VĐQG Bồ Đào Nha
Vòng 34
00:45 ngày 18/05/2024 Thứ 7
FC Famalicao
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Casa Pia AC
Địa điểmĐịa điểm: Estadio Municipal 22 de Junho
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
FC Famalicao FC Famalicao

Thông số kỹ thuật

Casa Pia AC Casa Pia AC
3
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
5
14
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
2
0
 
Cản sút
 
3
16
 
Sút Phạt
 
12
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
446
 
Số đường chuyền
 
353
88%
 
Chuyền chính xác
 
82%
11
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
2
26
 
Đánh đầu
 
20
13
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
21
8
 
Đánh chặn
 
8
18
 
Ném biên
 
14
14
 
Cản phá thành công
 
21
4
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
116
 
Pha tấn công
 
71
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
28
FC Famalicao FC Famalicao

Sự kiện chính

Casa Pia AC Casa Pia AC
1
FT
2
90'
match yellow.png Lucas Paes
89'
match change Fernando Andrade dos Santos
Ra sân: Felippe Cardoso
85'
match yellow.png Angelo Pelegrinelli Neto
83'
match change Joao Aniceto Grandela Nunes
Ra sân: Fernando Lopes dos Santos Varela
83'
match change Nermin Zolotic
Ra sân: Gaizka Larrazabal
Henrique Pereira Araujo
Ra sân: Jhonder Leonel Cadiz
match change
81'
Oscar Aranda Subiela
Ra sân: Jose Luis Rodriguez
match change
81'
Otso Liimatta
Ra sân: Mirko Topic
match change
75'
Nathan match yellow.png
70'
68'
match change Yuki Soma
Ra sân: Nuno Moreira
68'
match change Angelo Pelegrinelli Neto
Ra sân: Andre Lacximicant
Francisco Sampaio Moura match yellow.png
60'
Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa match yellow.png
60'
60'
match yellow.png Telasco Jose Segovia Perez
Nathan
Ra sân: Martin Aguirregabiria
match change
57'
Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
Ra sân: Francisco Chiquinho
match change
57'
56'
match goal 1 - 2 Nuno Moreira
Francisco Chiquinho match yellow.png
51'
45'
match yellow.png Benedito Mambuene Mukendi
27'
match yellow.png Felippe Cardoso
22'
match goal 1 - 1 Felippe Cardoso
Zaydou Youssouf 1 - 0
Kiến tạo: Francisco Chiquinho
match goal
4'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
18
Otso Liimatta
9
Henrique Pereira Araujo
11
Oscar Aranda Subiela
22
Nathan
12
Gustavo Amaro Assuncao
31
Luiz Júnior
6
Tom Lacoux
95
Theo Fonseca
FC Famalicao FC Famalicao 4-2-3-1
3-4-2-1 Casa Pia AC Casa Pia AC
1
Zlobin
74
Moura
16
Haas
15
Junior
32
Aguirreg...
8
Topic
28
Youssouf
10
Chiquinh...
20
Sa
7
Rodrigue...
29
Cadiz
68
Paes
18
Barros
15
Varela
2
Bangou
72
Larrazab...
21
Perez
16
Mukendi
77
Dias
9
Lacximic...
7
Moreira
30
Cardoso

Substitutes

19
Nermin Zolotic
23
Fernando Andrade dos Santos
8
Angelo Pelegrinelli Neto
11
Yuki Soma
3
Joao Aniceto Grandela Nunes
5
Leonardo Lelo
22
Daniel Azevedo
96
Samuel Loureiro Carvalho Justo
12
Fahem Benaissa-Yahia
Đội hình dự bị
FC Famalicao FC Famalicao
Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso 77
Otso Liimatta 18
Henrique Pereira Araujo 9
Oscar Aranda Subiela 11
Nathan 22
Gustavo Amaro Assuncao 12
Luiz Júnior 31
Tom Lacoux 6
Theo Fonseca 95
FC Famalicao Casa Pia AC
19 Nermin Zolotic
23 Fernando Andrade dos Santos
8 Angelo Pelegrinelli Neto
11 Yuki Soma
3 Joao Aniceto Grandela Nunes
5 Leonardo Lelo
22 Daniel Azevedo
96 Samuel Loureiro Carvalho Justo
12 Fahem Benaissa-Yahia

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 2
3 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 3.33
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
51.33% Kiểm soát bóng 49%
14 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.6
1.1 Bàn thua 1.5
3.8 Phạt góc 4.8
2.6 Thẻ vàng 2.8
3.7 Sút trúng cầu môn 4.1
46.2% Kiểm soát bóng 44.3%
13.9 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Famalicao (37trận)
Chủ Khách
Casa Pia AC (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
1
3
HT-H/FT-T
3
5
2
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
0
1
2
HT-H/FT-H
3
2
4
2
HT-B/FT-H
1
4
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
5
2
HT-B/FT-B
3
4
4
8

FC Famalicao FC Famalicao
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Jhonder Leonel Cadiz Tiền đạo cắm 1 0 0 19 11 57.89% 1 4 28 6.1
1 Ivan Zlobin Thủ môn 0 0 0 10 9 90% 0 0 21 5.99
32 Martin Aguirregabiria Hậu vệ cánh phải 0 0 1 28 25 89.29% 2 0 43 6.38
28 Zaydou Youssouf Tiền vệ trụ 1 1 1 59 52 88.14% 1 0 76 7.72
7 Jose Luis Rodriguez Cánh trái 1 1 3 20 16 80% 4 1 33 6.85
74 Francisco Sampaio Moura Hậu vệ cánh trái 1 1 2 39 33 84.62% 4 0 63 6.41
16 Justin de Haas Trung vệ 2 1 0 58 52 89.66% 0 2 70 5.3
15 Riccieli Eduardo da Silva Junior Trung vệ 0 0 0 67 63 94.03% 0 3 75 6.45
8 Mirko Topic Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 44 41 93.18% 0 1 55 6.33
9 Henrique Pereira Araujo Tiền đạo cắm 1 0 0 0 0 0% 0 0 2 5.97
22 Nathan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 15 78.95% 4 0 31 5.91
11 Oscar Aranda Subiela Cánh trái 2 1 0 10 9 90% 2 0 18 6.47
10 Francisco Chiquinho Cánh trái 0 0 2 7 7 100% 1 0 18 6.34
18 Otso Liimatta Tiền vệ công 0 0 0 6 6 100% 0 0 6 5.99
77 Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso Cánh trái 2 0 0 14 12 85.71% 3 1 25 6.15
20 Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa Tiền vệ công 2 0 2 47 41 87.23% 0 1 69 6.55

Casa Pia AC Casa Pia AC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Fernando Lopes dos Santos Varela Trung vệ 0 0 0 29 28 96.55% 0 2 37 6.45
18 Andre Geraldes de Barros Hậu vệ cánh phải 1 0 0 38 29 76.32% 0 0 45 6.33
3 Joao Aniceto Grandela Nunes Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 1 4 6.25
19 Nermin Zolotic Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.05
23 Fernando Andrade dos Santos Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.07
8 Angelo Pelegrinelli Neto Tiền vệ trụ 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 13 5.84
77 Tiago Daniel Rodrigues Dias Hậu vệ cánh trái 0 0 1 24 21 87.5% 8 0 46 6.37
2 Duplex Tchamba Bangou Trung vệ 0 0 0 50 47 94% 0 1 60 6.58
11 Yuki Soma Cánh phải 0 0 0 4 2 50% 3 0 9 6
30 Felippe Cardoso Tiền đạo cắm 3 2 1 15 8 53.33% 0 2 28 7.46
68 Lucas Paes Thủ môn 0 0 0 42 30 71.43% 0 0 56 6.7
72 Gaizka Larrazabal Hậu vệ cánh phải 1 0 1 32 25 78.13% 1 1 51 6.9
7 Nuno Moreira Cánh trái 2 2 0 27 21 77.78% 1 1 42 7.71
21 Telasco Jose Segovia Perez Tiền vệ trụ 1 0 0 31 25 80.65% 0 0 49 7.2
16 Benedito Mambuene Mukendi Tiền vệ trụ 0 0 0 30 29 96.67% 0 1 41 6.61
9 Andre Lacximicant Tiền đạo 1 0 0 15 12 80% 0 1 23 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ