Ngoại hạng Ai Cập
Vòng 21
22:59 ngày 04/05/2024 Thứ 7
El Daklyeh
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 1)
Ceramica Cleopatra FC
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: ,
El Daklyeh El Daklyeh

Thông số kỹ thuật

Ceramica Cleopatra FC Ceramica Cleopatra FC
1
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
9
2
 
Cản sút
 
2
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
348
 
Số đường chuyền
 
521
15
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
1
14
 
Đánh đầu thành công
 
19
1
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
20
1
 
Đánh chặn
 
4
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Thử thách
 
7
66
 
Pha tấn công
 
73
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
41
El Daklyeh El Daklyeh

Sự kiện chính

Ceramica Cleopatra FC Ceramica Cleopatra FC
1
FT
3
82'
match goal 1 - 3 Sodiq Ougola
Kiến tạo: Ahmed Kendouci
Ahmed Gharib match yellow.png
66'
Moaz EL Henawy 1 - 2 match pen
66'
64'
match yellow.png Ragab Nabil
Kelvin Olatunbosun Penalty awarded match var
63'
Mahmoud Saber match yellow.png
56'
Abdo Semida match yellow.png
53'
47'
match phan luoi 0 - 2 Mohamed Magdy(OW)
45'
match goal 0 - 1 Sodiq Ougola
Kiến tạo: Ahmed Ramadan Mohamed
Al-Attar M. match yellow.png
25'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1.33
1.67 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 4.67
40.67% Kiểm soát bóng 50.33%
13.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.2 Bàn thắng 1.7
1 Bàn thua 1.2
2.3 Phạt góc 5.5
2.4 Thẻ vàng 1.5
2.9 Sút trúng cầu môn 4.1
36.8% Kiểm soát bóng 55.2%
12.7 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

El Daklyeh (26trận)
Chủ Khách
Ceramica Cleopatra FC (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
7
5
HT-H/FT-T
0
3
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
4
5
5
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
4
0
1
3