VĐQG Bồ Đào Nha
Vòng 34
21:30 ngày 18/05/2024 Thứ 7
FC Arouca
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 0)
Vitoria Guimaraes
Địa điểmĐịa điểm: Aluca Municipal Stadium
thời tiết Thời tiết: Quang đãng, 17℃~18℃
FC Arouca FC Arouca

Thông số kỹ thuật

Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
3
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
5
6
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
1
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
2
17
 
Sút Phạt
 
15
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
413
 
Số đường chuyền
 
358
82%
 
Chuyền chính xác
 
84%
12
 
Phạm lỗi
 
19
2
 
Việt vị
 
0
15
 
Đánh đầu
 
25
11
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
1
20
 
Rê bóng thành công
 
7
5
 
Đánh chặn
 
9
18
 
Ném biên
 
22
20
 
Cản phá thành công
 
7
3
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
65
 
Pha tấn công
 
95
17
 
Tấn công nguy hiểm
 
54
FC Arouca FC Arouca

Sự kiện chính

Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
1
FT
3
90'
match yellow.png Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro
86'
match change Goncalo Nogueira
Ra sân: Andrew Filipe Bras
86'
match change Miguel Magalhes
Ra sân: Bruno Gaspar
Moses Yaw
Ra sân: David Simao
match change
83'
Vitinho
Ra sân: Pedro Santos
match change
83'
83'
match yellow.png Bruno Varela
Yusuf Lawal match yellow.png
82'
78'
match change Ze Ferreira
Ra sân: Tiago Rafael Maia Silva
72'
match yellow.png Andrew Filipe Bras
70'
match change Kaio
Ra sân: Nelson Miguel Castro Oliveira
Miguel Puche Garcia
Ra sân: Kouassi Eboue
match change
66'
Oriol Busquets
Ra sân: Alfonso Trezza
match change
66'
David Simao match yellow.png
64'
62'
match goal 1 - 3 Manu Silva
Kiến tạo: Nelson Miguel Castro Oliveira
Yusuf Lawal
Ra sân: David Remeseiro Salgueiro, Jason
match change
54'
53'
match phan luoi 1 - 2 Thiago Rodrigues Da Silva(OW)
50'
match goal 1 - 1 Nelson Miguel Castro Oliveira
Kiến tạo: Andrew Filipe Bras
45'
match yellow.png Tiago Rafael Maia Silva
Kouassi Eboue match yellow.png
45'
Cristo Ramon Gonzalez Perez 1 - 0 match pen
39'
33'
match yellow.png Jota

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Moses Yaw
7
Yusuf Lawal
14
Oriol Busquets
11
Miguel Puche Garcia
43
Vitinho
15
Vladislav Morozov
44
Nino Galovic
1
Joao Nuno Figueiredo Valido
22
Bogdan Milovanov
FC Arouca FC Arouca 4-3-3
3-5-2 Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
16
Silva
26
Costa
3
Bambu
13
Calderon
28
Esgaio
5
Simao
89
Santos
8
Eboue
10
Jason
23
Perez
9
Trezza
14
Varela
6
Silva
24
Borevkov...
4
Ribeiro
76
Gaspar
10
Silva
8
Hndel
21
Bras
19
Mangas
79
Oliveira
11
Jota

Substitutes

64
Goncalo Nogueira
37
Kaio
2
Miguel Magalhes
28
Ze Ferreira
27
Charles
72
Afonso Manuel Abreu De Freitas
44
Jorge Fernandes
52
Alberto Costa
90
Ronaldo Afonso
Đội hình dự bị
FC Arouca FC Arouca
Moses Yaw 17
Yusuf Lawal 7
Oriol Busquets 14
Miguel Puche Garcia 11
Vitinho 43
Vladislav Morozov 15
Nino Galovic 44
Joao Nuno Figueiredo Valido 1
Bogdan Milovanov 22
FC Arouca Vitoria Guimaraes
64 Goncalo Nogueira
37 Kaio
2 Miguel Magalhes
28 Ze Ferreira
27 Charles
72 Afonso Manuel Abreu De Freitas
44 Jorge Fernandes
52 Alberto Costa
90 Ronaldo Afonso

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2
2.67 Bàn thua 2
4 Phạt góc 6.33
2 Thẻ vàng 5
2 Sút trúng cầu môn 4.33
57.33% Kiểm soát bóng 50.67%
12.67 Phạm lỗi 16.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.2
1.7 Bàn thua 1.5
5.1 Phạt góc 4.6
2.2 Thẻ vàng 4
4.8 Sút trúng cầu môn 3.3
59.8% Kiểm soát bóng 46.8%
12.9 Phạm lỗi 16.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Arouca (42trận)
Chủ Khách
Vitoria Guimaraes (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
6
6
4
HT-H/FT-T
1
3
7
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
3
1
2
HT-B/FT-H
2
0
1
2
HT-T/FT-B
1
1
1
1
HT-H/FT-B
2
2
5
2
HT-B/FT-B
5
5
1
7

FC Arouca FC Arouca
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 David Simao Tiền vệ trụ 1 0 0 54 43 79.63% 1 1 68 6.22
10 David Remeseiro Salgueiro, Jason Cánh phải 1 1 1 14 10 71.43% 1 0 22 6.34
23 Cristo Ramon Gonzalez Perez Tiền đạo thứ 2 3 2 1 21 13 61.9% 0 1 28 6.82
16 Thiago Rodrigues Da Silva Thủ môn 0 0 0 48 37 77.08% 0 0 55 5.45
8 Kouassi Eboue Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 24 88.89% 0 1 31 5.8
14 Oriol Busquets Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 19 86.36% 0 0 28 6.2
17 Moses Yaw Tiền vệ trụ 0 0 0 10 6 60% 0 0 10 5.98
3 Robson Bambu Trung vệ 0 0 0 50 46 92% 0 2 61 6.37
7 Yusuf Lawal Cánh trái 0 0 0 10 7 70% 0 0 18 6.4
28 Tiago Esgaio Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 24 72.73% 0 1 48 5.97
9 Alfonso Trezza Cánh phải 1 0 0 8 6 75% 1 0 15 6.32
26 Weverson Moreira da Costa Hậu vệ cánh trái 0 0 1 36 29 80.56% 0 2 58 6.48
13 Matias Emiliano Rocha Calderon Hậu vệ 0 0 0 48 45 93.75% 0 2 58 6.18
43 Vitinho Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.15
11 Miguel Puche Garcia Cánh trái 0 0 0 4 4 100% 1 0 8 6.2
89 Pedro Santos Tiền vệ trụ 0 0 0 22 18 81.82% 0 1 31 6.11

Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Andrew Filipe Bras Tiền vệ trụ 1 0 1 37 34 91.89% 1 0 57 7.13
79 Nelson Miguel Castro Oliveira Tiền đạo cắm 1 1 2 14 11 78.57% 0 0 21 8.18
14 Bruno Varela Thủ môn 0 0 0 23 16 69.57% 0 0 27 6.52
10 Tiago Rafael Maia Silva Tiền vệ công 1 0 1 42 35 83.33% 5 0 56 6.96
76 Bruno Gaspar Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 21 80.77% 4 1 47 6.69
24 Toni Borevkovic Trung vệ 0 0 0 29 27 93.1% 0 1 37 5.87
4 Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro Trung vệ 0 0 0 46 39 84.78% 0 3 55 6.62
19 Ricardo Mangas Hậu vệ cánh trái 0 0 0 32 30 93.75% 1 0 53 6.33
11 Jota Cánh trái 2 1 0 15 8 53.33% 4 1 40 7.11
2 Miguel Magalhes Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 5.96
8 Tomás Hndel Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 39 37 94.87% 4 1 51 6.93
28 Ze Ferreira Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 6 100% 0 0 8 6.19
37 Kaio Cánh phải 1 0 0 4 3 75% 1 0 10 6.09
64 Goncalo Nogueira Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.18
6 Manu Silva Tiền vệ phòng ngự 2 2 0 38 30 78.95% 1 2 45 7.36

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ