VĐQG Romania
Vòng 7
00:30 ngày 28/04/2024 CN
FC Steaua Bucuresti
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Farul Constanta
Địa điểmĐịa điểm: Arena National
thời tiết Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti

Thông số kỹ thuật

Farul Constanta Farul Constanta
7
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
12
 
Sút ra ngoài
 
6
7
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
12
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
365
 
Số đường chuyền
 
463
13
 
Phạm lỗi
 
15
15
 
Đánh đầu thành công
 
21
1
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
19
1
 
Đánh chặn
 
15
11
 
Thử thách
 
15
87
 
Pha tấn công
 
76
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
49
FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti

Sự kiện chính

Farul Constanta Farul Constanta
2
FT
1
90'
match yellow.png Carlo Casap
Darius Dumitru Olaru match yellow.png
86'
Alexandru Baluta match yellow.png
84'
Alexandru Baluta 2 - 1 match goal
84'
79'
match goal 1 - 1 Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho
Kiến tạo: Louis Munteanu
Octavian George Popescu match yellow.png
78'
73'
match yellow.png Mihai Popescu
Mihai Lixandru match yellow.png
54'
Siyabonga Ngezama match yellow.png
37'
David Raul Miculescu 1 - 0
Kiến tạo: Darius Dumitru Olaru
match goal
26'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 2.33
5.33 Phạt góc 6.67
3 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 5.33
49.33% Kiểm soát bóng 58.33%
9.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.6
1.4 Bàn thua 1.3
5.8 Phạt góc 4.1
2.6 Thẻ vàng 2.4
4.7 Sút trúng cầu môn 5
50.8% Kiểm soát bóng 50.1%
9.6 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Steaua Bucuresti (45trận)
Chủ Khách
Farul Constanta (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
4
4
9
HT-H/FT-T
2
1
7
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
3
4
3
4
HT-B/FT-H
1
2
2
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
3
2
3
HT-B/FT-B
2
9
3
6