Peru Primera Division
Vòng 14
03:00 ngày 06/05/2024 Thứ 2
FBC Melgar 1
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Sport Boys
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
FBC Melgar FBC Melgar

Thông số kỹ thuật

Sport Boys Sport Boys
6
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
9
1
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
12
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
232
 
Số đường chuyền
 
371
9
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
0
6
 
Đánh đầu thành công
 
8
2
 
Cứu thua
 
7
8
 
Rê bóng thành công
 
9
3
 
Đánh chặn
 
3
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Thử thách
 
10
82
 
Pha tấn công
 
71
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
19
FBC Melgar FBC Melgar

Sự kiện chính

Sport Boys Sport Boys
2
FT
1
88'
match yellow.png Edinson Chavez
80'
match yellow.png Gilmar Rodríguez
Bernardo Cuesta 2 - 1
Kiến tạo: Cristian Ariel Bordacahar
match goal
79'
76'
match var Jesús Barco Goal awarded
73'
match goal 1 - 1 Jesus Barco
Kiến tạo: Cristian Rafael Techera Cribelli
Paolo Alessandro Reyna Lea match red
43'
Kenji Giovanni Cabrera Nakamura 1 - 0
Kiến tạo: Cristian Ariel Bordacahar
match goal
37'
33'
match yellow.png Jesus Barco
27'
match yellow.png Renzo Salazar

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1
5 Phạt góc 7.67
1.33 Thẻ vàng 2.67
6 Sút trúng cầu môn 4
44.67% Kiểm soát bóng 53.67%
8 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 0.5
0.9 Bàn thua 1.1
4 Phạt góc 5.6
2.1 Thẻ vàng 2.9
5.7 Sút trúng cầu môn 2.9
49.8% Kiểm soát bóng 49.1%
9.5 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FBC Melgar (19trận)
Chủ Khách
Sport Boys (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
4
3
HT-H/FT-T
4
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
1
2
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
1
3
1
0