VĐQG Romania
Vòng 9
00:30 ngày 14/05/2024 Thứ 3
Farul Constanta
Đã kết thúc 3 - 3 (1 - 0)
CS Universitatea Craiova
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: ,
Farul Constanta Farul Constanta

Thông số kỹ thuật

CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
5
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
5
8
 
Cản sút
 
6
6
 
Sút Phạt
 
5
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
447
 
Số đường chuyền
 
481
12
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
8
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
6
15
 
Rê bóng thành công
 
22
7
 
Đánh chặn
 
18
8
 
Thử thách
 
10
70
 
Pha tấn công
 
78
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
52
Farul Constanta Farul Constanta

Sự kiện chính

CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
3
FT
3
90'
match pen 3 - 3 Alexandru Mitrita
89'
match goal 3 - 2 Alexandru Mitrita
Kiến tạo: Raul Michel Melo da Silva
Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho match yellow.png
86'
83'
match yellow.png Jovan Markovici
77'
match pen 3 - 1 Alexandru Mitrita
75'
match var Andrei Ivan Penalty awarded
Diogo Lucas Queiros 3 - 0
Kiến tạo: Narek Grigoryan
match goal
55'
Louis Munteanu 2 - 0
Kiến tạo: Cristian Ganea
match goal
52'
Louis Munteanu 1 - 0 match pen
35'
Dan Sirbu match yellow.png
33'
9'
match yellow.png Lyes Houri

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
4 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 2.33
5.67 Sút trúng cầu môn 5.33
55.67% Kiểm soát bóng 47.67%
10.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.6
2 Bàn thua 1.3
3.8 Phạt góc 5.7
2.3 Thẻ vàng 3.2
5.2 Sút trúng cầu môn 5
52.7% Kiểm soát bóng 49.2%
12.4 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Farul Constanta (51trận)
Chủ Khách
CS Universitatea Craiova (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
10
8
4
HT-H/FT-T
7
3
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
3
0
4
3
HT-H/FT-H
3
4
2
3
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
3
HT-H/FT-B
2
3
2
3
HT-B/FT-B
3
6
3
4