Peru Primera Division
Vòng 11
05:00 ngày 14/04/2024 CN
FBC Melgar
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Carlos Manucci
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: Trong lành, 19℃~20℃
FBC Melgar FBC Melgar

Thông số kỹ thuật

Carlos Manucci Carlos Manucci
3
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
5
22
 
Tổng cú sút
 
5
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
16
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
9
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
499
 
Số đường chuyền
 
282
7
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
0
4
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
6
6
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Thử thách
 
4
117
 
Pha tấn công
 
71
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
34
FBC Melgar FBC Melgar

Sự kiện chính

Carlos Manucci Carlos Manucci
2
FT
0
90'
match yellow.png Angel Maria Benitez Arguello
Jefferson Justo Caceres Chavez 2 - 0 match pen
84'
67'
match yellow.png Minzun Nelinho Quina Asin
Cristian Ariel Bordacahar 1 - 0
Kiến tạo: Tomas Martinez
match goal
64'
64'
match yellow.png Johnny Víctor Vidales Lature
51'
match yellow.png Cristopher Paolo Cesar Hurtado Huertas
45'
match yellow.png Pablo Miguez
Pablo Damian Lavandeira Hernandez match yellow.png
45'
Jean Pierre Archimbaud Arriaran match yellow.png
45'
Matias Lazo match yellow.png
29'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 0.67
6 Sút trúng cầu môn 2.33
44.67% Kiểm soát bóng 44%
8 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 0.6
0.9 Bàn thua 1.5
4 Phạt góc 3.4
2.1 Thẻ vàng 2.3
5.7 Sút trúng cầu môn 2.6
49.8% Kiểm soát bóng 41%
9.5 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FBC Melgar (19trận)
Chủ Khách
Carlos Manucci (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
1
2
HT-H/FT-T
4
1
1
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
2
1
1
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
1
3
3
0