25 Leopold Zingerle
1 Peter Gulacsi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2.67 Bàn thua 1.33
8.67 Phạt góc 3.67
0.67 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 4.67
52.33% Kiểm soát bóng 47.67%
10 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.4
1.9 Bàn thua 0.8
6.2 Phạt góc 5.8
2.1 Thẻ vàng 1.8
4.8 Sút trúng cầu môn 6.3
53.2% Kiểm soát bóng 54.2%
9.2 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Eintracht Frankfurt (47trận)
Chủ Khách
RB Leipzig (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
9
4
HT-H/FT-T
4
4
3
2
HT-B/FT-T
2
0
1
1
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
4
3
2
3
HT-B/FT-H
3
3
1
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
0
1
6
HT-B/FT-B
2
7
2
5

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Kevin Trapp Thủ môn 0 0 0 23 16 69.57% 0 1 29 6.44
27 Mario Gotze Tiền vệ công 0 0 1 45 34 75.56% 0 2 56 6.55
15 Ellyes Skhiri Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 28 17 60.71% 0 1 40 6.46
4 Robin Koch Trung vệ 2 0 1 66 59 89.39% 0 4 75 6.64
24 Aurelio Buta Hậu vệ cánh phải 1 0 1 32 29 90.63% 2 0 44 6.23
35 Lucas Silva Melo,Tuta Trung vệ 2 1 2 51 48 94.12% 0 1 63 6.69
26 Eric Junior Dina Ebimbe Tiền vệ trụ 1 0 0 5 4 80% 0 0 7 5.91
29 Niels Nkounkou Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.02
3 Willian Joel Pacho Tenorio Trung vệ 0 0 0 57 45 78.95% 0 0 70 6.46
7 Omar Marmoush Tiền đạo cắm 5 2 2 21 16 76.19% 1 1 46 7.45
36 Ansgar Knauff Tiền vệ phải 1 0 2 34 21 61.76% 2 3 67 7.14
11 Hugo Ekitike Tiền đạo cắm 5 2 0 16 10 62.5% 2 1 33 7.83
8 Fares Chaibi Cánh trái 2 0 3 29 21 72.41% 18 0 58 6.93
16 Hugo Emanuel Larsson Tiền vệ trụ 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 10 5.99

RB Leipzig RB Leipzig
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
44 Kevin Kampl Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 6.06
4 Willi Orban Trung vệ 0 0 2 74 65 87.84% 0 2 86 6.87
21 Janis Blaswich Thủ môn 0 0 0 39 38 97.44% 0 1 50 6.78
16 Lukas Klostermann Hậu vệ cánh phải 0 0 0 39 25 64.1% 1 0 51 5.83
39 Benjamin Henrichs Hậu vệ cánh phải 1 1 0 32 26 81.25% 0 0 57 6.29
8 Amadou Haidara Tiền vệ trụ 0 0 1 46 38 82.61% 0 2 63 7.31
6 Elif Elmas Tiền vệ công 1 0 1 18 13 72.22% 0 0 25 6.58
17 Lois Openda Tiền đạo cắm 2 1 0 15 8 53.33% 1 0 31 6.47
14 Christoph Baumgartner Tiền vệ công 0 0 0 10 9 90% 0 0 16 6.05
13 Nicolas Seiwald Tiền vệ trụ 0 0 1 62 52 83.87% 0 0 73 7.02
30 Benjamin Sesko Tiền đạo cắm 3 2 0 18 8 44.44% 0 1 29 7.44
20 Xavi Quentin Shay Simons Tiền vệ công 1 1 1 42 33 78.57% 3 1 59 7.25
5 Bitshiabu El Chadaille Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 8 6.12
23 Castello Lukeba Trung vệ 1 0 0 72 63 87.5% 1 1 90 6.08

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ