UAE Pro-League
Vòng 23
21:10 ngày 13/05/2024 Thứ 2
Emirates Club
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 2)
Al Ahli(UAE)
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: Quang đãng, 35℃~36℃
Emirates Club Emirates Club

Thông số kỹ thuật

Al Ahli(UAE) Al Ahli(UAE)
8
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
4
15
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
10
5
 
Cản sút
 
4
11
 
Sút Phạt
 
14
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
405
 
Số đường chuyền
 
509
11
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
12
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
14
10
 
Đánh chặn
 
7
11
 
Thử thách
 
2
101
 
Pha tấn công
 
103
79
 
Tấn công nguy hiểm
 
76
Emirates Club Emirates Club

Sự kiện chính

Al Ahli(UAE) Al Ahli(UAE)
2
FT
3
90'
match yellow.png Yousef Jaber
88'
match yellow.png Bader Abaelaziz
74'
match yellow.png Saeed Suleiman Salem
Francisco Alcacer,Paco match yellow.png
70'
56'
match goal 2 - 3 Igor Jesus Maciel da Cruz
Kiến tạo: Federico Nicolas Cartabia
Al Hamadi I. S. 2 - 2
Kiến tạo: Fahad Badr
match goal
55'
Oumar Keita match yellow.png
50'
Al Hamadi I. S. match yellow.png
42'
39'
match goal 1 - 2 Igor Jesus Maciel da Cruz
Kiến tạo: Munas Dabbur
Francisco Alcacer,Paco 1 - 1
Kiến tạo: Al Hamadi I. S.
match goal
29'
25'
match yellow.png Luka Milivojevic
7'
match goal 0 - 1 Munas Dabbur

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 1.67
45.33% Kiểm soát bóng 48%
3.33 Phạt góc 3
1.67 Thẻ vàng 3
3 Sút trúng cầu môn 5.67
6.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2.8
1.5 Bàn thua 1.9
45.9% Kiểm soát bóng 45.5%
3.6 Phạt góc 4
1.6 Thẻ vàng 2
3.2 Sút trúng cầu môn 5.7
9.5 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Emirates Club (25trận)
Chủ Khách
Al Ahli(UAE) (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
5
7
2
HT-H/FT-T
0
2
2
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
2
1
0
0
HT-B/FT-H
1
1
1
3
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
4
HT-B/FT-B
7
1
1
4