VĐQG Romania
Vòng 8
00:00 ngày 04/05/2024 Thứ 7
Farul Constanta
Đã kết thúc 1 - 4 (0 - 3)
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: ,
Farul Constanta Farul Constanta

Thông số kỹ thuật

Sepsi OSK Sfantul Gheorghe Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
4
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
26
 
Tổng cú sút
 
13
9
 
Sút trúng cầu môn
 
7
17
 
Sút ra ngoài
 
6
7
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
9
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
502
 
Số đường chuyền
 
341
9
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
5
15
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
10
13
 
Rê bóng thành công
 
14
16
 
Đánh chặn
 
1
1
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Thử thách
 
12
136
 
Pha tấn công
 
104
96
 
Tấn công nguy hiểm
 
51
Farul Constanta Farul Constanta

Sự kiện chính

Sepsi OSK Sfantul Gheorghe Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
1
FT
4
Nicolas Popescu 1 - 4 match goal
90'
81'
match yellow.png Pavol Safranko
68'
match goal 0 - 4 Cosmin Gabriel Matei
Kiến tạo: Marius Stefanescu
65'
match yellow.png Sherif Kallaku
Amine Benchaib match yellow.png
64'
Dragos Ionut Nedelcu match yellow.png
45'
Dragos Ionut Nedelcu Card changed match var
45'
33'
match goal 0 - 3 Pavol Safranko
Kiến tạo: Sherif Kallaku
22'
match goal 0 - 2 Pavol Safranko
12'
match yellow.png Kevin Varga
2'
match goal 0 - 1 Pavol Safranko
Kiến tạo: Marius Stefanescu

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 3
4 Bàn thua 2
3.33 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 2.33
5.67 Sút trúng cầu môn 6.67
55.67% Kiểm soát bóng 48%
10.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.7
2 Bàn thua 1.7
3.8 Phạt góc 4.4
2.3 Thẻ vàng 2.4
5.2 Sút trúng cầu môn 4.2
52.7% Kiểm soát bóng 47.5%
12.4 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Farul Constanta (51trận)
Chủ Khách
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
10
5
5
HT-H/FT-T
7
3
3
6
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
3
0
1
2
HT-H/FT-H
3
4
6
3
HT-B/FT-H
2
0
3
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
3
2
4
HT-B/FT-B
3
6
2
5