Hạng nhất Mỹ
Vòng 5
08:00 ngày 18/05/2024 Thứ 7
El Paso Locomotive FC
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Memphis 901
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: ,
El Paso Locomotive FC El Paso Locomotive FC

Thông số kỹ thuật

Memphis 901 Memphis 901
2
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
6
 
Thẻ vàng
 
3
7
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
4
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
384
 
Số đường chuyền
 
372
16
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Đánh chặn
 
4
6
 
Thử thách
 
4
60
 
Pha tấn công
 
79
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
66
El Paso Locomotive FC El Paso Locomotive FC

Sự kiện chính

Memphis 901 Memphis 901
1
FT
2
90'
match goal 1 - 2 Bruno Lapa
Kiến tạo: Marlon dos Santos Prazeres
Nick Hinds match yellow.png
72'
71'
match yellow.png Abdoulaye Cissoko
64'
match yellow.png Tyler Deric
Tony Alfaro match yellow.png
58'
Justin Dhillon match yellow.png
56'
51'
match yellow.png Lucas Turci
Liam Rosenior match yellow.png
50'
Lucas Stauffer match yellow.png
47'
Miles Lyons match yellow.png
32'
29'
match goal 1 - 1 Marlon dos Santos Prazeres
Kiến tạo: Oscar Jimenez
Akeem Ward(OW) 1 - 0 match phan luoi
24'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 4.67
4 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 3.33
46% Kiểm soát bóng 47.33%
12.33 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.5
1.4 Bàn thua 1.2
3.2 Phạt góc 2.8
3.6 Thẻ vàng 2.4
3.8 Sút trúng cầu môn 3.4
51.2% Kiểm soát bóng 50.8%
13.6 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

El Paso Locomotive FC (12trận)
Chủ Khách
Memphis 901 (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
3
0
HT-H/FT-T
0
0
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
3
0
1
1
HT-B/FT-B
1
1
1
1