VĐQG Romania
Vòng 5
00:30 ngày 20/04/2024 Thứ 7
Farul Constanta
Đã kết thúc 5 - 1 (2 - 0)
CFR Cluj
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: ,
Farul Constanta Farul Constanta

Thông số kỹ thuật

CFR Cluj CFR Cluj
5
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
17
8
 
Sút trúng cầu môn
 
6
12
 
Sút ra ngoài
 
11
7
 
Cản sút
 
5
11
 
Sút Phạt
 
9
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
445
 
Số đường chuyền
 
440
10
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
3
22
 
Đánh đầu thành công
 
6
5
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
13
8
 
Đánh chặn
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Thử thách
 
6
91
 
Pha tấn công
 
96
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
63
Farul Constanta Farul Constanta

Sự kiện chính

CFR Cluj CFR Cluj
5
FT
1
Cristian Ganea 5 - 1 match goal
83'
81'
match yellow.png Matija Boben
Ionut Sebastian Cojocaru 4 - 1
Kiến tạo: Narek Grigoryan
match goal
77'
76'
match goal 3 - 1 Philip Otele
Kiến tạo: Durel Avounou
Constantin Grameni 3 - 0
Kiến tạo: Louis Munteanu
match goal
67'
Narek Grigoryan match yellow.png
64'
Ionut Larie match yellow.png
62'
47'
match yellow.png Philip Otele
Ionut Sebastian Cojocaru 2 - 0
Kiến tạo: Diogo Lucas Queiros
match goal
41'
Louis Munteanu 1 - 0
Kiến tạo: Ionut Sebastian Cojocaru
match goal
22'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 3
4 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
5.67 Sút trúng cầu môn 6.67
55.67% Kiểm soát bóng 41.33%
10.33 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.8
2 Bàn thua 1.6
3.8 Phạt góc 6.1
2.3 Thẻ vàng 2.4
5.2 Sút trúng cầu môn 6.5
52.7% Kiểm soát bóng 49.4%
12.4 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Farul Constanta (51trận)
Chủ Khách
CFR Cluj (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
10
8
3
HT-H/FT-T
7
3
5
5
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
3
0
1
2
HT-H/FT-H
3
4
4
4
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
2
3
0
2
HT-B/FT-B
3
6
3
5