J League 2
Vòng 16
12:00 ngày 19/05/2024 CN
Fagiano Okayama
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Ventforet Kofu
Địa điểmĐịa điểm: Momotaro Kanko Stadium
thời tiết Thời tiết: Mưa nhỏ, 18℃~19℃
Fagiano Okayama Fagiano Okayama

Thông số kỹ thuật

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
4
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
7
10
 
Sút Phạt
 
15
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
14
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
4
4
 
Cứu thua
 
2
54
 
Pha tấn công
 
65
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
56
Fagiano Okayama Fagiano Okayama

Sự kiện chính

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
2
FT
0
Ryosuke Kawano
Ra sân: Yota Fujii
match change
89'
Keita Saito
Ra sân: Lucas Marcos Meireles
match change
89'
Lucas Marcos Meireles 2 - 0 match goal
82'
81'
match change Riku NAKAYAMA
Ra sân: Renato Augusto Santos Junior
80'
match yellow.png Adailton dos Santos da Silva
80'
match change Junma Miyazaki
Ra sân: Adailton dos Santos da Silva
74'
match change Sho Araki
Ra sân: Yoshiki Torikai
Yuji Wakasa
Ra sân: Ryo Takeuchi
match change
74'
Yudai Tanaka
Ra sân: Hiroto Iwabuchi
match change
74'
65'
match change Yamato Naito
Ra sân: Riku Iijima
Takaya Kimura
Ra sân: Jumpei Hayakawa
match change
61'
26'
match yellow.png Renato Augusto Santos Junior
Hiroto Iwabuchi 1 - 0 match goal
11'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Daiki Hotta
16
Ryosuke Kawano
27
Takaya Kimura
29
Keita Saito
44
Taishi Semba
10
Yudai Tanaka
6
Yuji Wakasa
Fagiano Okayama Fagiano Okayama 3-4-2-1
4-2-3-1 Ventforet Kofu Ventforet Kofu
49
Broderse...
5
Yanagi
18
Tagami
4
Abe
55
Fujii
7
Takeuchi
24
Fujita
88
Yanagi
19
Iwabuchi
39
Hayakawa
99
Meireles
32
Koh
24
Iida
5
Imazu
29
Kamiya
23
Sekiguch...
26
Sato
21
Junior
10
Torikai
15
Iijima
51
Silva
99
Utaka

Substitutes

7
Sho Araki
16
Koya Hayashida
19
Junma Miyazaki
44
Yamato Naito
14
Riku NAKAYAMA
4
Hideomi Yamamoto
33
Kodai Yamauchi
Đội hình dự bị
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Daiki Hotta 1
Ryosuke Kawano 16
Takaya Kimura 27
Keita Saito 29
Taishi Semba 44
Yudai Tanaka 10
Yuji Wakasa 6
Fagiano Okayama Ventforet Kofu
7 Sho Araki
16 Koya Hayashida
19 Junma Miyazaki
44 Yamato Naito
14 Riku NAKAYAMA
4 Hideomi Yamamoto
33 Kodai Yamauchi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 2.33
49% Kiểm soát bóng 54.33%
11 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.5
1.2 Bàn thua 1.7
4.9 Phạt góc 5.6
1 Thẻ vàng 1.2
3.5 Sút trúng cầu môn 3.3
48.6% Kiểm soát bóng 48.8%
10.7 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fagiano Okayama (18trận)
Chủ Khách
Ventforet Kofu (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
1
1
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
4
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
4
4
HT-B/FT-B
2
1
0
1