hạng Nhất Áo
Vòng 26
23:10 ngày 03/05/2024 Thứ 6
FC Dornbirn 1913
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 1)
Kapfenberg
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
FC Dornbirn 1913 FC Dornbirn 1913

Thông số kỹ thuật

Kapfenberg Kapfenberg
11
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
4
14
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
9
14
 
Sút Phạt
 
16
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
15
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
1
0
 
Cứu thua
 
4
86
 
Pha tấn công
 
83
80
 
Tấn công nguy hiểm
 
54
FC Dornbirn 1913 FC Dornbirn 1913

Sự kiện chính

Kapfenberg Kapfenberg
1
FT
3
90'
match goal 1 - 3 Alexander Hofleitner
Kiến tạo: Luis Fernando Vasquez Diaz,Lucho
90'
match yellow.png Marvin Wieser
90'
match goal 1 - 2 Alexander Hofleitner
Kiến tạo: Sebastian Leimhofer
86'
match yellow.png Miklos Szerencsi
Willian Rodrigues de Oliveira match yellow.png
78'
Stefan Umjenovic 1 - 1 match pen
64'
Gabryel Monteiro de Andrade match yellow.png
46'
Noah Bitsche match yellow.png
44'
41'
match yellow.png Meletios Miskovic
28'
match yellow.png Alexander Hofleitner
Raul Peter Marte match yellow.png
22'
6'
match goal 0 - 1 Meletios Miskovic
Kiến tạo: Tiba Samuel

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 3
1.67 Bàn thua 2.33
6 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3.67
3 Sút trúng cầu môn 3.67
51.67% Kiểm soát bóng 50%
11.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.5
1.1 Bàn thua 1.8
5.4 Phạt góc 3.3
2.8 Thẻ vàng 2.8
3.7 Sút trúng cầu môn 2.2
50.5% Kiểm soát bóng 50.2%
12.7 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Dornbirn 1913 (30trận)
Chủ Khách
Kapfenberg (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
3
2
HT-H/FT-T
2
2
1
2
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
5
3
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
3
0
1
3
HT-B/FT-B
6
4
5
2